Cadmium Sulfide là gì
Cadmium Sulfide (CdS) là hợp chất hóa học. Bao gồm cadmium và lưu huỳnh và thường xuất hiện dưới dạng chất rắn màu vàng hoặc cam. Cadmium Sulfide sử dụng nhiều trong các lĩnh vực công nghiệp và điện tử.
Tính chất vật lý của Cadmium Sulfide
Là chất rắn màu vàng sáng và đôi khi có thể là màu cam tùy thuộc vào mức độ tinh khiết. Nó không tan trong nước và có độ cứng tương đối cao. Có tính bán dẫn và nhạy cảm với ánh sáng, điều này làm cho nó có khả năng hấp thụ và phát xạ ánh sáng hiệu quả.
Tính chất hóa học của Cadmium Sulfide
Cadmium Sulfide là một hợp chất bền vững không phản ứng nhiều ở điều kiện thường. Tuy nhiên khi bị nung nóng nó có thể bị phân hủy và giải phóng khí lưu huỳnh. CdS cũng có thể oxy hóa trong môi trường oxy mạnh tạo ra oxit cadmium và lưu huỳnh dioxide.
Điều chế Cadmium Sulfide
Cadmium Sulfide có thể điều chế bằng cách cho muối cadmium (Cd2+) tác dụng với muối sulfide (S2-) trong dung dịch. Phản ứng này tạo ra kết tủa CdS màu vàng sau đó lọc và sấy khô để thu sản phẩm tinh khiết.
Ứng dụng của Cadmium Sulfide
CdS ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Nó là thành phần quan trọng trong các loại tế bào quang điện và pin mặt trời. Cadmium Sulfide cũng dùng trong công nghiệp sơn và gốm sứ để tạo ra màu vàng. Trong điện tử, CdS thường sử dụng trong các cảm biến quang và chất bán dẫn.
Cds kết tủa màu gì
CdS tạo kết tủa màu vàng tươi và xuất hiện trong phản ứng giữa dung dịch muối cadmium và ion sunfua. Dễ nhận biết nhờ màu sắc đặc trưng. Không tan trong nước và dung dịch axit loãng và ổn định trong điều kiện thông thường.
Cadmium sulfide msds
- Phân loại GHS:
- Độc tính cấp tính, Đường uống (Loại 4)
- Khả năng gây đột biến tế bào mầm (Loại 2)
- Khả năng gây ung thư (Loại 1B)
- Độc tính sinh sản (Loại 2)
- Gây tổn thương cơ quan qua tiếp xúc lâu dài (Loại 1)
- Nguy hại cho môi trường thủy sinh, lâu dài (Loại 4)
- Từ tín hiệu: Nguy hiểm
- Cảnh báo nguy hiểm:
- H302: Có hại khi nuốt phải.
- H341: Nghi ngờ gây đột biến gen.
- H350: Có thể gây ung thư.
- H361fd: Nghi ngờ gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc thai nhi.
- H372: Gây tổn thương cơ quan qua tiếp xúc lâu dài hoặc lặp lại.
- H413: Có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến môi trường thủy sinh.
Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu khó thở cho thở oxy.
Tiếp xúc với da: Cởi bỏ quần áo nhiễm bẩn. Rửa vùng tiếp xúc bằng xà phòng và nước.
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt nhẹ nhàng với nước trong vài phút. Gỡ kính áp tròng nếu có.
Nuốt phải: Rửa miệng bằng nước. Không kích thích nôn.
Các trường hợp này tốt nhất nên tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Những tên gọi khác của sản phẩm
CdS, Greenockite, Yellow cadmium, Cadmi sunfua, Cadmium sulfide