Kali Iodua là gì
Kali Iodua là một hợp chất hóa học. Công thức của nó là KI. Đây là một muối vô cơ, bao gồm kali và iod. Kali Iodua thường sử dụng trong dược phẩm và y tế, đặc biệt trong điều trị các vấn đề về tuyến giáp. Nó cũng có mặt trong các lĩnh vực công nghiệp khác.
Tính chất vật lý của Kali Iodua
Kali Iodua là chất rắn màu trắng, có dạng tinh thể. Nó tan tốt trong nước tạo ra dung dịch không màu. Điểm nóng chảy của KI khoảng 681°C. Khi ở dạng rắn nó không có mùi. Tuy nhiên nếu để lâu ngoài không khí, nó có thể bị phân hủy, chuyển thành màu vàng do sự hình thành iod tự do.
Tính chất hóa học của Kali Iodua
Kali Iodua dễ tan trong nước và có tính chất tương tự các muối halide khác. Nó phản ứng với các axit mạnh để giải phóng khí hydro iodua. Khi bị oxy hóa Kali Iodua có thể tạo ra iod tự do, khiến dung dịch chuyển màu nâu. KI có khả năng phản ứng với nhiều hợp chất hóa học khác, đặc biệt là các chất oxy hóa mạnh.
Điều chế Kali Iodua
Kali Iodua điều chế bằng cách cho iod phản ứng với dung dịch kiềm mạnh như kali hydroxit (KOH). Phản ứng này tạo ra KI cùng với nước và oxy. Sản phẩm sau đó tinh chế bằng cách kết tinh từ dung dịch nước.
Ứng dụng của Kali Iodua
Kali Iodua có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.
- Trong y tế: KI dùng để bổ sung iod cho cơ thể và điều trị các vấn đề về tuyến giáp.
- KI cũng sử dụng trong điều chế thuốc và mỹ phẩm.
- Trong công nghiệp: KI là chất xúc tác trong nhiều quá trình sản xuất hóa chất.
Potassium iodide msds
- Phân loại: Không phân loại là chất nguy hiểm theo Tiêu chuẩn An toàn Hóa chất OSHA (29 CFR 1910.1200).
- Từ ngữ cảnh báo: Không áp dụng.
- Biểu tượng nguy hiểm: Không yêu cầu.
- Câu cảnh báo nguy hiểm:
- Có thể gây kích ứng da và mắt.
- Có hại nếu nuốt phải với số lượng lớn.
- Câu cảnh báo phòng ngừa:
- Tránh tiếp xúc với mắt, da và quần áo.
- Rửa tay sạch sau khi sử dụng.
- Không nuốt phải.
- Hít phải: Di chuyển ra không khí trong lành. Nếu triệu chứng kéo dài tìm sự trợ giúp y tế.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng xà phòng và nước. Nếu có dấu hiệu kích ứng tìm sự trợ giúp y tế.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng kéo dài tìm sự trợ giúp y tế.
- Nuốt phải: Rửa miệng bằng nước. Không gây nôn. Tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Potassium iodide mua ở đâu
Potassium iodide chất lượng cao. Giá cả hợp lý. Mua ngay hôm nay. Đảm bảo giao hàng nhanh chóng. Sản phẩm chính hãng. Phục vụ tận tâm. Potassium iodide mua ở đâu? Chúng tôi có sẵn. Giá KI tốt nhất thị trường. Liên hệ ngay để nhận báo giá.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Kali Iodua
Phản ứng với O₃
O₃ + 2KI → I₂ + K₂O + O₂
Phản ứng với I₂
I₂ + KI → KI₃
Phản ứng với H₂O₂
H₂O₂ + 2KI → I₂ + 2H₂O
Phản ứng với H₂SO₄
2KI + H₂SO₄ (đặc) → I₂ + K₂SO₄ + SO₂ + H₂O
Phản ứng với Br₂
Br₂ + 2KI → 2KBr + I₂
Phản ứng với AgNO₃
KI + AgNO₃ → AgI + KNO₃
Phản ứng với FeCl₃
2FeCl₃ + 3KI → 2FeI₃ + 3KCl
Phản ứng với Cl₂
Cl₂ + 2KI → 2KCl + I₂
Phản ứng với HCl
KI + HCl → không phản ứng
Phản ứng với K₂Cr₂O₇
K₂Cr₂O₇ + 6KI + 3H₂SO₄ → 3I₂ + Cr₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + 3H₂O
Phản ứng với KMnO₄
2KI + KMnO₄ + 3H₂SO₄ → I₂ + MnSO₄ + K₂SO₄ + 3H₂O
Phản ứng với O₂
O₂ + 2KI → 2KOH + I₂
Phản ứng với Fe₂(SO₄)₄
Fe₂(SO₄)₄ + 3KI → 2FeI₃ + 3K₂SO₄
Phản ứng với CuSO₄
CuSO₄ + 2KI → CuI + K₂SO₄
Phản ứng với HNO₃
KI + HNO₃ → INO₃ + KNO₃ + H₂O
Phản ứng với FeBr₃
3KI + FeBr₃ → FeI₃ + 3KBr
Phản ứng với Cl2
Cl2 + 2KI → 2KCl + I2
Phản ứng với H₂SO₄
2KI + H₂SO₄ + H₂O₂ → I₂ + K₂SO₄ + 2H₂O
Phản ứng với NaClO
NaClO + KI + H₂SO₄ → I₂ + NaCl + K₂SO₄ + H₂O
Những tên gọi khác của sản phẩm
Kali iodide, KI, KALI IODUA, POTASSIUM IODIDE, Kali Iotua
Potassium iodide cas
7681-11-0