Calcium Chloride là gì
Calcium Chloride là một hợp chất muối của canxi và clo. Công thức hóa học của nó là CaCl2. Nó có mặt trong tự nhiên, nhưng thường được sản xuất công nghiệp. Chất này rất thông dụng, dễ tìm thấy trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống.
Tính chất vật lý của Calcium Chloride
Calcium Chloride tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Nó có màu trắng và không mùi. Điểm nóng chảy của nó khá cao, khoảng 772°C. Nó dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có khả năng hấp thụ hơi nước từ không khí, giúp chống ẩm.
Tính chất hóa học của Calcium Chloride
Calcium Chloride là một muối mạnh, dễ dàng phân ly thành ion trong nước. Nó phản ứng với axit để tạo ra khí clo. Khi gặp nước, nó có khả năng sinh nhiệt, làm tăng nhiệt độ của môi trường. Điều này khiến nó thường được sử dụng trong các quá trình sấy khô hoặc hút ẩm.
Điều chế Calcium Chloride
Calcium Chloride có thể được điều chế bằng cách phản ứng canxi cacbonat (CaCO3) với axit clohydric (HCl). Phản ứng này tạo ra khí CO2 và dung dịch CaCl2. Sau đó, dung dịch này được cô đặc và làm nguội để thu được tinh thể rắn.
Phương trình hóa học của phản ứng giữa canxi cacbonat (CaCO3) và axit clohydric (HCl) để điều chế Calcium Chloride (CaCl2) như sau:
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2↑
Ứng dụng của Calcium Chloride
Calcium Chloride có rất nhiều ứng dụng.
- Nó được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh, trong công nghiệp xây dựng để chống đóng băng, và thậm chí trong các sản phẩm thực phẩm như một chất làm đặc.
- Nó còn dùng để làm tan băng trên đường vào mùa đông
Calcium Chloride Dihydrate
Calcium chloride dihydrate chứa hai phân tử nước. Dạng tinh thể, dễ tan trong nước. Thường được dùng trong công nghiệp thực phẩm. Ứng dụng nhiều trong bảo quản thực phẩm. Quan trọng trong ngành thủy sản.
Calcium Chloride Anhydrous
Calcium chloride anhydrous không chứa nước kết tinh. Thường ở dạng bột hoặc viên. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khô. Sử dụng để hút ẩm hiệu quả. Được dùng trong ngành hóa chất và thực phẩm.
CaCl2 có kết tủa không?
CaCl2 không tạo kết tủa trong nước. Dễ dàng hòa tan hoàn toàn. Phản ứng với một số hóa chất khác. Kết tủa chỉ xuất hiện khi có ion phù hợp. Ví dụ: Na2CO3 làm xuất hiện kết tủa CaCO3.
Điện phân dung dịch CaCl2
Điện phân dung dịch CaCl2 tạo ra các sản phẩm. Khí Cl2 sinh ra ở cực dương. Ion Ca2+ đi về cực âm. Phương pháp này dùng để điều chế canxi kim loại. Quan trọng trong ngành công nghiệp hóa học.
Canxi Clorua dùng trong thực phẩm
Canxi clorua có vai trò quan trọng. Được dùng để bảo quản thực phẩm. Duy trì độ giòn cho rau quả. Ứng dụng phổ biến trong sản xuất phô mai. Đảm bảo chất lượng thực phẩm.
MSDS Calcium Chloride
MSDS của calcium chloride cung cấp thông tin an toàn. Hóa chất này không gây cháy nổ. Có thể gây kích ứng khi tiếp xúc với da hoặc mắt. Cần trang bị bảo hộ khi làm việc. Tránh hít phải bụi hóa chất. Xử lý đúng cách để đảm bảo an toàn.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Calcium Chloride
Phản ứng với Na2CO3
Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3↓ + 2NaCl
Phản ứng với NaHCO3
NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3↓ + NaCl + HCl
Phản ứng với AgNO3
CaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl↓ + Ca(NO3)2
Phản ứng CaCO3 với HCl
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O
Phản ứng với NaOH
CaCl2 + 2NaOH → Ca(OH)2↓ + 2NaCl
Phản ứng điện phân nóng chảy Cacl2
CaCl2 (điện phân nóng chảy) → Ca + Cl2↑
Phản ứng với H2O
CaCl2 + H2O → CaCl2 (hòa tan)
Phản ứng với HCl
CaCl2 + HCl → (không phản ứng)
Phản ứng với điều chế CaCl2
Cl2 + Ca → CaCl2
Phản ứng với K2CO3
K2CO3 + CaCl2 → CaCO3↓ + 2KCl
Phản ứng với Ba(HCO3)2
Ba(HCO3)2 + CaCl2 → BaCl2 + CaCO3↓ + H2O + CO2↑
Phản ứng với HNO3
CaCl2 + HNO3 → Ca(NO3)2 + HCl
Phản ứng với Na2SO4
CaCl2 + Na2SO4 → CaSO4↓ + 2NaCl
Phản ứng với CaO với Cl2
CaO + Cl2 → CaCl2 + O2
Phản ứng với Ca(OH)2 với Cl2
Ca(OH)2 + Cl2 → Ca(OCl)2 + CaCl2
Phản ứng với nước và CO2
CaCl2 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2
Phản ứng với Na3PO4
CaCl2 + Na3PO4 → Ca3(PO4)2↓ + 6NaCl
Phản ứng với Ca(HCO3)2
Ca(HCO3)2 + CaCl2 → 2CaCO3↓ + 2HCl
Phản ứng với Ca(OH)2
Ca(OH)2 + CaCl2 → Ca(OCl)2 + H2O
Phản ứng HCl với CaCO3
HCl + CaCO3 → CaCl2 + CO2↑ + H2O
Phản ứng với Na3PO4
Na3PO4 + CaCl2 → Ca3(PO4)2↓ + NaCl
Phản ứng với AgNO3
CaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl↓ + Ca(NO3)2
Phản ứng với CO2
CaCl2 + CO2 → CaCO3↓ + Cl2
Phương trình điện li của CaCl2:
CaCl2 → Ca2+ + 2Cl⁻
Phản ứng với NH3 và nước
CaCl2 + NH3 + H2O → Ca(OH)2↓ + NH4Cl
Phản ứng điện phân nóng chảy
CaCl2 (điện phân nóng chảy) → Ca + Cl2↑
Phản ứng điều chế từ CaO và Cl2
CaO + Cl2 → CaCl2
Phản ứng điều chế Cacl2
Cl2 + Ca → CaCl2
Phản ứng với Na2CO3
Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3↓ + 2NaCl
Phản ứng với Na2SO4
CaCl2 + Na2SO4 → CaSO4↓ + 2NaCl
Phản ứng với H3PO4
CaCl2 + H3PO4 → Ca(H2PO4)2 + HCl
Phản ứng với NH3
CaCl2 + NH3 → Ca(NH3)2Cl2
Phản ứng CaCO3 với axit clohidric
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2↑
Phản ứng với CaSO4
CaSO4 + CaCl2 → Ca2SO4Cl2
Phản ứng với K3PO4
K3PO4 + CaCl2 → Ca3(PO4)2↓ + 6KCl
Phản ứng với Na2SO3
Na2SO3 + CaCl2 → CaSO3↓ + NaCl
Phản ứng với Na2CO3
Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3↓ + 2NaCl
Phản ứng clorua vôi
Clorua vôi (Ca(OCl)2) → CaCl2 + Cl2
Phản ứng với AgNO3
CaCl2 + AgNO3 → AgCl↓ + Ca(NO3)2
Phản ứng với Na3PO4
Na3PO4 + CaCl2 → Ca3(PO4)2↓ + NaCl
Những tên gọi khác của sản phẩm
CaCl2, canxi clorua, calcium chloride, Canxi Bột, Canxi Diclorua, Calcium Dichloride, Chloride, E509, canxi cục, Calcium chloride dihydrate, Calcium chloride anhydrous, calcium chloride e509.
Calcium chloride cas number
10043-52-4