Kali Bicromat là gì
Kali Bicromat là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là K2Cr2O7. Đây là một chất oxy hóa mạnh thường sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học. Kali Bicromat có tính độc và ăn mòn cao.
Tính chất vật lý của Kali Bicromat
Kali Bicromat tồn tại dưới dạng tinh thể màu cam hoặc đỏ cam. Nó tan tốt trong nước tạo ra dung dịch có màu sắc tương tự. Hợp chất này có điểm nóng chảy cao, khoảng 398°C. Khi đun nóng, nó có thể phân hủy và giải phóng oxy.
Tính chất hóa học của Kali Bicromat
Kali Bicromat là một chất oxy hóa mạnh. Nó phản ứng với các chất khử để tạo ra crom(III) oxit (Cr2O3) và nước. Trong môi trường axit Kali Bicromat có thể chuyển hóa thành ion crom (Cr3+). Ngoài ra, nó cũng dễ dàng phản ứng với các kim loại và hợp chất hữu cơ.
Điều chế Kali Bicromat
Kali Bicromat điều chế bằng cách cho quặng cromit (FeCr2O4) phản ứng với kali hydroxide (KOH) và oxy (O2) ở nhiệt độ cao. Sau đó sản phẩm lọc và kết tinh để thu Kali Bicromat tinh khiết.
Phương trình điều chế Kali Bicromat (K2Cr2O7) bằng cách cho quặng cromit (FeCr2O4) phản ứng với kali hydroxide (KOH) và oxy (O2) ở nhiệt độ cao như sau:
4FeCr2O4 + 8KOH + 7O2 → 8K2CrO4 + 2Fe2O3
Sau đó dung dịch kali cromat (K2CrO4) axit hóa để chuyển thành Kali Bicromat (K2Cr2O7):
2K2CrO4 + H2SO4 → K2Cr2O7 + K2SO4 + H2O
Ứng dụng của Kali Bicromat
Kali Bicromat sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
- Nó là chất tẩy mạnh trong quá trình xử lý bề mặt kim là làm sạch dụng cụ phòng thí nghiệm.
- Nó còn dùng trong sản xuất thuốc nhuộm, da thuộc, chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học.
K2Cr2O7 Có Màu Gì?
K2Cr2O7 (Kali dichromat) có màu cam sáng. Màu sắc này là đặc trưng của hợp chất chứa ion Cr(VI). Trong dung dịch nước K2Cr2O7 cũng giữ màu cam đặc trưng. Tính chất màu sắc của K2Cr2O7 có thể thay đổi khi phản ứng với các chất khử hoặc trong môi trường axit.
K2Cr2O7 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
K2Cr2O7 là chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước nó phân ly hoàn toàn thành các ion K⁺ và Cr₂O₇²⁻. Đặc tính này giúp K2Cr2O7 dễ dàng tham gia vào các phản ứng oxy hóa trong hóa học.
Phương Trình Điện Li Của K2Cr2O7
Phương trình điện li của K2Cr2O7 trong nước là:
K2Cr2O7 → 2K⁺ + Cr₂O₇²⁻
Số Oxi Hóa Của K2Cr2O7
Trong K2Cr2O7 số oxi hóa của Crom (Cr) là +6. Mỗi ion crom trong Cr₂O₇²⁻ có số oxi hóa +6, cho thấy tính chất oxi hóa mạnh của hợp chất này.
Chuẩn Độ Fe²+ Bằng K2Cr2O7
K2Cr2O7 dùng để chuẩn độ Fe²+ trong các phản ứng oxy hóa. Trong phản ứng chuẩn độ Fe²+ bị oxi hóa thành Fe³+, và Cr₂O₇²⁻ bị khử thành Cr³+. Phản ứng này thường diễn ra trong môi trường axit.
Chromic Acid pH
Chromic acid (H₂CrO₄) có tính axit mạnh. Trong dung dịch pH của chromic acid thường có giá trị thấp, dưới 3. Dung dịch axit chromic có thể ăn mòn và gây nguy hiểm nếu tiếp xúc trực tiếp.
Chromic Acid pKa
Chromic acid có pKa thấp, thể hiện tính axit mạnh. PKa của H₂CrO₄ thường vào khoảng 0-1, cho thấy khả năng phân ly mạnh trong dung dịch và khả năng cho proton dễ dàng.
Potassium Dichromate MSDS
Potassium dichromate (K2Cr2O7) có mặt trong nhiều tài liệu MSDS (Material Safety Data Sheet) với cảnh báo nguy hiểm. Chất này có tính oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng da, mắt. Cần bảo vệ an toàn khi sử dụng, tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải bụi K2Cr2O7.
Mua Kali Bicromat Ở Đâu?
Cần Kali Bicromat chất lượng? Mua ngay hôm nay! Sản phẩm tinh khiết. Giá hợp lý. Giao hàng nhanh chóng. Đảm bảo an toàn, uy tín. Mua Kali Bicromat dễ dàng với chúng tôi. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Kali Bicromat
Phản ứng với KOH
K₂Cr₂O₇ + KOH → K₂CrO₄ + H₂O
Phản ứng với HCl
K₂Cr₂O₇ + HCl → CrCl₃ + KCl + H₂O + Cl₂
Phản ứng với FeSO4 và H₂SO₄
FeSO₄ + K₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + Fe₂(SO₄)₃ + H₂O
Phản ứng với KI
K₂Cr₂O₇ + KI + H₂SO₄ → I₂ + K₂Cr₂O₇ + K₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với C₂H₅OH
C₂H₅OH + K₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → CH₃COOH + Cr₂(SO₄)₃ + H₂O
Phản ứng với H₂S
H₂S + K₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + SO₂ + H₂O
Phản ứng với BaCl₂
BaCl₂ + K₂Cr₂O₇ → BaCr₂O₇ + 2KCl
Phản ứng với H₂O₂
H₂O₂ + K₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + O₂ + H₂O
Phản ứng với Na₂SO₃
Na₂SO₃ + K₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + Na₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với xút
K₂Cr₂O₇ + NaOH → Na₂CrO₄ + H₂O
Phản ứng với H₂SO₄
K₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + H₂O
Phản ứng với HCl
Paracetamol + HCl + K₂Cr₂O₇ → Oxidation products
C₈H₉NO₂ + HCl + K₂Cr₂O₇ → C₈H₈O₃ + Cr₂(SO₄)₃ + KCl + H₂O
Phản ứng với SO₂
SO₂ + K₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + H₂O
Phản ứng với KBr
KBr + K₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → K₂Cr₂O₇ + Br₂ + H₂O
Phản ứng với K₂SO₃
K₂Cr₂O₇ + K₂SO₃ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với FeSO₄
FeSO₄ + K₂Cr₂O₇ + KHSO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + FeSO₄ + K₂SO₄
Phản ứng với K₂S
K₂S + K₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + H₂S
Phản ứng với AgNO₃
AgNO₃ + K₂Cr₂O₇ → Ag₂Cr₂O₇ + KNO₃
Phản ứng với KNO₂
K₂Cr₂O₇ + KNO₂ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + KNO₃ + H₂O
Phản ứng với HBr
K₂Cr₂O₇ + HBr → Cr₂(SO₄)₃ + Br₂ + H₂O
Những tên gọi khác của sản phẩm
K2CR2O7, KALI DICROMAT, POTASSIUM DICHROMATE, KALI DICROMATE, POTASSIUM DICROMATE, KALI BICROMAT, POTASSIUM BICHROMATE, Kaliumdichromat, Dicromato De Potasio, Dichromate de Potassium, Bichromate of Potash, Dichromic Acid, Dipotassium Salt, Dipotassium Dichromate, Chromic Acid, Lopezite, Kali Dichromate
Potassium dichromate hs code
28415010
Chromic acid cas number
7778-50-9