Sodium Salicylate là gì
Sodium Salicylate là một hợp chất hữu cơ, muối của axit salicylic và natri. Công thức hóa học của nó là C7H5NaO3. Đây là một loại thuốc giảm đau và chống viêm được sử dụng trong y học. Sodium Salicylate có tính chất tương tự aspirin nhưng ít gây kích ứng dạ dày hơn.
Tính chất vật lý của Sodium Salicylate
Sodium Salicylate là chất rắn màu trắng hoặc không màu. Nó có dạng tinh thể hoặc bột mịn. Chất này dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch trong suốt. Sodium Salicylate không có mùi đặc trưng, và vị hơi đắng.
Tính chất hóa học của Sodium Salicylate
Sodium Salicylate là muối của axit salicylic. Nó có tính ổn định cao trong điều kiện thường. Khi tan trong nước, Sodium Salicylate phân ly thành ion natri (Na+) và salicylate (C7H5O3-). Nó có khả năng phản ứng với axit mạnh để tái tạo axit salicylic.
Điều chế Sodium Salicylate
Sodium Salicylate được điều chế bằng cách cho axit salicylic (C7H6O3) phản ứng với natri hydroxide (NaOH). Quá trình này tạo ra Sodium Salicylate và nước. Sau đó, sản phẩm được kết tinh để thu được muối tinh khiết.
Phương trình điều chế Sodium Salicylate (C7H5NaO3) bằng cách cho axit salicylic (C7H6O3) phản ứng với natri hydroxide (NaOH) như sau:
C7H6O3 + NaOH → C7H5NaO3 + H2O
Ứng dụng của Sodium Salicylate
Sodium Salicylate được sử dụng làm thuốc giảm đau và chống viêm trong y học. Nó giúp giảm các triệu chứng đau đầu, viêm khớp và sốt.
Sodium Salicylate cũng được dùng trong ngành công nghiệp như chất bảo quản và làm chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ.
SDS của Sodium Salicylate
Sodium salicylate là hợp chất hữu cơ. Dạng bột trắng, hòa tan tốt trong nước. Không cháy, nhưng có thể gây kích ứng da. Hít phải bụi có thể ảnh hưởng đến hô hấp. Nếu dính vào da, rửa sạch ngay bằng nước. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
pH của Sodium Salicylate
Sodium salicylate có tính kiềm nhẹ. Độ pH trong dung dịch loãng thường từ 6 đến 7. Phụ thuộc vào nồng độ và môi trường. Thích hợp dùng trong các phản ứng sinh học. Được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu hóa học.
pKa của Sodium Salicylate
Sodium salicylate có pKa khoảng 3.0. Tương ứng với khả năng phân ly trong dung dịch. Giá trị này giúp xác định tính axit của hợp chất. Đóng vai trò quan trọng trong phân tích hóa học. Phù hợp trong các ứng dụng dược phẩm và sinh học.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Sodium Salicylate
Phản ứng giữa C7H5NaO3 (Natri Salicylat) và HCl:
C7H5NaO3 + HCl → C7H6O3 + NaCl
Phản ứng với nước
C7H5NaO3 + H2O → Không xảy ra
Phản ứng với HCl
C7H5NaO3 + HCl → C7H6O3 + NaCl
Những tên gọi khác của sản phẩm
Natri salixylat, C7H5NaO3, SODIUM SALICYLATE, NATRI SALICYLAT, NATRI SALICYLATE, SODIUM SALIXYLATE, sodium salicylate merck