Sodium Molybdate là gì
Sodium Molybdate là một hợp chất hóa học chứa natri và molypden, có công thức Na2MoO4. Đây là một muối vô cơ thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng. Sodium Molybdate sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, hóa chất, và công nghiệp.
Tính chất của Sodium Molybdate
Sodium Molybdate có tính chất dễ tan trong nước tạo ra dung dịch không màu. Nó ổn định trong không khí, không dễ bay hơi và có độ hòa tan cao. Hợp chất này cũng có khả năng chống ăn mòn, giúp bảo vệ kim loại khỏi quá trình oxi hóa.
Điều chế Sodium Molybdate
Sodium Molybdate thường điều chế từ quặng molypdenit (MoS2). Quặng này nung trong không khí để tạo ra molybdenum trioxide (MoO3). Sau đó molybdenum trioxide phản ứng với natri hydroxit (NaOH) hoặc natri cacbonat (Na2CO3) để tạo ra Sodium Molybdate.
Ứng dụng của Sodium Molybdate
Sodium Molybdate có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.
- Nó sử dụng làm phân bón trong nông nghiệp, cung cấp molypden cần thiết cho cây trồng.
- Trong ngành hóa chất: Sodium Molybdate dùng làm chất xúc tác và chất chống ăn mòn.
- Trong sản xuất thuốc nhuộm và các chất làm sạch công nghiệp
Những tên gọi khác của sản phẩm
SODIUM MOLYBDATE, NATRI MOLIPDATE, NA2MOO4.2H2O, NATRI MOLIBDATE, NA2MOO4
Sodium molybdate cas number
7631-95-0