Disodium Phosphate Là Gì
Disodium Phosphate (Na2HPO4) là một hợp chất hóa học của natri và photphat. Là một muối trung hòa thường sử dụng như một chất điều chỉnh pH và chất ổn định trong nhiều sản phẩm thực phẩm và dược phẩm. Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột.
Tính Chất Vật Lý Của Na2HPO4
Na2HPO4 là chất rắn màu trắng, không mùi và tan tốt trong nước. Không tan trong các dung môi hữu cơ như cồn. Na2HPO4 thường xuất hiện dưới dạng khan hoặc ngậm nước. Ở dạng ngậm nước có thể hấp thụ và mất nước dễ dàng khi thay đổi độ ẩm.
Tính Chất Hóa Học Của Na2HPO4
Na2HPO4 có tính bazơ yếu. Khi tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ. Hợp chất này có khả năng phản ứng với axit để tạo ra các muối photphat khác như NaH2PO4. Na2HPO4 cũng có thể tham gia vào các phản ứng tạo thành natri photphat trong các môi trường khác nhau.
Điều Chế Na2HPO4
Na2HPO4 điều chế bằng cách cho natri hydroxide (NaOH) phản ứng với axit photphoric (H3PO4) theo tỉ lệ phù hợp. Quá trình này tạo ra disodium phosphate và nước. Phản ứng diễn ra ở điều kiện nhiệt độ phòng.
Phương trình hóa học để điều chế Na2HPO4 bằng cách cho natri hydroxide (NaOH) phản ứng với axit photphoric (H3PO4) như sau:
2NaOH + H3PO4 → Na2HPO4 + 2H2O
Ứng Dụng Của Disodium Phosphate
Na2HPO4 sử dụng trong ngành thực phẩm như chất điều chỉnh độ pH, chất nhũ hóa và chất bảo quản. Trong công nghiệp dùng làm chất đệm trong các quy trình hóa học. Na2HPO4 cũng có mặt trong nhiều sản phẩm dược phẩm, giúp điều chỉnh độ cân bằng axit-bazơ và tăng cường các phản ứng sinh hóa.
Na2HPO4 Là Muối Gì
Na2HPO4 là muối axit. Hình thành từ axit photphoric và natri hydroxit. Có tính chất của cả muối và bazơ yếu.
Di-Sodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate
Di-sodium hydrogen phosphate dodecahydrate chứa 12 phân tử nước. Tồn tại ở dạng tinh thể trắng. Ứng dụng trong thực phẩm và hóa chất công nghiệp.
Di-Sodium Hydrogen Phosphate Heptahydrate
Di-sodium hydrogen phosphate heptahydrate chứa 7 phân tử nước. Ổn định trong điều kiện khô ráo, thoáng mát. Dùng để điều chỉnh pH trong dung dịch.
Di-Sodium Hydrogen Phosphate Anhydrous
Di-sodium hydrogen phosphate anhydrous không chứa nước kết tinh. Dạng bột trắng dễ hòa tan trong nước. Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao.
Sodium Hydrogen Phosphate MSDS
Sodium hydrogen phosphate an toàn khi sử dụng đúng cách. Có thể gây kích ứng nhẹ với da và mắt. Bảo quản nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao.
Disodium Hydrogen Phosphate pH
Dung dịch Na2HPO4 có pH khoảng 8-9. Có tính kiềm nhẹ, ổn định trong môi trường trung tính. Thích hợp để làm dung dịch đệm.
Disodium Hydrogen Phosphate pKa
Disodium hydrogen phosphate có giá trị pKa khoảng 7.2. Điều chỉnh pH hiệu quả trong các thí nghiệm hóa học. Ổn định ở môi trường axit yếu và trung tính.
Na2HPO4 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu
Na2HPO4 là chất điện li mạnh. Phân ly hoàn toàn trong nước tạo Na⁺ và HPO4²⁻. Phù hợp sử dụng trong các phản ứng hóa học cần dung dịch dẫn điện tốt.
Mua disodium orthophosphate ở đâu
Cần mua Disodium Orthophosphate chất lượng cao? Đến ngay với chúng tôi. Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Giá cả cạnh tranh, phù hợp mọi nhu cầu. Có sẵn hàng tại kho, giao nhanh toàn quốc. Phù hợp cho ngành thực phẩm, hóa chất và công nghiệp. Đảm bảo độ tinh khiết cao, an toàn và hiệu quả. Hỗ trợ tư vấn tận tình. Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật. Mua Disodium Orthophosphate chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Disodium Phosphate
Na2HPO4 + NaOH → Na3PO4 + H2O (phản ứng với kiềm mạnh)
Na2HPO4 + H3PO4 → 2NaH2PO4 (phản ứng với axit photphoric)
Na2HPO4 + HCl → NaH2PO4 + NaCl (phản ứng với axit clohidric)
Na2HPO4 + H2SO4 → NaH2PO4 + NaHSO4 (phản ứng với axit sulfuric)
NaH2PO4 + NaOH → Na2HPO4 + H2O (phản ứng tạo muối trung hòa từ muối axit)
Na2HPO4 + KOH → NaKPO4 + H2O (phản ứng với kali hydroxit)
MgCl2 + NH4Cl + Na2HPO4 → Mg(NH4PO4) + 2NaCl (tạo muối kép từ hỗn hợp muối)
FeCl3 + Na2HPO4 → FePO4 + 2NaCl + HCl (tạo kết tủa sắt photphat)
Na3PO4 + H3PO4 → 2Na2HPO4 (phản ứng điều chỉnh tỷ lệ muối axit và bazơ)
Những tên gọi khác của sản phẩm
Na2HPO4, Na2HPO4.12H2O, Dinatri Photphat, Disodium Phosphate, Sodium Hydrogen Phosphate, Natri Hydro Photphat, Disodium Hydro Phosphate, Natri Hidrophotphat Na2HPO4, DSP
Di sodium hydrogen phosphate anhydrous cas no
10039-32-4