Axit Benzoic là gì
Axit benzoic là một hợp chất hữu cơ. Công thức hóa học của nó là C7H6O2. Nó thuộc nhóm axit carboxylic thơm. Axit benzoic thường có dạng tinh thể rắn màu trắng. Đây là một chất bảo quản và chất chống vi khuẩn phổ biến.
Tính chất vật lý của axit benzoic
Axit benzoic là chất rắn. Có dạng tinh thể trắng. Hòa tan kém trong nước ở nhiệt độ thường. Tan tốt trong dung môi hữu cơ. Nhiệt độ nóng chảy khoảng 122°C. Dễ dàng thăng hoa khi đun nóng.
Tính chất hóa học của axit benzoic
Axit benzoic là một axit hữu cơ yếu. Phản ứng với bazơ tạo muối benzoat. Phản ứng với rượu trong môi trường axit, tạo este. Khử carboxyl hóa khi đun nóng với soda vôi. Phản ứng dễ dàng với chất oxy hóa mạnh.
Điều chế Axit Benzoic
Axit benzoic có thể được điều chế bằng cách oxy hóa toluen. Quá trình này diễn ra dưới tác dụng của chất xúc tác mangan hoặc coban. Một phương pháp khác là cho benzoat natri phản ứng với axit mạnh, giải phóng axit benzoic. Quá trình tổng hợp này đơn giản và hiệu quả.
Phương trình điều chế axit benzoic
Oxy hóa toluen bằng các chất oxy hóa mạnh như KMnO4 hoặc K2Cr2O7 trong môi trường axit
C6H5CH3 + 3[O] -> C6H5COOH + H2O
Điều chế axit benzoic từ benzen
C6H6 + CO2 -> C6H5COOH
Tổng hợp axit benzoic từ benzyl alcohol
C6H5CH2OH + [O] -> C6H5COOH + H2O
Ứng dụng của Axit Benzoic
- Axit benzoic được sử dụng chủ yếu làm chất bảo quản thực phẩm. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
- Axit benzoic còn được dùng trong sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm.
- Nó cũng có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nhựa và thuốc nhuộm.
Công thức cấu tạo của axit benzoic
Công thức phân tử C6H5COOH. Có một nhóm carboxyl liên kết với vòng benzen. Cấu trúc đối xứng. Thể hiện tính chất của cả vòng thơm và nhóm carboxyl. Được biểu diễn đơn giản qua mô hình phân tử.
Acid benzoic có tác dụng gì
Axit benzoic là chất bảo quản. Được dùng trong thực phẩm và mỹ phẩm. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Ứng dụng trong ngành dược và công nghiệp hóa chất. Hiệu quả với nồng độ thấp.
Axit benzoic thường xuất hiện trong mỹ phẩm. Chất bảo quản phổ biến. Ngăn ngừa sản phẩm bị hỏng do vi sinh vật. Ứng dụng trong kem dưỡng da và dầu gội. Không gây kích ứng ở nồng độ cho phép.
Kiểm định acid benzoic
Kiểm định axit benzoic rất quan trọng. Đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết. Sử dụng các phương pháp sắc ký hoặc chuẩn độ. Phân tích kỹ lưỡng trong phòng thí nghiệm. Được thực hiện bởi các tổ chức uy tín.
Định tính acid benzoic
Định tính axit benzoic bằng cách quan sát nhiệt độ nóng chảy. Phản ứng với dung dịch NaOH, tạo muối benzoat. Nhận biết qua khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ. Xác nhận bằng phổ hồng ngoại IR.
MSDS benzoic acid
MSDS axit benzoic cung cấp thông tin an toàn. Ghi rõ độc tính và các biện pháp xử lý khi tiếp xúc. Hướng dẫn bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát. Cảnh báo nguy cơ kích ứng da hoặc mắt. Quan trọng khi làm việc trong môi trường hóa chất.
So sánh tính axit của hcooh và c6h5cooh
- HCOOH:
- Nhóm -COOH ở đây không bị ảnh hưởng bởi vòng benzen, nên tính axit phụ thuộc chủ yếu vào khả năng phân ly H⁺ và độ bền của anion HCOO⁻.
- Anion HCOO⁻ được ổn định nhờ cộng hưởng trong nhóm COO⁻, làm tăng khả năng phân ly H⁺.
- C6H5COOH:
- Vòng benzen liên kết với nhóm -COOH có hiệu ứng hút electron yếu (-I). Tuy nhiên, vòng benzen cũng có hiệu ứng đẩy electron (+M) khi tham gia cộng hưởng, làm giảm khả năng phân ly H⁺. Kết quả là tính axit của C6H5COOH kém hơn HCOOH.
HCOOH (axit formic) có tính axit mạnh hơn C6H5COOH (axit benzoic).
PKA HCOOH ≈ 3.75.
PKA C6H5COOH ≈ 4.20.
Các phương trình hóa học tiêu biểu của Axit Benzoic
Phản ứng với NaOH tạo natri benzoat
C7H6O2 + NaOH → C7H5O2Na + H2O
Phản ứng với Br2 tạo axit brombenzoic.
C6H5COOH + Br2 -> C6H4BrCOOH + HBr
Phản ứng định tính phenol.
C7H6O2 + FeCl3 → phức màu tím hoặc kết tủa.
Toluen bị oxi hóa mạnh tạo axit benzoic.
C6H5CH3 + KMnO4 -> C6H5COOH + KOH + H2O
Este hóa với methanol tạo metyl benzoat
C6H5COOH + CH3OH -> C6H5COOCH3 + H2O
Nitrat hóa ra axit nitrobenzoic
C6H5COOH + HNO3 -> C6H4(NO2)COOH + H2O
C7H6O2 + HCl -> Không phản ứng trong điều kiện thường
C7H6O2 + H2SO4 -> Không phản ứng trong điều kiện thường
Phản ứng với NaHCO3 tạo natri benzoat
C7H6O2 + NaHCO3 → C7H5O2Na + CO2 + H2O
Axit benzoic cháy tạo CO2 và H2O
4C7H6O2 + 9O2 -> 28CO2 + 6H2O
Axit benzoic este hóa với etanol tạo etyl benzoat.
C7H6O2 + C2H5OH -> C7H5O2C2H5 + H2O
C7H6O2 + H2O -> không phản ứng
Phản ứng với rượu tạo este
C7H6O2 + R−OH -> C7H5O2R + H2O
Phản ứng với nhôm tạo aluminat.
3C6H5COOH + 2Al -> 3C6H5COOAl + 3H2
Phản ứng với kim loại Na tạo khí H2
2C6H5COOH + 2Na→ 2C6H5COONa + H2
Axit benzoic bị khử tạo ancol benzylic
C6H5COOH + 2[H] -> C6H5CH2OH + H2O
Toluen → axit benzoic
C6H5CH3 + KMnO4 + H2O -> C6H5COOH + KOH
Kali benzoat → axit benzoic
C6H5COOK + HCl → C6H5COOH + KCl
Axit benzoic → natri benzoat
C6H5COOH + NaOH → C6H5COONa + H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
Axit Benzoic, C6H6COOH, BENZOIC ACID, C6H5COOH, BENZENE CARBOXYLIC ACID, CARBOXY BENZENE, PHENYL CARBOXYLIC ACID, PHENYLFORMIC ACID, CARBOXYBENZENE, E210, DRACYLIC ACID, BENZOIC, Acid benzoic, C7H6O2, axit phenyl fomic, axit benzencacboxylic, benzoic axit
aaxit dieu che cas price fecl3 c6h5cooh+naoh c2h5oh ch3oh c6h5cooh+c2h5oh al c7h6o2+c2h5oh c7h6o2+hno3 h2so4 o2