N Propyl Acetate là gì
N Propyl Acetate là một hợp chất hữu cơ. Công thức hóa học của nó là C5H10O2. Đây là một loại este được tạo ra từ axit axetic và rượu propanol. Nó có mùi ngọt, giống như trái cây. N Propyl Acetate thường được sử dụng trong các dung môi công nghiệp và các sản phẩm mỹ phẩm.
Tính chất vật lý của N Propyl Acetate
N Propyl Acetate là chất lỏng trong suốt, không màu. Nó có mùi hương trái cây đặc trưng. Điểm sôi của nó khoảng 101°C và điểm nóng chảy ở -95°C. Nó có khả năng bay hơi nhanh, tan trong một số dung môi hữu cơ nhưng ít tan trong nước. Độ nhớt của nó thấp, giúp dễ dàng sử dụng trong nhiều quá trình công nghiệp.
Tính chất hóa học của N Propyl Acetate
N Propyl Acetate là một este, nên dễ bị thủy phân trong môi trường axit hoặc bazơ. Phản ứng thủy phân sẽ tạo ra axit axetic và rượu propanol. Nó cũng dễ cháy và có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh. Dù là một chất ổn định, nhưng nếu để lâu trong điều kiện không phù hợp, nó có thể bị phân hủy.
Điều chế N Propyl Acetate
N Propyl Acetate được điều chế qua quá trình este hóa. Trong đó, axit axetic phản ứng với rượu propanol, có mặt của chất xúc tác axit. Quá trình này diễn ra ở nhiệt độ cao và áp suất thích hợp. Sau đó, sản phẩm được tách ra và tinh chế bằng cách chưng cất.
Phương trình điều chế N Propyl Acetate qua quá trình este hóa như sau:
CH3COOH + C3H7OH → CH3COOC3H7 + H2O
Ứng dụng của N Propyl Acetate
- N Propyl Acetate được sử dụng chủ yếu làm dung môi.
- Nó xuất hiện trong sơn, mực in và chất phủ bề mặt. Nhờ khả năng bay hơi nhanh, nó giúp các lớp sơn khô nhanh hơn.
- N Propyl Acetate còn được sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm, nước hoa và chất tẩy rửa.
- Một số ngành công nghiệp thực phẩm cũng dùng nó để tạo hương liệu.
Tổng Số Hợp Chất Hữu Cơ Mạch Hở C5H10O2
Có nhiều hợp chất mạch hở thuộc công thức C5H10O2. Chúng thuộc các nhóm như este, axit cacboxylic, hoặc hợp chất chức khác. Các chất này không chứa vòng. Tính chất khác nhau giữa các nhóm. Số lượng cụ thể phụ thuộc vào loại nhóm chức.
Số Đồng Phân Của C5H10O2
Tổng số đồng phân lớn hơn 10. Bao gồm este và axit cacboxylic. Một số đồng phân có khả năng tham gia phản ứng đặc trưng. Các đồng phân khác nhau về cấu trúc mạch cacbon.
Số Đồng Phân Este Của C5H10O2
Có 7 đồng phân este. Phụ thuộc vào cách bố trí mạch cacbon. Chúng có thể tạo từ axit và rượu khác nhau. Dùng để điều chế các hợp chất hữu cơ khác.
Số Đồng Phân Tác Dụng Với NaOH
Một số đồng phân phản ứng với NaOH. Este là nhóm có khả năng tác dụng. Tạo muối và rượu khi phản ứng hoàn tất. Không phải tất cả các đồng phân đều có phản ứng này.
Số Đồng Phân Có Phản Ứng Tráng Bạc
Có ít hơn 5 đồng phân phản ứng với bạc nitrat. Phản ứng đặc trưng của nhóm andehit hoặc dạng enol. Tạo ra bạc kim loại khi phản ứng hoàn tất. Phản ứng trong môi trường amoniac.
Đồng Phân Axit C5H10O2
Có 4 đồng phân axit. Thuộc nhóm axit cacboxylic. Các đồng phân khác nhau về cấu trúc mạch cacbon. Một số có thể tạo este khi phản ứng với rượu.
N-Propyl Acetate (MSDS)
Là một este phổ biến. Công thức: CH3COOCH2CH2CH3. Có mùi thơm giống trái cây. Dễ cháy và bay hơi. Tiếp xúc lâu gây kích ứng da. Phải bảo quản nơi khô ráo, tránh lửa.
Phương trình hóa học tiêu biểu của N Propyl Acetate
Phản ứng với NaOH (Phản ứng xà phòng hóa)
C5H10O2 + NaOH → C4H9COONa + CH3OH
Phản ứng cháy (với O2)
C5H10O2 + 7O2 → 5CO2 + 5H2O
Phản ứng với H2SO4 (Phản ứng este hóa hoặc thủy phân tùy điều kiện)
Nếu C5H10O2 là axit butanoic:
C4H9COOH + CH3OH -> C5H10O2 + H2O
Nếu là este
C5H10O2 + H2O -> C4H9COOH + CH3OH
Những tên gọi khác của sản phẩm
N- Propyl Acetate, N-PROPYL ACETATE, C5H10O2, N-PAC, NPAC, N PROPYL ACETATE
n-propyl acetate cas number
109-60-4
n propyl acetate hs code
29153990