Ammonium Molybdate là gì
Ammonium Molybdate là một hợp chất hóa học. Nó có công thức (NH4)6Mo7O24.4H2O. Đây là một muối amoni của molybdate. Hợp chất này thường tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu. Nó sử dụng nhiều trong ngành hóa học và công nghiệp.
Tính chất của Ammonium Molybdate
Ammonium Molybdate tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch không màu. Nó có tính ổn định ở nhiệt độ phòng. Ở nhiệt độ cao, hợp chất này có thể phân hủy và tạo ra molybdenum oxide. Khi gặp axit mạnh, nó dễ dàng phản ứng và tạo ra các hợp chất phức tạp.
Điều chế Ammonium Molybdate
Ammonium Molybdate điều chế bằng cách hòa tan molybdenum trioxide (MoO3) trong dung dịch amoniac. Quá trình này tạo ra dung dịch chứa molybdate, sau đó kết tinh để thu lấy Ammonium Molybdate. Kỹ thuật này thường áp dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
Ứng dụng của Ammonium Molybdate
- Ammonium Molybdate có nhiều ứng dụng trong phân tích hóa học. Nó dùng để xác định photphat và silicat.
- Là chất xúc tác trong công nghiệp sản xuất hóa chất.
- Trong lĩnh vực nông nghiệp: hợp chất này sử dụng làm phân bón để cung cấp nguyên tố molybdenum cho cây trồng.
Ammonium Molybdate Tetrahydrate: Đặc điểm và ứng dụng
Ammonium molybdate tetrahydrate là một hợp chất vô cơ. Xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng. Tan tốt trong nước. Ổn định trong điều kiện bình thường. Sử dụng nhiều trong phân tích hóa học và sản xuất phân bón. Làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Dùng để sản xuất hợp chất chứa molybden. Hiệu quả cao khi phối hợp với các hợp chất phosphat.
Ammonium Molybdate MSDS: Các thông tin an toàn
Ammonium molybdate có thể gây kích ứng da. Tiếp xúc lâu dài gây nguy hiểm sức khỏe. Tác động tiêu cực đến mắt và hệ hô hấp. Quan trọng trong bảo hộ lao động. Yêu cầu sử dụng găng tay và kính bảo hộ. Đeo khẩu trang khi thao tác với lượng lớn. Vệ sinh tay ngay sau khi tiếp xúc. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Phản ứng giữa Ammonium Molybdate và H3PO4
Ammonium molybdate phản ứng mạnh với H3PO4. Tạo ra các hợp chất phức tạp. Ổn định dưới điều kiện nhiệt độ thích hợp. Ứng dụng trong phân tích hóa học. Phổ biến trong các thí nghiệm kiểm tra photphat. Quá trình phản ứng cần kiểm soát chặt chẽ. Đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Những tên gọi khác của sản phẩm
Ammonium Molybdate, (NH4)6Mo7O24, AMONI MOLIPDAT, AMONI MOLYBDATE, AMMONIUM MOLIPDATE
Ammonium molybdate cas
12054-85-2
heptamolybdate phosphate determination sds solution price msds number +