Natri Hidrosunfua là gì
Natri Hidrosunfua (NaHS) là một hợp chất vô cơ có tính khử mạnh. Nó thường sử dụng trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong công nghiệp khai khoáng và hóa chất. NaHS tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc dung dịch.
Tính chất vật lý của Natri Hidrosunfua
Natri Hidrosunfua là chất rắn màu trắng hoặc vàng nhạt, có mùi hôi đặc trưng của khí hydrogen sulfide (H2S). Nó dễ tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm yếu. NaHS hút ẩm mạnh và dễ bị phân hủy khi gặp nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học của Natri Hidrosunfua
Natri Hidrosunfua có tính khử mạnh, có khả năng phản ứng với axit để giải phóng khí hydrogen sulfide (H2S). Nó cũng có thể phản ứng với các ion kim loại để tạo ra sunfua kim loại, thường dùng để kết tủa các kim loại nặng.
Điều chế Natri Hidrosunfua
Natri Hidrosunfua điều chế bằng cách cho lưu huỳnh tác dụng với dung dịch natri hydroxide (NaOH) hoặc natri sulfide (Na2S) trong điều kiện kiểm soát. Phương pháp này tạo ra NaHS dưới dạng dung dịch hoặc chất rắn kết tinh.
Phản ứng giữa lưu huỳnh và natri hydroxide (NaOH):
S + NaOH → NaHS
Phản ứng giữa lưu huỳnh và natri sulfide (Na2S):
S + Na2S → 2NaHS
Ứng dụng của Natri Hidrosunfua
- Natri Hidrosunfua sử dụng trong ngành công nghiệp khai khoáng để tách kim loại nặng như đồng, kẽm.
- Nó còn dùng trong công nghiệp dệt để tẩy trắng vải, trong sản xuất giấy và trong xử lý nước thải để loại bỏ kim loại nặng.
NaHS là muối gì
NaHS là muối của axit sulfuric. Nó tạo thành từ sự kết hợp của hydrogen sulfide (H₂S) và natri hydroxide (NaOH). Muối này tồn tại dưới dạng rắn màu trắng. NaHS có tính chất hóa học đặc biệt dễ dàng phân ly trong nước. Tên gọi khác của nó là natri hydrosunfua.
NaHS có phải là muối axit không
NaHS là muối axit. Nó hình thành từ axit sulfuric (H₂SO₄) khi thay thế một phần ion H⁺ bằng ion Na⁺. Trong môi trường nước NaHS vẫn có khả năng cung cấp ion H⁺, cho thấy tính axit của nó. NaHS có thể tác dụng với các bazơ mạnh, tạo ra muối trung hòa.
NaHS là chất điện li mạnh hay yếu
NaHS là chất điện li yếu. Khi hòa tan trong nước, NaHS phân li một phần thành ion Na⁺ và HS⁻. Vì khả năng phân li không hoàn toàn nó coi là chất điện li yếu. Mặc dù vậy nó vẫn dẫn điện khi tan trong nước.
Viết phương trình điện li của NaHS
Phương trình điện li của NaHS trong nước như sau:
NaHS → Na+ + HS−
NaHS có phải là chất lưỡng tính không
NaHS không phải là chất lưỡng tính. Tuy nhiên nó có tính axit nhẹ. Khi tiếp xúc với nước NaHS có thể phản ứng tạo ra H₂S, một chất axit yếu. Dù vậy NaHS không có khả năng vừa hành xử như axit và bazơ, như các chất lưỡng tính thực sự.
NaHS làm quỳ tím chuyển màu gì
NaHS làm quỳ tím chuyển màu đỏ. Điều này chứng tỏ NaHS có tính axit nhẹ. Khi hòa tan trong nước ion HS⁻ có thể giải phóng H⁺, làm thay đổi màu quỳ tím.
Sodium Hydrosulfide SDS
Sodium hydrosulfide (NaHS) là một hóa chất nguy hiểm. Nó có thể gây kích ứng da và mắt. Khi tiếp xúc với NaHS, cần tránh hít phải bụi và hơi của nó. Mặc dù có tính axit nhẹ, NaHS vẫn có thể gây ra phản ứng mạnh với các chất khác. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Natri Hidrosunfua
NaHS + HCl → NaCl + H₂S
NaHS + HCl (pt ion rút gọn)
HS− + H+ → H2S
NaHS → Na₂S + H₂
NaHS + CuCl₂ → CuS + 2NaCl
NaHS + Ba(OH)₂ → BaS + 2H₂O
NaHS + NaOH → Na₂S + H₂O
NaHS + KOH → K₂S + H₂O
NaOH + NaHS → Na₂S + H₂O
NaHS + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + H₂S
H2S + NaOH → NaHS + H2O
NaHS ⇌ H2S + NaOH
Na2S + H2O → 2NaHS
Những tên gọi khác của sản phẩm
NaHS, Sodium hydrosulphide, SODIUM HYDROSULFIDE, NATRI HIDROSUNFUA, Natri bisulfua, Natri sulfhiđrat, Natri hiđro sulfua, Sodium Hydrosulhide, Natri hydrosunfua
Sodium hydrosulfide hs code
28309010