Hydrazine là gì
Hydrazine là một hợp chất vô cơ có công thức N2H4. Nó là một chất lỏng không màu, có mùi giống amoniac. Hydrazine rất hoạt động hóa học và thường sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Tính chất của Hydrazine
Hydrazine có tính chất dễ bay hơi và dễ hòa tan trong nước. Nó có khả năng phản ứng mạnh với các chất oxy hóa. Ở điều kiện bình thường Hydrazine dễ bị phân hủy và có thể gây nguy hiểm nếu không xử lý cẩn thận. Nhiệt độ sôi của nó khoảng 113,5°C và nhiệt độ nóng chảy là 2°C.
Điều chế Hydrazine
Hydrazine điều chế từ amoniac (NH3) và natri hypochlorit (NaOCl). Một trong những phương pháp điều chế phổ biến là quá trình Raschig. Trong quá trình này amoniac phản ứng với natri hypochlorit để tạo ra Hydrazine và nước.
Ứng dụng của Hydrazine
- Hydrazine có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó dùng làm chất khử trong các hệ thống lò hơi và xử lý nước.
- Hydrazine còn là nhiên liệu cho tên lửa và tàu vũ trụ.
- Trong lĩnh vực hóa học: nó sử dụng để tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ.
Hydrazine Hydrate MSDS
Hydrazine hydrate là một hợp chất hóa học rất dễ cháy. Nó có công thức hóa học N₂H₄·H₂O. Chất này sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong công nghiệp hàng không. Hydrazine hydrate có mùi amoniac đặc trưng. Khi tiếp xúc với không khí nó dễ bị phân hủy và tạo ra các hợp chất có hại. Chất này có thể gây hại cho da, mắt và đường hô hấp. Các biện pháp bảo vệ cần thiết khi sử dụng bao gồm trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ. Cần xử lý cẩn thận và tránh để hydrazine hydrate tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh. Đối với các trường hợp tiếp xúc cần phải rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch. Nếu nuốt phải, cần phải tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Hydrazine Monohydrate MSDS
Hydrazine monohydrate là một dạng hydrazine kết hợp với một phân tử nước. Nó có công thức N₂H₄·H₂O và sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Hydrazine monohydrate có tính chất dễ cháy và là chất độc hại. Tiếp xúc với da hoặc mắt có thể gây bỏng. Khí hydrazine độc hại có thể hình thành trong không khí. Cần sử dụng trang bị bảo vệ như găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ khi tiếp xúc với nó. Chất này cần lưu trữ trong điều kiện khô ráo, mát mẻ và kín. Trong trường hợp tiếp xúc với hydrazine monohydrate cần rửa vùng bị ảnh hưởng ngay lập tức với nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế. Khi sử dụng hydrazine monohydrate tránh xa các nguồn nhiệt và chất oxi hóa mạnh.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Hydrazine
NH₃ + NaClO → N₂H₄ + NaCl + H₂O
N₂H₄ + I₂ + H₂O → 2 HI + N₂ + 2 H₂O
Những tên gọi khác của sản phẩm
Hydrazine Hydrate, Diamine, N2H4.H2O, Hydrazin, HYHYDRAT, HIDRAZIN, HYDRAZINE, HYHYDRATE, hóa chất hydrazine
Hydrazine hydrate cas
302-01-2
Hydrazine hydrate hs code
28251020