Trisodium Phosphate là gì
Trisodium Phosphate (TSP) là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là Na3PO4. Đây là một loại muối của axit photphoric. Trisodium Phosphate có khả năng kiềm cao và thường sử dụng làm chất tẩy rửa và làm sạch.
Tính chất vật lý của Trisodium Phosphate
Trisodium Phosphate tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng. Nó không có mùi và tan tốt trong nước. Khi tan nó tạo ra dung dịch có tính kiềm mạnh. Trisodium Phosphate thường có dạng khan hoặc ngậm nước.
Tính chất hóa học của Trisodium Phosphate
Trisodium Phosphate là một chất kiềm mạnh. Nó có khả năng điều chỉnh độ pH làm tăng tính kiềm của dung dịch. Hợp chất này không dễ phản ứng với các chất hóa học thông thường, nhưng nó có thể ăn mòn nhẹ kim loại khi ở nồng độ cao.
Điều chế Trisodium Phosphate
Trisodium Phosphate điều chế bằng cách cho axit photphoric (H3PO4) phản ứng với natri hydroxide (NaOH). Quá trình này tạo ra sản phẩm muối Na3PO4. Sau khi lọc và kết tinh ta thu Trisodium Phosphate dưới dạng rắn.
Ứng dụng của Trisodium Phosphate
Trisodium Phosphate có nhiều ứng dụng trong đời sống. Nó dùng làm chất tẩy rửa mạnh, đặc biệt trong ngành công nghiệp thực phẩm và xây dựng. Ngoài ra nó còn sử dụng để điều chỉnh độ pH trong nước và làm chất phụ gia trong một số loại thực phẩm.
Na₃PO₄ là muối gì?
Na₃PO₄ là muối photphat của natri. Muối này tạo thành từ axit photphoric và natri hydroxide. Là muối kiềm, Na₃PO₄ có tính kiềm cao. Nó hòa tan tốt trong nước. Dung dịch Na₃PO₄ có tính kiềm mạnh. Không có tính axit.
Trisodium Phosphate MSDS
Trisodium phosphate (Na₃PO₄) là một chất rắn vô cơ. Nó có khả năng hút ẩm và gây kích ứng da. Cần lưu ý khi sử dụng trong môi trường công nghiệp. Cần đeo thiết bị bảo hộ. Tránh để dính vào mắt và da. Không hít phải bụi của nó. Nếu nuốt phải nên đến bệnh viện ngay.
Trisodium Phosphate pH
Dung dịch Na₃PO₄ có pH từ 11 đến 12. Khi hòa tan trong nước nó tạo ra dung dịch kiềm mạnh. Độ pH này giúp làm sạch hiệu quả. Dung dịch Na₃PO₄ là một tác nhân tẩy rửa mạnh. Có thể làm giảm độ pH của dung dịch khác nếu thêm vào đúng lượng.
Na₃PO₄ là chất điện li mạnh hay yếu?
Na₃PO₄ là chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước nó phân ly hoàn toàn. Tạo ra các ion Na⁺ và PO₄³⁻. Các ion này có khả năng dẫn điện tốt. Dung dịch Na₃PO₄ có khả năng dẫn điện cao.
Viết phương trình điện li Na₃PO₄
Phương trình điện li của Na₃PO₄ trong nước là:
Na₃PO₄ →3Na⁺ + PO₄³⁻
Na₃PO₄ + AgNO₃ (Phản ứng ion rút gọn)
Khi Na₃PO₄ và AgNO₃ phản ứng trong dung dịch, ion photphat (PO₄³⁻) và ion bạc (Ag⁺) kết hợp để tạo thành Ag₃PO₄ kết tủa. Phương trình rút gọn:
PO₄³⁻ + 3Ag⁺ →Ag₃PO₄
Nhận biết Na₃PO₄, NaCl, NaBr, Na₂S, NaNO₃
Na₃PO₄ tạo ra kết tủa trắng với AgNO₃. NaCl và NaBr tạo ra kết tủa trắng, nhưng Na₃PO₄ không phản ứng với AgNO₃. Na₂S tạo ra kết tủa đen khi phản ứng với kim loại nặng. NaNO₃ không tạo kết tủa với AgNO₃.
Na₃PO₄ có kết tủa không?
Na₃PO₄ thường không tạo kết tủa trong dung dịch nước. Tuy nhiên khi có mặt các ion kim loại như Ca²⁺, Ba²⁺, hay Ag⁺, nó có thể tạo ra kết tủa. Ví dụ: với AgNO₃, Na₃PO₄ tạo kết tủa Ag₃PO₄.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Trisodium Phosphate
Canxi clorua + Natri photphat
Na₃PO₄ + CaCl₂ → Ca₃(PO₄)₂ + 6NaCl
Nhỏ dung dịch bạc nitrat vào dung dịch natri photphat
AgNO₃ + Na₃PO₄ → Ag₃PO₄ + 3NaNO₃
H₃PO₄ + 3NaOH → Na₃PO₄ + 3H₂O
Na₂HPO₄ + NaOH → Na₃PO₄ + H₂O
Na₃PO₄ + H₂O ⇌ Na₂HPO₄ + NaOH
Na₃PO₄ + Ba(OH)₂ → Ba₃(PO₄)₂ + 6NaOH
Na₃PO₄ + 3HCl → NaCl + H₃PO₄
P₂O₅ + 6NaOH → 2Na₃PO₄
MgCl₂ + Na₃PO₄ → Mg₃(PO₄)₂ + 6NaCl
Na₃PO₄ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + H₃PO₄
MgSO₄ + Na₃PO₄ → Mg₃(PO₄)₂ + 3Na₂SO₄
Ca(HCO₃)₂ + Na₃PO₄ → Ca₃(PO₄)₂ + 2NaHCO₃
Na₃PO₄ + Ca(NO₃)₂ → Ca₃(PO₄)₂ + 6NaNO₃
Na₃PO₄ + Ca(OH)₂ → Ca₃(PO₄)₂ + 6NaOH
Na₃PO₄ + NaOH → Na₄PO₄
NaH₂PO₄ + NaOH → Na₃PO₄ + H₂O
Na₃PO₄ + 3HNO₃ → NaNO₃ + H₃PO₄
Na₃PO₄ + K₂SO₄ →Na₂SO₄ + K₃PO₄
NaH₂PO₄ + Na₃PO₄ -> không phản ứng
Những tên gọi khác của sản phẩm
NA3PO4, NATRI PHOTPHAT, TRISODIUM PHOSPHATE, TRINATRI PHOTPHAT, NA3PO4.12H2O, TSP, Sodium phosphate tribasic, Sodium Phosphate