Kẽm Oxit là gì
Kẽm oxit là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là ZnO. Nó thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng. Kẽm oxit sử dụng nhiều trong công nghiệp và dược phẩm. Đây là một chất quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính chất vật lý của Kẽm Oxit
Kẽm oxit là chất rắn màu trắng. Nó không tan trong nước nhưng tan trong axit. Khi bị nung nóng nó chuyển sang màu vàng nhưng khi nguội lại trở về màu trắng. Kẽm oxit có nhiệt độ nóng chảy cao và ổn định trong môi trường nhiệt.
Tính chất hóa học của Kẽm Oxit
Kẽm oxit là một oxit lưỡng tính. Nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Khi phản ứng với axit nó tạo ra muối kẽm. Khi phản ứng với bazơ mạnh nó tạo ra kẽm hydroxide. Kẽm oxit cũng có thể bị khử về dạng kim loại kẽm khi bị đun nóng trong môi trường khử.
Điều chế Kẽm Oxit
Kẽm oxit điều chế bằng cách đốt kim loại kẽm trong không khí. Quá trình này tạo ra hơi kẽm, sau đó bị oxy hóa thành ZnO. Ngoài ra kẽm oxit còn sản xuất từ quặng kẽm qua quá trình luyện kim. Sản phẩm sau đó tinh chế để loại bỏ tạp chất.
Ứng dụng của Kẽm Oxit
- Kẽm oxit sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là kem chống nắng. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UV.
- Kẽm oxit cũng dùng trong sản xuất cao su để tăng độ bền.
- Nó còn có mặt trong các loại thuốc mỡ và kem bôi trị da.
- Kẽm oxit còn sử dụng làm chất xúc tác trong một số quá trình hóa học.
Kẽm Oxit và Lợi Ích Cho Da
Kẽm oxit có tác dụng chống viêm, bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng. Chất này thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc da. Kẽm oxit làm dịu da bị kích ứng, mẩn đỏ. Ngoài ra còn giúp làm giảm mụn trứng cá.
Zinc Oxide Trong Mỹ Phẩm
Zinc oxide là thành phần phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm. Thường tìm thấy trong kem dưỡng da, kem chống nắng. Nó giúp bảo vệ da khỏi tia UV. Zinc oxide cũng có tác dụng làm sáng da, cải thiện tình trạng da bị mụn.
Zinc Oxide Trong Kem Chống Nắng
Zinc oxide là thành phần chính trong kem chống nắng vật lý. Nó tạo lớp chắn bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVA và UVB. Zinc oxide hoạt động như một bộ lọc tia UV hiệu quả, bảo vệ da khỏi lão hóa sớm và ung thư da.
Oxit Kẽm Trong Nha Khoa
Zinc oxide ứng dụng trong nha khoa để làm vật liệu trám răng. Nó cũng dùng trong sản xuất bột nở cho răng. Chất này giúp giảm viêm nhiễm và bảo vệ sức khỏe răng miệng.
Tác Hại Của Kẽm Oxit
Kẽm oxit có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm nếu sử dụng quá mức. Tuy nhiên với liều lượng hợp lý, nó không gây hại. Khi hít phải bụi kẽm oxit, có thể gây kích ứng đường hô hấp. Nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
ZnO Thuộc Loại Oxit Nào
ZnO là một oxit bazơ. Chất này phản ứng với axit để tạo ra muối kẽm. ZnO cũng có tính chất lưỡng tính trong một số điều kiện nhất định.
ZnO Có Tan Trong Nước Không
ZnO không tan trong nước. Tuy nhiên nó có thể phản ứng với axit để tạo ra các muối tan trong nước.
Zinc Oxide Có Độc Không
Zinc oxide không có độc tính cao nếu sử dụng đúng cách. Tuy nhiên việc tiếp xúc lâu dài với bụi kẽm oxit có thể gây hại cho đường hô hấp.
Zinc Oxide MSDS
Thông tin MSDS của zinc oxide cho thấy chất này không có nguy hiểm nghiêm trọng khi sử dụng đúng cách. Cần tránh tiếp xúc lâu dài với bụi kẽm oxit. Cần bảo vệ mắt và đường hô hấp khi sử dụng.
Zinc Oxide và Titanium Dioxide
Zinc oxide và titanium dioxide đều sử dụng trong kem chống nắng. Cả hai đều có khả năng phản xạ tia UV, nhưng zinc oxide thường hiệu quả hơn trong việc bảo vệ khỏi tia UVA. Titanium dioxide có khả năng bảo vệ mạnh mẽ hơn đối với tia UVB
Mua kẽm oxit ở đâu
Cần kẽm oxit chất lượng? Mua ngay hôm nay! Giá kẽm oxit hợp lý. Chúng tôi cung cấp kẽm oxit với chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp và nông nghiệp. Đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn. Mua kẽm oxit ở đâu? Liên hệ ngay với chúng tôi! Chất lượng vượt trội, giá cả cạnh tranh. Hãy để chúng tôi phục vụ bạn với những sản phẩm tốt nhất.
Phương trình hóa học tiêu biểu của kẽm oxit
ZnO + HNO3 (loãng) → Zn(NO3)2 + H2O
ZnO + H2SO4 (đặc nóng) → ZnSO4 + H2O
ZnO + H2SO4 (loãng) → ZnSO4 + H2O
ZnO → Zn + 1/2 O2
CO + ZnO → Zn + CO2
ZnO + H2 → Zn + H2O
ZnO + NaOH → Na2ZnO2 + H2O
ZnCO3 → ZnO + CO2
CH3COOH + ZnO → Zn(CH3COO)2 + H2O
ZnO + HCl → ZnCl2 + H2O
Zn(OH)2 → ZnO + H2O
ZnO + KOH → K2ZnO2 + H2O
ZnOH + NaOH → Na2ZnO2 + H2O
ZnO + C → Zn + CO
Những tên gọi khác của sản phẩm
kẽm oxit, ZnO, OXIT KẼM, ZINC OXIDE, KẼM OXIDE, OXIDE KẼM, Zinc white, Calamine, philosopher’s wool, Chinese white, flowers of zinc, Znc white, zinc oxide india
Zinc oxide hs code
28170010