Dung Môi Xylene Là Gì
Xylene là một dung môi hữu cơ có công thức C6H4(CH3)2. Đây là một hợp chất thơm gồm ba đồng phân: ortho-xylene, meta-xylene và para-xylene. Xylene sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất sơn, nhựa và mực in.
Tính Chất Của Dung Môi Xylene
Xylene là chất lỏng không màu, có mùi ngọt nhẹ. Không tan trong nước nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ khác như ethanol, ether, và acetone. Xylene có nhiệt độ sôi cao và dễ bay hơi. Nó là một dung môi có khả năng hòa tan nhiều loại hóa chất.
Điều Chế Dung Môi Xylene
Xylene điều chế từ quá trình chưng cất dầu mỏ hoặc nhựa than đá. Sau khi tách từ dầu mỏ xylene trải qua quá trình tinh chế để loại bỏ tạp chất. Phương pháp tổng hợp nhân tạo cũng có thể áp dụng trong một số trường hợp.
Ứng Dụng Của Dung Môi Xylene
- Xylene sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sơn và mực in nhờ khả năng hòa tan cao.
- Nó cũng là dung môi trong sản xuất nhựa, chất kết dính và thuốc trừ sâu.
- Xylene còn dùng trong phòng thí nghiệm và y học để làm dung dịch tẩy rửa hoặc làm sạch mẫu sinh học.
Xylene Có Phải Là Xăng Thơm Không
Xylene là một dung môi hữu cơ phổ biến. Còn gọi là xăng thơm trong công nghiệp. Sử dụng rộng rãi trong sơn, mực in và keo dán.
Xylene Có Độc Không
Xylene có độc tính trung bình. Gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc lâu. Không an toàn khi hít phải lượng lớn hơi xylene.
O-Dimethylbenzene (1,2-Dimethylbenzene)
O-Dimethylbenzene còn gọi là o xylen 1,2-dimethylbenzene. Là một đồng phân của xylen. Dùng làm dung môi trong hóa chất và sơn.
M-Dimethylbenzene (1,3-Dimethylbenzene)
M-Dimethylbenzene còn gọi là m xylen, meta xylene hay 1,3-dimethylbenzene. Sử dụng trong sản xuất nhựa và dược phẩm. Có tính hòa tan tốt với nhiều hợp chất hữu cơ.
P-Dimethylbenzene (1,4-Dimethylbenzene)
P-Dimethylbenzene hay p xylen 1,4-dimethylbenzene là đồng phân của xylene. Thường xuất hiện trong công nghiệp hóa dầu. Dùng để sản xuất nhựa và sợi tổng hợp.
MSDS Xylol (Xylene) – Xilen sds
Tính chất nguy hiểm:
- Gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp.
- Có thể gây chóng mặt hoặc buồn nôn khi hít phải.
Biện pháp an toàn:
- Sử dụng trong khu vực thông thoáng.
- Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
Tác Hại Của Xylen
Xylen ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Tiếp xúc lâu dài gây tổn thương hệ hô hấp. Có thể dẫn đến kích ứng da và mắt. Ở nồng độ cao, xylen gây chóng mặt và buồn nôn. Phá hủy tế bào thần kinh. Làm suy giảm chức năng gan và thận.
Tỷ Trọng Của Xylen
Tỷ trọng của xylen thay đổi theo nhiệt độ. Thường dao động từ 0,86 đến 0,88 g/cm³. Phụ thuộc vào dạng đồng phân. o-Xylene có tỷ trọng cao hơn p-Xylene. Tỷ trọng thấp hơn nước. Nổi trên bề mặt nước khi hòa tan.
Xylen và KMnO4
Xylen phản ứng mạnh với KMnO4. Các nhóm methyl bị oxy hóa. Sản phẩm chính là axit phthalic. Điều kiện cần là môi trường kiềm hoặc axit loãng. Xuất hiện kết tủa MnO2 sau phản ứng. Phản ứng được sử dụng để sản xuất nhựa.
C6H4(CH3)2 + 2KMnO4 + H2O → C6H4(COOH)2 + 2MnO2 + 2KOH
Xylene mua ở đâu
Cần mua Xylene chất lượng cao? Đến ngay với chúng tôi. Chuyên bán sản phẩm chính hãng, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế. Bán giá cả cạnh tranh, minh bạch. Có sẵn hàng tại kho, giao nhanh toàn quốc. Phù hợp cho ngành sơn, nhựa và hóa chất công nghiệp. Hỗ trợ tư vấn chi tiết, đáp ứng mọi nhu cầu. Mua dung môi Xylene chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Phương trình hóa học tiêu biểu của dung môi Xylene
p-CH3C6H4OH + NaOH → p-CH3C6H4ONa + H2O
C6H4(CH3)2 + 3KMnO4 + 2H2SO4 → C6H4(COOH)2 + 3MnSO4 + K2SO4 + 4H2O
p-CH3C6H4OH + Br2 → p-CH3C6H3BrOH + HBr (p-Bromocresol)
C6H4(CH3)2 + Br2 → C6H4(CH3)(CH2Br) + HBr (tác dụng với brom, xúc tác ánh sáng hoặc nhiệt)
C6H4(CH3)2 + 2KMnO4 + H2O → C6H4(COOH)2 + 2MnO2 + 2KOH (oxy hóa bằng KMnO4)
Những tên gọi khác của sản phẩm xylen
C6H4(CH3)2, Dung môi Xylene, dimethylbenzen, Xylol, Mixed Xylenes, dung môi xylene, dung môi xylen, xilen, o xylen, p xylen, m xylen, meta xylene
Cas xylene
1330-20-7
Mixed xylene hs code
29024400