COCl2 là chất gì
COCl2 là một hợp chất hóa học độc hại với công thức hóa học COCl2. Đây là một hợp chất vô cơ chứa cobalt và clo, tồn tại ở dạng muối màu hồng hoặc xanh, phụ thuộc vào mức độ hydrat hóa.
Tính chất vật lý của Coban Clorua
Cobalt Clorua thường tồn tại dưới hai dạng: COCl2 khan có màu xanh lam, và COCl2·6H2O là dạng ngậm nước có màu hồng. Dạng khan ít tan hơn trong nước so với dạng ngậm nước. Khi chuyển từ dạng khan sang ngậm nước, màu sắc của cobalt clorua thay đổi rõ rệt từ xanh sang hồng.
Tính chất hóa học của Coban Clorua
Cobalt Clorua có tính chất của một muối kim loại, dễ dàng hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch màu hồng. Nó có thể phản ứng với bazơ mạnh để tạo ra hydroxit cobalt. Khi đun nóng, Cobalt Clorua khan có thể tái tạo từ dạng ngậm nước.
Điều chế Coban Clorua
Cobalt Clorua được điều chế bằng cách cho cobalt kim loại hoặc cobalt oxit phản ứng với axit hydrochloric (HCl). Phản ứng này tạo ra dung dịch cobalt clorua và có thể được tinh chế để thu được sản phẩm tinh khiết hơn.
Từ cobalt kim loại:
Co + 2HCl → CoCl2 + H2
Từ cobalt oxit (CoO):
CoO + 2HCl → CoCl2 + H2O
Ứng dụng của Coban Clorua
- Cobalt Clorua được sử dụng rộng rãi trong các máy đo độ ẩm, vì tính nhạy cảm của nó với hơi nước.
- Được dùng làm chỉ thị màu trong các phản ứng hóa học.
- Trong công nghiệp: cobalt clorua được sử dụng trong sản xuất pin và làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Dung Dịch CoCl2 Bão Hòa Là Gì?
Dung dịch CoCl2 bão hòa chứa tối đa lượng CoCl2 tan được. Thường đạt trạng thái bão hòa khi không tan thêm ở nhiệt độ cố định. Tạo màu xanh dương hoặc hồng tùy độ hydrat hóa. Dùng phổ biến trong nghiên cứu và phân tích hóa học. Ổn định ở nhiệt độ phòng.
Cobaltous Chloride
Cobaltous chloride là hợp chất muối của coban. Công thức hóa học là CoCl2. Tồn tại dưới dạng bột xanh hoặc hồng. Phụ thuộc vào trạng thái hydrat hóa. Ứng dụng trong sản xuất pin, thuốc nhuộm và hóa học phân tích.
Cobalt (II) Chloride Hexahydrate
Cobalt (II) chloride hexahydrate có công thức CoCl2·6H2O. Là dạng phổ biến nhất của CoCl2. Dễ nhận biết nhờ màu hồng nhạt của tinh thể. Tan dễ dàng trong nước và ethanol. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp hóa chất.
Cobaltous Chloride SDS
Theo SDS, cobaltous chloride có tính độc hại. Tiếp xúc trực tiếp có thể gây kích ứng da và mắt. Hít phải bụi có thể gây tổn thương phổi. Luôn đeo găng tay và khẩu trang khi làm việc. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
MSDS của CoCl2·6H2O
Theo MSDS, CoCl2·6H2O độc hại nếu nuốt phải. Tiếp xúc trực tiếp gây kích ứng mạnh cho da và mắt. Hít phải có thể gây hại đến hô hấp. Luôn sử dụng trong không gian thông thoáng. Đảm bảo tuân thủ quy định an toàn khi làm việc.
Coban clorua mua ở đâu
Cần mua coban clorua? Chúng tôi cung cấp coban clorua chất lượng cao. Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, an toàn khi sử dụng. Sản phẩm phù hợp cho nghiên cứu, thí nghiệm và công nghiệp.
Coban clorua mua ở đâu? Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết. Giao hàng nhanh chóng, tận nơi. Phục vụ khách hàng trên toàn quốc.
Giá cả cạnh tranh, minh bạch. Cam kết sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Coban Clorua
Phản ứng với NaOH
CoCl2 + 2NaOH → Co(OH)2↓ + 2NaCl
Phản ứng với nước
CoCl2 + H2O → Không phản ứng
Phản ứng với HCl
CoCl2 + HCl → Không phản ứng
Phản ứng với C2H5OH
CoCl2 + C2H5OH → Không phản ứng rõ ràng
Phản ứng với NH3
CoCl2 + 6NH3 → [Co(NH3)6]Cl2 (Phức chất tạo màu vàng nhạt)
Phản ứng với NH4OH
CoCl2 + NH4OH → Co(OH)2↓ + 2NH4Cl
Phản ứng với HCl
CoCl2 + HCl đậm đặc → Không phản ứng (Chỉ làm tăng độ tan)
Phản ứng với xút và oxi già
CoCl2 + 2NaOH + H2O2 → Co(OH)3↓ + 2NaCl (Tạo kết tủa Co(OH)3 màu nâu đen)
Phản ứng với AgNO3
2AgNO3 + CoCl2 → 2AgCl↓ + Co(NO3)2
Phản ứng với KOH
CoCl2 + 2KOH → Co(OH)2↓ + 2KCl
Phản ứng với KNO2 và CH3COOH
CoCl2 + 2KNO2 + CH3COOH → [Co(NO2)2]↓ + 2KCl + H2O + CH3COONH2 (Tạo kết tủa màu vàng nhạt)
Phản ứng với KCN
CoCl2 + KCN → [Co(CN)6]Cl2 (Phức chất tạo màu xanh nhạt)
Phản ứng với Na2CO3
CoCl2 + Na2CO3 → CoCO3↓ + 2NaCl
Phản ứng với NH4SCN
CoCl2 + NH4SCN → [Co(SCN)4]2- (Tạo phức chất màu xanh tím)
Phản ứng với O2
CoCl2 + O2 → Không phản ứng rõ ràng
Phản ứng với CaCl2
CoCl2 + CaCl2 → Không phản ứng
Những tên gọi khác của sản phẩm
COBAN CLORUA, COBALTOUS CHLORIDE, COCL2, COBALT CHLORIDE, COCL2.6H2O, COBALT CHLORIDE HEXAHYDRATE
Cobalt chloride cas number
7646-79-9