Benzyl Alcohol là gì
Benzyl Alcohol là một hợp chất hữu cơ. Nó thuộc nhóm cồn thơm. Công thức hóa học của nó là C6H5CH2OH. Benzyl Alcohol có dạng chất lỏng trong suốt, không màu. Nó có mùi thơm nhẹ, hơi ngọt.
Tính chất vật lý của Benzyl Alcohol
Benzyl Alcohol có điểm sôi khoảng 205°C. Nó tan tốt trong ethanol và ether, nhưng chỉ tan ít trong nước. Dù là chất lỏng, nó có độ nhớt nhẹ. Benzyl Alcohol dễ bay hơi và có mùi thơm dễ chịu.
Tính chất hóa học của Benzyl Alcohol
Benzyl Alcohol là một cồn, nên có tính chất của nhóm hydroxyl (-OH). Nó có thể bị oxy hóa để tạo ra benzaldehyde và axit benzoic. Benzyl Alcohol cũng có khả năng tạo este khi phản ứng với axit. Ngoài ra, nó khá bền ở nhiệt độ phòng.
Điều chế Benzyl Alcohol
Benzyl Alcohol có thể được điều chế bằng nhiều cách. Một phương pháp phổ biến là thủy phân benzyl chloride. Phản ứng này xảy ra trong môi trường kiềm, tạo ra Benzyl Alcohol và HCl. Ngoài ra, nó cũng có thể được chiết xuất từ dầu nhựa thơm.
Ứng dụng của Benzyl Alcohol
Benzyl Alcohol được sử dụng rộng rãi. Trong mỹ phẩm, nó là chất bảo quản và làm mềm da. Trong công nghiệp, nó là dung môi cho sơn và mực in. Benzyl Alcohol cũng được dùng trong y học như một chất gây tê cục bộ và chất bảo quản trong dược phẩm.
Benzyl Alcohol là Cồn Gì?
Benzyl alcohol là một loại cồn thơm. Công thức hóa học: C₆H₅CH₂OH. Không giống ethanol, nó không dùng để uống. Có mùi nhẹ và hơi ngọt. Chất lỏng không màu ở điều kiện thường.
Benzyl Alcohol Có Tốt Không?
Benzyl alcohol an toàn khi sử dụng đúng cách. Không gây kích ứng da nếu dùng liều thấp. Có tác dụng diệt khuẩn trong mỹ phẩm. Dùng sai liều, có thể gây độc. Lưu ý kiểm tra liều lượng trước khi sử dụng.
C6H5CH2OH Có Phải Là Ancol?
C6H5CH2OH là một loại ancol thơm. Thuộc nhóm ancol bậc một. Chứa nhóm hydroxyl (-OH) gắn với vòng benzen qua nhóm CH2. Có tính chất hóa học của ancol. Không có màu, dễ tan trong nhiều dung môi hữu cơ.
Số Công Thức Cấu Tạo của C7H8O
C7H8O có 4 công thức cấu tạo chính. Gồm phenol, benzyl alcohol, cresol và ether thơm. Cả bốn đều là hợp chất hữu cơ. Chỉ khác nhau về cách sắp xếp nhóm chức.
Số Đồng Phân của C7H8O
C7H8O có 7 đồng phân. Các đồng phân bao gồm ancol, phenol và ether. Đều có cùng công thức phân tử. Tính chất vật lý và hóa học khác nhau.
Benzyl Alcohol Có Tác Dụng Gì?
Benzyl alcohol được dùng làm dung môi. Có tác dụng kháng khuẩn nhẹ. Thường sử dụng trong mỹ phẩm và thuốc. Làm giảm đau tại chỗ khi dùng trong y tế.
Benzyl alcohol là chất bảo quản. Dùng để ngăn vi khuẩn trong mỹ phẩm. Có tác dụng dưỡng ẩm nhẹ. Thường có trong kem dưỡng và serum. Không gây kích ứng nếu dùng đúng liều.
MSDS Benzyl Alcohol
Benzyl alcohol có thể gây kích ứng mắt. Độc khi nuốt phải liều lớn. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Lưu trữ nơi khô ráo và thoáng mát. Đeo găng tay khi làm việc.
Khối Lượng Riêng của Benzyl Alcohol
Khối lượng riêng của benzyl alcohol là 1,04 g/mL. Ở điều kiện thường, nó là chất lỏng. Nặng hơn nước một chút. Có độ nhớt nhẹ, dễ bay hơi.
Phương trình tiêu biểu
Phản ứng oxi hóa thành axit benzoic
C6H5CH2OH + 2[O] -> C6H5COOH + H2O
Phản ứng benzyl alcohol chuyển thành benzaldehyde
C6H5CH2OH + [O] -> C6H5CHO + H2O
Phản ứng với natri tạo khí hydro và muối phenylmethoxide
2C6H5CH2OH + 2Na → 2C6H5CH2ONa + H2
Phản ứng với HBr (trong môi trường axit) tạo benzyl bromide
C6H5CH2OH + HBr → C6H5CH2Br + H2O
Phản ứng oxi hóa bởi CuO khi đun nóng, tạo benzaldehyde
C6H5CH2OH + CuO -> C6H5CHO + Cu + H2O
Phản ứng este hóa (Fischer esterification) trong môi trường axit, tạo phenylmethyl acetate
CH3COOH + C6H5CH2OH -> CH3COOC6H5CH2 + H2O
Phản ứng với HCl tạo benzyl chloride:
C6H5CH2OH + HCl → C6H5CH2Cl + H2O
C6H5CH2OH có tác dụng với NaOH không
Benzyl alcohol không phản ứng với NaOH trong điều kiện thường, vì nó không đủ tính axit để tạo ra muối với bazơ mạnh.
C6H5CH2Cl → C6H5CH2OH
C6H5CH2Cl + NaOH -> C6H5CH2OH + NaCl
Phản ứng C6H5CH2OH + KMnO4 + H2SO4
C6H5CH2OH + 2KMnO4 + H2SO4 → C6H5COOH + 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
BENZYL ALCOHOL, C6H5CH2OH, C7H8O
Benzyl alcohol cas number
100-51-6
na ch3cooh c6h5cho nhiêu br2 bp skincare merck safety data sheet