Chất Béo Hóa 9 – Bài 47: Tổng Quan và Hướng Dẫn Giải Bài Tập

Bài 47 trong chương trình Hóa học lớp 9 tập trung vào chất béo, một hợp chất hữu cơ phổ biến và thiết yếu trong tự nhiên. Nội dung bài học giúp học sinh nắm được khái niệm, tính chất và ứng dụng của chất béo, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải bài tập liên quan.

1. Chất béo là gì

Chất béo là este của glycerol (C3H5(OH)3) với các axit béo, thường là các axit có mạch carbon dài từ 12–18 nguyên tử. Chúng còn được gọi là triglyceride, có công thức tổng quát

(C3H5)(OCO-R1)(OCO-R2)(OCO-R3)

Trong đó thì R1, R2, R3 là các gốc hydrocarbon của axit béo, có thể bão hòa như axit stearic – C17H35COOH hoặc không bão hòa như axit oleic – C17H33COOH.

Tính chất vật lý

  • Ở điều kiện thường chất béo có thể tồn tại dưới dạng rắn (mỡ) hoặc lỏng (dầu).
  • Không tan trong nước nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như benzen, cloroform.

2. Tính chất hóa học của chất béo

a) Phản ứng thủy phân

Chất béo thủy phân khi đun nóng với nước trong môi trường axit hoặc kiềm.

Trong môi trường axit

(C3H5)(OCO-R)3 + 3H2O → C3H5(OH)3 + 3RCOOH

Trong môi trường kiềm xà phòng hóa

(C3H5)(OCO-R)3 + 3NaOH → C3H5(OH)3 + 3RCOONa

Sản phẩm thu được là glycerol và muối natri của axit béo (xà phòng).

b) Phản ứng cộng hidro (hidro hóa)

Chất béo không bão hòa tham gia phản ứng cộng hidro ở liên kết đôi nhờ đó chuyển từ dầu lỏng thành mỡ rắn.

Phương trình

R-CH=CH-R’ + H2 → R-CH2-CH2-R’ (xúc tác Ni, nhiệt độ cao)

3. Ứng dụng của chất béo

Chất béo có nhiều vai trò trong đời sống và sản xuất

  • Trong cơ thể sống: Chất béo là nguồn dự trữ năng lượng, tham gia cấu tạo màng tế bào và giúp hấp thụ vitamin tan trong dầu.
  • Trong công nghiệp: Sản xuất xà phòng, mỹ phẩm, bơ thực vật, sơn dầu…
  • Trong thực phẩm: Là thành phần quan trọng trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày.

4. Hướng dẫn giải bài tập Hóa 9 bài 47

Bài 1 (SGK Hóa 9)

Trình bày tính chất vật lý và tính chất hóa học của chất béo.

Hướng dẫn giải

  • Tính chất vật lý
  • Ở điều kiện thông thường chất béo có thể ở dạng rắn (mỡ) hoặc lỏng (dầu).
  • Không tan trong nước nhưng lại tan trong dung môi hữu cơ như benzen, cloroform.
  • Tính chất hóa học
  • Phản ứng thủy phân: Trong môi trường axit hoặc kiềm, lúc này chất béo phân hủy thành glycerol và axit béo hoặc muối.
  • Phản ứng cộng hidro: Liên kết đôi trong chất béo không bão hòa cộng với hidro, tạo thành chất béo bão hòa.

Bài 2 (SGK Hóa 9)

Chất béo là este của glycerol với axit béo. Hãy viết phương trình hóa học của phản ứng xà phòng hóa chất béo.

Hướng dẫn giải

Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng thủy phân chất béo trong môi trường kiềm

(C3H5)(OCO-R)3 + 3NaOH → C3H5(OH)3 + 3RCOONa

Sản phẩm: Glycerol và xà phòng (muối natri của axit béo).

Bài 3 (SGK Hóa 9)

Phân biệt chất béo no và chất béo không no.

Hướng dẫn giải

  • Chất béo no: Chỉ chứa axit béo bão hòa không có liên kết đôi. Thường ở dạng rắn và có nhiều trong mỡ động vật.
  • Chất béo không no: Chứa axit béo không bão hòa có liên kết đôi. Thường ở dạng lỏng có nhiều trong dầu thực vật.

Chất béo với các tính chất hóa học đặc trưng, không chỉ là thành phần quan trọng trong tự nhiên còn có giá trị lớn trong công nghiệp và đời sống. Hiểu rõ bản chất và ứng dụng của chất béo giúp sử dụng hiệu quả và an toàn nguồn tài nguyên này.

Bóng đá trực tuyến Xoilac