CuCO3 là gì
Đồng Cacbonat là một hợp chất hóa học có công thức CuCO3. Đây là muối của đồng và axit cacbonic. Ở điều kiện thường, nó thường xuất hiện dưới dạng bột màu xanh lục hoặc xanh lam. Đồng Cacbonat không tan trong nước, nhưng tan trong axit.
Tính chất vật lý của CuCO3
CuCO3 có màu xanh lục đặc trưng. Nó là chất rắn, không mùi và không tan trong nước. Khối lượng riêng của nó khá cao, làm cho hợp chất này nặng hơn nhiều so với các muối khác. Khi đun nóng, CuCO3 phân hủy thành oxit đồng và khí CO2.
Tính chất hóa học của CuCO3
CuCO3 có thể phản ứng với axit, tạo ra muối đồng và khí CO2. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric, nó tạo ra đồng clorua và khí carbon dioxide. Ngoài ra, CuCO3 cũng bị phân hủy bởi nhiệt, tạo ra oxit đồng (CuO) và khí CO2.
Điều chế CuCO3
CuCO3 có thể được điều chế bằng cách cho dung dịch muối đồng tác dụng với natri cacbonat. Kết tủa đồng cacbonat sẽ hình thành trong dung dịch. Sau đó, sản phẩm được lọc ra và sấy khô để thu được CuCO3 tinh khiết.
CuSO4 + Na2CO3 → CuCO3↓ + Na2SO4.
Ứng dụng của CuCO3
CuCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh để tạo màu xanh lục. Ngoài ra, CuCO3 còn được sử dụng trong sản xuất phân bón và làm chất bảo quản gỗ. Một số hợp chất đồng từ CuCO3 cũng được dùng trong y học.
CuCO3 Có Tồn Tại Không?
CuCO3 tồn tại trong tự nhiên. Là một hợp chất của đồng và cacbonat. Ở trạng thái khan, không bền trong không khí. Dễ bị phân hủy bởi nhiệt hoặc axit. Tìm thấy trong khoáng vật malachite và azurite.
CuCO3 Màu Gì?
CuCO3 có màu xanh lá cây nhạt. Tinh thể hoặc bột mịn, không trong suốt. Màu sắc thay đổi tùy theo tạp chất. Là đặc trưng của hợp chất đồng. Ứng dụng phổ biến trong nghiên cứu hóa học.
CuCO3 Có Kết Tủa Không?
CuCO3 tạo kết tủa trong dung dịch. Phản ứng với axit, tạo khí CO2 thoát ra. Kết tủa có màu xanh lục nhạt, dễ nhận biết. Không tan trong nước và kiềm mạnh. Phổ biến trong các phản ứng hóa học.
Copper Carbonate SDS
Theo SDS, copper carbonate có tính độc hại. Tiếp xúc trực tiếp gây kích ứng da và mắt. Hít phải bụi có thể gây tổn thương đường hô hấp. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng mạnh. Đeo khẩu trang và găng tay khi làm việc.
Phương trình tiêu biểu của Đồng Cacbonate
Phản ứng với HCl
CuCO3 + 2HCl → CuCl2 + CO2↑ + H2O
Phản ứng với H2SO4
CuCO3 + H2SO4 → CuSO4 + CO2↑ + H2O
Phản ứng với KOH
CuCO3 + 2KOH → K2CO3 + Cu(OH)2↓
Phản ứng với HNO3
CuCO3 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + CO2↑ + H2O
Phản ứng nhiệt phân
CuCO3 → CuO + CO2↑ (Nhiệt phân)
Phản ứng với xút
CuCO3 + NaOH → Không phản ứng (Do CuCO3 không tác dụng với kiềm mạnh)
Phản ứng điều chế với đồng oxit
CuO + CO2 → CuCO3 (Phản ứng thuận nghịch ở điều kiện đặc biệt)
Phản ứng điều chế với đồng sunfat
CuSO4 + Na2CO3 → CuCO3↓ + Na2SO4
Mua copper carbonate ở đâu
Cần mua copper carbonate? Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng cao. Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, giá cả hợp lý. Phù hợp cho nghiên cứu và sản xuất công nghiệp.
Mua copper carbonate ở đâu? Liên hệ ngay để được hỗ trợ. Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn. Hỗ trợ toàn quốc, tận tình chu đáo.
Copper carbonate đạt tiêu chuẩn quốc tế. An toàn khi sử dụng theo hướng dẫn. Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
Những tên gọi khác của sản phẩm
CUCO3, ĐỒNG CARBONATE, COPPER CARBONATE, ĐỒNG CACBONAT, Đồng Cacbonate, Copper Carbonate, Basic copper carbonate, Dicopper carbonate dihydroxide, copper carbonate hydroxide, cupric carbonate, Đồng monocacbonat, copper cacbonat