Potassium Clorate Là Gì
Potassium Clorate (KClO3) là một hợp chất hóa học chứa kali và gốc clorat. Là một chất oxy hóa mạnh, thường sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Potassium Clorate có tính chất dễ gây cháy nổ khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
Tính Chất Vật Lý Của KClO3
KClO3 là chất rắn màu trắng, không mùi và có dạng tinh thể hoặc bột. Nó tan trong nước ở mức độ trung bình và tan tốt hơn khi nước làm nóng. Potassium Clorate có điểm nóng chảy khoảng 368°C và dễ phân hủy ở nhiệt độ cao.
Tính Chất Hóa Học Của KClO3
KClO3 là một chất oxy hóa mạnh. Khi bị nung nóng phân hủy thành kali clorua (KCl) và khí oxy (O2). KClO3 cũng có khả năng phản ứng mạnh với các chất dễ cháy, chất khử, và nhiều hợp chất hữu cơ khác, dễ gây nổ khi trộn lẫn.
Điều Chế KClO3
KClO3 có thể điều chế bằng cách điện phân dung dịch kali clorua (KCl) trong nước. Phản ứng điện phân này tạo ra potassium clorate và khí oxy. Ngoài ra KClO3 cũng có thể tổng hợp từ phản ứng giữa clor và dung dịch kali hydroxide (KOH).
Điện phân dung dịch kali clorua (KCl) trong nước:
KCl + 3H2 O (điện phân) -> KClO3 + 3H2 + 3O2
Phản ứng giữa clo và dung dịch kali hydroxide (KOH):
3Cl2 + 6KOH → KClO3 + 5KCl + 3H2O
Ứng Dụng Của Potassium Clorate
- KClO3 sử dụng chủ yếu trong sản xuất diêm và pháo hoa nhờ khả năng cung cấp oxy cho các phản ứng cháy nổ.
- Nó còn dùng trong phòng thí nghiệm làm chất oxy hóa.
- Potassium Clorate cũng dùng trong một số quá trình xử lý nước và ngành công nghiệp dệt.
KClO3 Dùng Để Làm Gì
KClO3 là hợp chất hóa học quan trọng. Sử dụng làm chất oxy hóa trong pháo hoa. Ứng dụng trong công nghiệp diêm và chất nổ.
KClO3 Có Độc Không
KClO3 có độc tính cao khi hít hoặc nuốt phải. Tiếp xúc lâu dài gây kích ứng da và mắt. Không an toàn khi sử dụng không đúng cách.
Số Oxi Hóa Của KClO3
Trong KClO3 clo có số oxi hóa +5. Oxy có số oxi hóa -2. Kali luôn có số oxi hóa +1.
KClO3 Có Bị Cấm Không
KClO3 bị kiểm soát chặt chẽ trong nhiều quốc gia. Một số nơi cấm sử dụng trong sản xuất pháo hoa và chất nổ. Phải có giấy phép mới được phép kinh doanh.
Potassium Chlorate pH
Dung dịch KClO3 có pH trung tính hoặc gần kiềm. Thường dùng trong phản ứng oxy hóa khử. Ổn định trong môi trường trung tính.
Combo KClO3 Và Lưu Huỳnh
KClO3 và lưu huỳnh là chất hỗn hợp dễ cháy nổ. Phát lửa mạnh khi có tác động nhiệt hoặc ma sát. Sử dụng cẩn thận để tránh nguy hiểm.
KClO3 Và Lưu Huỳnh Và Natri
KClO3 kết hợp với lưu huỳnh và natri tạo hỗn hợp phản ứng mạnh. Dễ gây cháy nổ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Dùng trong các ứng dụng công nghiệp đặc biệt.
Kali Clorat mua ở đâu
Cần mua Kali Clorat (KClO3) và lưu huỳnh chất lượng cao? Đến ngay với chúng tôi. Sản phẩm chính hãng, an toàn, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Giá cả minh bạch, phù hợp mọi nhu cầu. Có sẵn hàng tại Hà Nội và giao nhanh toàn quốc. Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm. Đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu về chất lượng và số lượng. Hỗ trợ tư vấn chi tiết. Cung cấp hướng dẫn sử dụng an toàn. Mua KClO3 và lưu huỳnh chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Kali Clorat
KClO3 + 6HCl → KCl + 3Cl2 + 3H2O (tác dụng với axit clohidric đậm đặc)
2KClO3 → 2KCl + 3O2 (nhiệt phân ở nhiệt độ cao, xúc tác MnO2)
3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO3 + 3H2O (điều chế KClO3 từ Cl2 và KOH)
KClO3 + S → KCl + SO2 (phản ứng với lưu huỳnh, đốt cháy)
P + 3KClO3 → P2O5 + 3KCl (phản ứng của photpho và KClO3 khi đốt cháy)
KClO3 + C → KCl + CO2 (tác dụng với cacbon ở nhiệt độ cao)
KClO3 + H2SO4 → KHSO4 + ClO2 + O2 (tác dụng với axit sulfuric đặc)
KClO3 + NH3 → KCl + N2 + H2O (phản ứng với amoniac, điều kiện đặc biệt)
2KClO3 + MnO2 → 2KCl + 3O2 (nhiệt phân KClO3 có xúc tác MnO2)
Những tên gọi khác của sản phẩm
Kali Clorat, Potassium Clorat, Potassium Clorate, Kali Clorate, KClO3, Potassium Chlorate, chlorate kali, Kali chlorate, Potcrate, phân bón kclo3
Potassium chlorate cas no
3811-04-9