Potassium Persulfate là gì
Potassium Persulfate là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là K2S2O8. Đây là một chất oxy hóa mạnh và thường dùng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học. Nó có khả năng giải phóng oxy khi phân hủy.
Tính chất vật lý của Potassium Persulfate
Potassium Persulfate tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng. Nó không có mùi và tan tốt trong nước. Hợp chất này có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 100°C, nhưng có thể phân hủy khi bị đun nóng quá mức, tạo ra oxy.
Tính chất hóa học của Potassium Persulfate
Potassium Persulfate là một chất oxy hóa mạnh. Nó dễ dàng phản ứng với các chất khử và có khả năng phân hủy để giải phóng oxy. Trong nước Potassium Persulfate phân ly thành các ion và có thể tạo ra các gốc tự do, giúp thúc đẩy nhiều phản ứng hóa học khác.
Điều chế Potassium Persulfate
Potassium Persulfate điều chế bằng cách điện phân dung dịch kali bisulfat (KHSO4). Quá trình điện phân tạo ra các ion sulfate, sau đó kết hợp với nhau để tạo thành Potassium Persulfate. Quá trình này thực hiện trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ.
Ứng dụng của Potassium Persulfate
Potassium Persulfate có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- Nó dùng trong ngành dệt may để tẩy trắng và xử lý vải.
- Nó còn là chất khởi đầu cho phản ứng trùng hợp polymer và sử dụng trong việc xử lý nước và đất.
Potassium persulfate MSDS
- Nhóm nguy hiểm: Oxi hóa
- Tác hại sức khỏe: Kích ứng mắt, da và đường hô hấp.
- Môi trường: Nguy hiểm đối với môi trường nước.
- Phòng ngừa: Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát. Đậy kín bao bì và bảo quản cách xa các chất dễ cháy.
- Trang bị bảo vệ: Đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang chống bụi khi tiếp xúc.
- Ứng phó khẩn cấp:
- Da và mắt: Rửa ngay bằng nước sạch nếu tiếp xúc.
- Hít phải: Di chuyển ra nơi thoáng khí.
- Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng ngay và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Potassium Persulfate
Phản ứng với MnSO4
K2S2O8 + MnSO4 + H2O → 2K2SO4 + MnO2 + H2SO4
Phản ứng với KI
KI + K2S2O8 → I2 + K2SO4
Phản ứng với C6H5OH
C6H5OH + K2S2O8 → C6H4(OH)2 + K2SO4
Phản ứng với MnSO4
MnSO4 + H2SO4 + AgNO3 + K2S2O8 → MnSO4 + Ag2SO4 + K2SO4 + H2SO4
Phản ứng với NH2OH
NH2OH + K2S2O8 + H2O → N2H4 + K2SO4 + H2SO4
Phản ứng với Na2S2O3
K2S2O8 + KI + Na2S2O3 → I2 + Na2SO4 + K2SO4
Những tên gọi khác của sản phẩm
POTASSIUM PERSUNFATE, K2S2O8, KALI PESUNPHAT, POTASSIUM PERSULPHATE, KALI PERSULFATE, POTASSIUM PERSULFATE, KALI PESUNPHATE, KALI PERSUNPHATE, Kali Persunfate
K2s2o8 cas
7727-21-1
Potassium persulfate hs code
28334000