Natri Sunfua là gì
Natri Sunfua (Na2S) là một hợp chất vô cơ có chứa lưu huỳnh và natri. Nó sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp đặc biệt là trong xử lý kim loại và dệt may. Natri Sunfua là một chất khử mạnh.
Tính chất của Natri Sunfua
Natri Sunfua là chất rắn, có màu trắng hoặc vàng nhạt, và có mùi hôi đặc trưng của khí hydro sunfua (H2S). Nó dễ tan trong nước tạo ra dung dịch có tính kiềm mạnh. Natri Sunfua dễ phân hủy khi tiếp xúc với không khí, giải phóng khí H2S.
Điều chế Natri Sunfua
Natri Sunfua điều chế bằng cách cho lưu huỳnh phản ứng với natri hydroxide (NaOH) hoặc natri carbonate (Na2CO3). Quá trình này tạo ra sản phẩm tinh khiết có thể ở dạng dung dịch hoặc chất rắn.
Phản ứng giữa lưu huỳnh và natri hydroxide (NaOH):
S + 2NaOH → Na2S + H2O
Phản ứng giữa lưu huỳnh và natri carbonate (Na2CO3):
S + Na2CO3 → Na2S + CO2
Ứng dụng của Natri Sunfua
- Natri Sunfua sử dụng trong ngành dệt để tẩy trắng và loại bỏ tạp chất từ sợi vải.
- Nó cũng dùng trong công nghiệp khai khoáng để tách các kim loại nặng.
- Trong xử lý nước để loại bỏ kim loại và các chất ô nhiễm.
Na₂S có pH bằng bao nhiêu?
Na₂S trong nước tạo ra dung dịch kiềm. pH của dung dịch Na₂S thường dao động từ 11 đến 12. Chất này hòa tan và phân ly thành ion Na⁺ và S²⁻. pH có thể thay đổi nếu có sự thay đổi nồng độ. Dung dịch Na₂S có tính kiềm mạnh.
Số oxi hóa của Na₂S
Trong Na₂S thì Na có số oxi hóa +1. S (lưu huỳnh) có số oxi hóa -2. Đây là một muối sunfua. Số oxi hóa của lưu huỳnh trong Na₂S là -2. Muối này tạo thành từ sự kết hợp của ion Na⁺ và S²⁻.
Na₂S làm quỳ tím chuyển màu gì?
Na₂S làm quỳ tím chuyển sang màu xanh. Dung dịch Na₂S có tính kiềm mạnh. Quỳ tím thay đổi màu từ tím sang xanh khi tiếp xúc với dung dịch kiềm. Đây là dấu hiệu nhận biết tính kiềm của Na₂S.
MSDS of Sodium Sulphide
MSDS (Material Safety Data Sheet) của Sodium Sulphide cung cấp thông tin về an toàn khi sử dụng. Na₂S có thể gây kích ứng da và mắt. Nó là một chất dễ gây hại khi hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp. Cần bảo vệ mắt và da khi làm việc với Na₂S. Cần làm sạch kịp thời nếu tiếp xúc với Na₂S.
Sodium Sulfide Nonahydrate MSDS
Sodium Sulfide Nonahydrate là dạng hydrat của Na₂S. MSDS của Sodium Sulfide Nonahydrate liệt kê các nguy cơ khi sử dụng. Chất này gây kích ứng đường hô hấp và mắt. Cần sử dụng đúng biện pháp bảo vệ khi xử lý Sodium Sulfide Nonahydrate. Dung dịch này có tính kiềm mạnh.
Na₂S là chất điện ly mạnh hay yếu?
Na₂S là một chất điện ly mạnh. Nó hoàn toàn phân ly thành ion trong dung dịch.
Na₂S là muối gì?
Na₂S là muối sunfua (muối của axit H₂S và kiềm NaOH).
Phương trình hóa học tiêu biểu của Natri Sunfua
Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
Na₂S + HCl (Phương trình ion rút gọn)
S2− + 2H+ → H2S
Phương trình điện ly của Na₂S
Na2S → 2Na+ + S2−
Na2S + FeCl2 → FeS + 2NaCl
H2SO4 + Na2S → Na2SO4 + H2S
2NaHS → Na2S + H2
CuSO4 + Na2S → CuS + Na2SO4
2NaOH + H2S → Na2S + 2H2O
Na2S + 2H2O → 2NaOH + H2S
BaCl2 + Na2S → BaS + 2NaCl
AgNO3 + Na2S → Ag2S + 2NaNO3
Na2S + Pb(NO3)2 → PbS + 2NaNO3
FeCl3 + Na2S → Fe2S3 + 6NaCl
Na2S + 2NaCl → 3NaCl + S
2Na2S + 3O2 → 2Na2SO4
FeSO4 + Na2S → FeS + Na2SO4
2Na2S + 2Al(NO3)3 → 2Al2S3 + 6NaNO3
MgCl2 + Na2S → MgS + 2NaCl
Na2S + ZnCl2 → ZnS + 2NaCl
Na2S + CuCl2 → CuS + 2NaCl
NaHSO4 + Na2S → Na2SO4 + H2S
Na2S + 2H2O → 2NaOH + H2S
Na2S + AlCl3 → Al2S3 + 3NaCl
2Na + S → Na2S
Na2S + O2 → Na2SO4
Na2S + 2HNO3 → 2NaNO3 + H2S
Na2S + 2NaOH → 2Na2S + H2O
Na2S + 3O3 + 2H2SO4 → Na2SO4 + 3O2
Những tên gọi khác của sản phẩm
Na2S.9H2O, sodium sulphide, sodium sulfide nonahydrate, natri sulfide, NA2S, NATRI SUNFUA, SODIUM SULFIDE, SODIUM SULFUR, NATRI SULFUA, BÁN ĐÁ THỐI, đá thối, Sodium sunfua, Na2S.3H2O, Đá thối công nghiệp
Sodium sulphide hs code
28301000
Sodium sulfide nonahydrate cas