Antimony Trioxide Là Gì
Antimony Trioxide (Sb2O3) là một hợp chất hóa học của antimon và oxy. Là một dạng oxit phổ biến của antimon và thường sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là làm chất chống cháy và chất phụ gia.
Tính Chất Vật Lý Của Sb2O3
Sb2O3 là chất rắn màu trắng, không mùi, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể. Nó không tan trong nước nhưng có thể tan trong axit mạnh. Sb2O3 có nhiệt độ nóng chảy khoảng 656°C và có khả năng bay hơi ở nhiệt độ cao hơn.
Tính Chất Hóa Học Của Sb2O3
Sb2O3 là một oxit lưỡng tính có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Trong môi trường axit tạo ra muối antimon. Trong môi trường kiềm nó có thể phản ứng và tạo ra các phức chất chứa antimon. Sb2O3 cũng bị oxy hóa thành antimony pentoxide (Sb2O5) khi gặp các chất oxy hóa mạnh.
Điều Chế Antimony Trioxide
Sb2O3 điều chế bằng cách đốt nóng quặng chứa antimon, như stibnite (Sb2S3), trong môi trường có oxy. Quá trình này tạo ra antimony trioxide, sau đó thu gom dưới dạng bột hoặc tinh thể. Ngoài ra Sb2O3 cũng có thể sản xuất từ việc oxy hóa kim loại antimon.
Phương trình hóa học để điều chế antimony trioxide (Sb2O3) bằng cách đốt nóng quặng stibnite (Sb2S3) trong môi trường có oxy:
2Sb2S3 + 9O2 → 2Sb2O3 + 6SO2
Ứng Dụng Của Antimony Trioxide
- Sb2O3 sử dụng chủ yếu làm chất phụ gia trong các sản phẩm chống cháy, giúp giảm nguy cơ cháy nổ.
- Nó còn sử dụng trong sản xuất thủy tinh, men sứ và nhựa.
- Sb2O3 cũng là thành phần trong một số hợp chất dùng để sản xuất sơn và cao su.
MSDS Antimony Trioxide
Các mối nguy hiểm:
- Hóa học gây kích ứng: Antimony Trioxide có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Tiếp xúc với bụi có thể gây kích ứng.
- Nguy cơ hít phải: Hít phải bụi hoặc hơi của Antimony Trioxide có thể gây hại cho hệ hô hấp và gây viêm đường hô hấp.
Các biện pháp phòng ngừa:
- Bảo vệ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang chống bụi để tránh tiếp xúc trực tiếp với Antimony Trioxide.
- Thông gió: Cần có thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc, đặc biệt khi xử lý dạng bột hoặc khi có khả năng tạo ra bụi.
Xử lý trong trường hợp khẩn cấp:
- Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm, cung cấp không khí trong lành và đưa đến bệnh viện nếu cần thiết.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch da với nước và xà phòng. Nếu có kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu trữ và vận chuyển:
- Lưu trữ: Lưu trữ trong bao bì kín, ở nơi khô ráo và thông thoáng. Tránh tiếp xúc với nước hoặc ẩm ướt.
- Vận chuyển: Đảm bảo vận chuyển an toàn, tránh va chạm mạnh và bảo vệ bao bì.
Mua antimony trioxide sb2o3 ở đâu
Cần mua Antimony Trioxide (Sb2O3)? Sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng. Giao hàng nhanh chóng, an toàn. Liên hệ ngay để nhận báo giá ưu đãi.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Antimon Trioxit
KMnO4 + H2SO4 → Sb + K2SO4 + MnSO4 + Sb2O3 + H2O
Sb + H2O → Sb2O3 + H2
Sb + O2 → Sb2O3
Sb2O3 + HCl → SbCl3 + H2O
Sb2O3 + H2 → 2Sb + H2O
Sb2O3 + H2O → 2Sb(OH)3
Sb2O3 + H2SO4 → 2SbSO4 + H2O
Sb2O3 + HNO3 → 2Sb(NO3)3 + H2O
Sb2O3 + NaOH → 2NaSbO3 + H2O
Sb2S3 + O2 → Sb2O3 + SO2
Những tên gọi khác của sản phẩm
Antimon Trioxit, Sb2O3, Antimony Trioxide, Antimon Oxit
Antimony trioxide cas number
1309-64-4
Antimony trioxide hs code
28258000