Kẽm là gì
Kẽm là một nguyên tố hóa học, có ký hiệu là Zn và số hiệu nguyên tử là 30. Là kim loại chuyển tiếp, phổ biến trong tự nhiên và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Kẽm có màu xám ánh bạc và thường sử dụng trong việc bảo vệ kim loại khác khỏi sự ăn mòn.
Tính chất vật lý của Kẽm
Kẽm là kim loại cứng, giòn ở nhiệt độ thường. Nó có điểm nóng chảy khoảng 419°C và điểm sôi là 907°C. Kẽm có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt nhưng không bằng đồng hay bạc. Khi nung chảy kẽm trở nên dẻo và có thể uốn nắn dễ dàng.
Tính chất hóa học của Kẽm
Kẽm có tính hoạt động hóa học trung bình. Nó phản ứng dễ dàng với axit để tạo ra khí hydro. Khi tiếp xúc với không khí bề mặt của kẽm bị oxi hóa, tạo thành một lớp màng oxit bảo vệ khỏi sự ăn mòn. Kẽm cũng có thể phản ứng với kiềm mạnh, tạo ra các hợp chất kẽm khác.
Điều chế Kẽm
Kẽm điều chế từ quặng kẽm như sphalerite (ZnS) qua nhiều bước. Quặng nung chảy để tách lưu huỳnh, sau đó quá trình điện phân hoặc khử bằng carbon sử dụng để thu kẽm kim loại. Sau đó kẽm tinh chế và làm sạch để đạt độ tinh khiết cao
Ứng dụng của Kẽm
- Kẽm sử dụng chủ yếu trong quá trình mạ kẽm, giúp bảo vệ sắt và thép khỏi sự ăn mòn.
- Kẽm còn dùng trong hợp kim như đồng thau và sản xuất pin.
- Trong ngành dược phẩm: kẽm là một vi chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe con người, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Kẽm tiếng Anh là gì
Kẽm tiếng Anh là “zinc”. Tên gọi phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất. Xuất hiện trong nhiều tài liệu kỹ thuật và MSDS. Sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
Zinc dust MSDS
MSDS của zinc dust cung cấp thông tin an toàn. Đề cập tính chất vật lý, hóa học của sản phẩm. Cảnh báo nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc với nhiệt. Hướng dẫn chi tiết cách lưu trữ và xử lý. Là tài liệu quan trọng trong ngành công nghiệp.
Zn có nguyên tử khối là bao nhiêu
Kẽm có nguyên tử khối là 65. Thông tin chuẩn xác từ bảng tuần hoàn. Sử dụng để tính toán trong hóa học. Giá trị không đổi trong mọi phản ứng.
Zn khối lượng mol
Khối lượng mol của kẽm là 65 g/mol. Là đại lượng quan trọng trong hóa học. Sử dụng để tính toán trong phản ứng hóa học. Dễ dàng tra cứu từ bảng tuần hoàn.
Khối lượng riêng của Zn
Kẽm có khối lượng riêng là 7,14 g/cm³. Là kim loại có khối lượng riêng trung bình. Thích hợp sử dụng trong sản xuất và chế tạo. Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Kẽm hóa trị mấy
Kẽm có hóa trị 2. Giá trị cố định trong các hợp chất hóa học. Phổ biến trong phản ứng oxi hóa-khử. Đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng công nghiệp.
Kẽm là kim loại hay phi kim
Kẽm là kim loại. Có màu trắng bạc và ánh kim. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Ứng dụng nhiều trong mạ, hợp kim và công nghiệp hóa chất.
Mua bột kẽm ở đâu ?
Hãy đến với chúng tôi. Cung cấp bột kẽm chất lượng cao. Giá bột kẽm hợp lý, cạnh tranh thị trường. Đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu. Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn. Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, uy tín. Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Kẽm Zn
Phản ứng với HNO3 loãng:
Zn + 2HNO3 → Zn(NO3)2 + H2
Phản ứng với H2SO4 loãng
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2
Zn(OH)2 + 2NaOH → Na2[Zn(OH)4]
Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
2Zn + O2 → 2ZnO
4Zn + 5H2SO4 → 4ZnSO4 + H2S + 4H2O
2CH3COOH + Zn → (CH3COO)2Zn + H2
Zn + 2NaOH + 2H2O → Na2[Zn(OH)4] + H2
Zn + 2KOH + 2H2O → K2[Zn(OH)4] + H2
Zn + 4HNO3 → Zn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
3Zn + 2H3PO4 → Zn3(PO4)2 + 3H2
Zn + 2AgNO3 → Zn(NO3)2 + 2Ag
3Zn + 2Fe2(SO4)3 → 3ZnSO4 + 4Fe
Zn + FeCl2 → ZnCl2 + Fe
3Zn + 2CrCl3 → 3ZnCl2 + 2Cr
2HCl + Zn → ZnCl2 + H2
Zn + Cu(NO3)2 → Zn(NO3)2 + Cu
Zn + S → ZnS
3Zn + 2Fe(NO3)3 → 3Zn(NO3)2 + 2Fe
4Zn + 10HNO3 → 4Zn(NO3)2 + N2 + 5H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
Zn, Zinc dust EF, Bột Kẽm, ZINC DUST, Bụi kẽm, KIm loại Kẽm, Zn kim loại, Kẽm, Zinc powder
Zinc dust cas number
7440-66-6
Zinc powder hs code
79039000