Chromium Trioxide là gì
Chromium trioxide là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là CrO3. Đây là một oxit của crom với tính chất oxi hóa rất mạnh. Chromium trioxide thường tồn tại ở dạng tinh thể đỏ hoặc cam. Nó được sử dụng chủ yếu trong các quy trình mạ crom và sản xuất hóa chất.
Tính chất vật lý của Chromium Trioxide
Chromium trioxide là chất rắn, có màu đỏ cam. Nó dễ tan trong nước và tạo ra dung dịch axit mạnh. Chromium trioxide có khả năng hấp thụ nước từ không khí. Nó rất dễ bị phân hủy khi gặp nhiệt độ cao, tạo ra khí độc hại.
Tính chất hóa học của Chromium Trioxide
Chromium trioxide là một chất oxi hóa mạnh. Nó có thể phản ứng mạnh với các chất hữu cơ, gây cháy hoặc nổ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch axit chromic. Chromium trioxide cũng có khả năng phản ứng với nhiều chất vô cơ, tạo ra các hợp chất chứa crom.
Điều chế Chromium Trioxide
Chromium trioxide được điều chế bằng cách cho axit sulfuric (H2SO4) tác dụng với natri cromat (Na2CrO4) hoặc kali dicromat (K2Cr2O7). Phản ứng này tạo ra CrO3 và nước. Quá trình này được thực hiện dưới điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt vì tính chất nguy hiểm của chất này.
Na2CrO4 + H2SO4 → CrO3 + Na2SO4 + H2O
K2Cr2O7 + H2SO4 → 2CrO3 + K2SO4 + H2O
Ứng dụng của Chromium Trioxide
- Chromium trioxide được sử dụng trong công nghiệp mạ crom. Nó giúp tạo lớp phủ bền, chống ăn mòn cho kim loại.
- Chromium trioxide còn được sử dụng trong sản xuất chất chống gỉ và các hợp chất chứa crom khác.
- Nó cũng là thành phần trong các dung dịch làm sạch kim loại và gốm sứ
CrO3 Là Oxit Gì?
CrO3 là một oxit của crom. Được xếp vào nhóm oxit axit. Tồn tại ở trạng thái rắn, tinh thể. Dễ tan trong nước và tạo dung dịch axit. Ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học.
CrO3 Có Phải Là Oxit Axit Không?
CrO3 là oxit axit mạnh. Khi tan trong nước, tạo thành axit chromic. Phản ứng dễ dàng với kiềm tạo muối cromat. Tính chất hóa học điển hình của oxit axit. Ổn định trong môi trường khô ráo.
Axit Tương Ứng Của CrO3
Axit tương ứng của CrO3 là axit chromic (H2CrO4). Tạo thành khi CrO3 hòa tan trong nước. Là axit mạnh, có tính oxy hóa cao. Ứng dụng trong công nghiệp mạ điện và hóa học phân tích. Dễ phân hủy trong môi trường kiềm.
CrO3 Màu Gì?
CrO3 có màu đỏ sẫm. Tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Khi tiếp xúc với nước, chuyển sang màu cam. Được sử dụng như chất oxy hóa mạnh. Phù hợp trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
CrO3 Có Lưỡng Tính Không?
CrO3 không có tính lưỡng tính. Là một oxit axit điển hình. Phản ứng mạnh với kiềm, tạo ra cromat. Không phản ứng với axit để tạo oxit trung hòa. Chỉ thể hiện tính chất của oxit axit.
Trong Hợp Chất CrO3, Crom Có Số Oxi Hóa Là Bao Nhiêu?
Trong CrO3, crom có số oxi hóa là +6. Đây là mức oxi hóa cao nhất của crom. Tạo nên tính oxy hóa mạnh của hợp chất. Liên kết với ba nguyên tử oxy trong cấu trúc. Phổ biến trong các phản ứng hóa học.
Chromium Trioxide Anhydrous
Chromium trioxide anhydrous là dạng khan của CrO3. Là một hợp chất oxy hóa mạnh. Ứng dụng trong sản xuất hóa chất và chất xúc tác. Tồn tại ở trạng thái rắn, dễ dàng hấp thụ nước. Cần bảo quản cẩn thận để tránh ẩm.
Chromic Acid pH
Axit chromic có pH thấp. Được hình thành từ CrO3 và nước. Thường sử dụng trong các dung dịch mạ điện. Có tính ăn mòn mạnh, cần cẩn thận khi sử dụng. Đặc biệt hiệu quả trong làm sạch bề mặt kim loại.
Chromium Trioxide MSDS
Theo MSDS, chromium trioxide là hóa chất nguy hiểm. Tiếp xúc trực tiếp gây kích ứng mạnh cho da và mắt. Hít phải bụi có thể gây tổn thương hô hấp. Cần sử dụng trong môi trường thông thoáng. Đảm bảo đeo găng tay và khẩu trang khi làm việc.
Phương trình tiêu biểu của Chromium Trioxide
Phản ứng với xút
CrO3 + 2NaOH → Na2CrO4 + H2O
Phản ứng với nước
CrO3 + H2O → H2CrO4 (Tạo axit chromic)
Phản ứng với NH3
CrO3 + NH3 → (NH4)2CrO4 (Tạo amoni cromat trong điều kiện nước)
Phản ứng với HCl
CrO3 + 6HCl → 2CrCl3 + 3Cl2↑ + 3H2O (Phản ứng tạo khí clo trong môi trường axit)
Phản ứng với C2H5OH
CrO3 + C2H5OH → CH3CHO + Cr(OH)3 (Oxy hóa ethanol thành acetaldehyde)
Phản ứng với KOH
CrO3 + 2KOH → K2CrO4 + H2O
Phản ứng với lưu huỳnh
2CrO3 + 3S → Cr2(SO4)3 (Kết hợp với lưu huỳnh tạo crom(III) sulfat)
Phản ứng với H2SO4
CrO3 + H2SO4 → H2Cr2O7 (Tạo axit dicromic trong môi trường axit đặc)
Phản ứng với NaOH
CrO3 + NaOH dư → Na2CrO4 + H2O (Giống với phản ứng NaOH ban đầu)
Phản ứng với Phốt pho
CrO3 + P → Không có phản ứng rõ ràng trong điều kiện thường.
Phản ứng nhỏ ancol etylic
Nhỏ ancol etylic vào CrO3 → CH3CHO + Cr(OH)3 (Oxy hóa ethanol thành acetaldehyde)
Phản ứng với SO3
CrO3 + SO3 → Cr2(SO4)3 (Phản ứng trong môi trường khan)
Phản ứng với Ba(OH)2
Ba(OH)2 + CrO3 → BaCrO4↓ + H2O (Tạo kết tủa BaCrO4 màu vàng)
Phản ứng nhiệt phân cro3
2CrO3 → Cr2O3 + 3/2O2↑ (Nhiệt phân tạo Cr2O3 và giải phóng khí oxy)
Phản ứng với phenol
CrO3 + phenol → HOC6H4CrO3 (Tạo hợp chất organometallic với phenol trong điều kiện khan)
Những tên gọi khác của sản phẩm
Axit cromic, CrO3, CHROMIC, CHROMIUM TRIOXIDE, CHROMIC ACID, AXIT CHROMIC, CHROMIC AXIT, ACID CHROMIC, CROMIC, CROMIC AXIT, Acid cromic, chromic acid cro3
Chromic acid hs code
28191000
Chromium trioxide cas number
1333-82-0