DEA là gì
DEA là viết tắt của Diethanolamine. Đây là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin và alcohol. Công thức hóa học của nó là C4H11NO2. DEA thường tồn tại dưới dạng chất lỏng, không màu hoặc hơi vàng. Nó có mùi nhẹ, hơi giống amoniac. DEA được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là mỹ phẩm và hóa chất.
Tính chất của DEA
DEA là một chất lỏng nhớt, dễ hòa tan trong nước. Nó có tính kiềm, nên có thể phản ứng với axit để tạo ra muối. DEA vừa có nhóm -OH, vừa có nhóm amin, nên có tính chất của cả rượu và amin. Điểm sôi của DEA khoảng 269°C và nó có khả năng hút ẩm từ không khí. DEA cũng có thể phản ứng với một số chất hóa học khác để tạo ra các hợp chất khác nhau.
Điều chế DEA
DEA được điều chế bằng cách cho ethylene oxide phản ứng với amoniac. Quá trình này tạo ra cả monoethanolamine (MEA), diethanolamine (DEA) và triethanolamine (TEA). Việc tách các sản phẩm này ra đòi hỏi quá trình chưng cất và tinh chế cẩn thận. DEA sau đó được kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Phương trình điều chế Diethanolamine (DEA) bằng cách cho ethylene oxide phản ứng với amoniac như sau:
2C2H4O + NH3 → HN(C2H4OH)2
Ứng dụng của DEA
DEA có rất nhiều ứng dụng trong đời sống.
- Nó được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, như kem cạo râu, dầu gội và xà phòng.
- DEA cũng là một thành phần trong các chất tẩy rửa và làm mềm nước.
- Trong công nghiệp hóa chất, DEA được dùng làm chất xúc tác, chất ổn định và chất chống oxy hóa.
- DEA còn được sử dụng trong ngành dược phẩm để điều chế thuốc.
Diethanolamine Là Gì?
Diethanolamine là một hợp chất hóa học. Công thức phân tử: C4H11NO2. Thuộc nhóm hợp chất hữu cơ amin và alcohol. Có mùi amoni nhẹ. Thường ở dạng chất lỏng hoặc rắn sáp ở nhiệt độ phòng. Ứng dụng trong công nghiệp và mỹ phẩm. Làm chất nhũ hóa, chất làm sạch. Sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa.
Thông Tin An Toàn (MSDS) Về Diethanolamine
Diethanolamine có thể gây kích ứng. Tiếp xúc qua da: dễ gây khô hoặc đỏ da. Tiếp xúc mắt: có thể làm cay và đỏ mắt. Hít phải hơi: gây khó chịu đường hô hấp. Phải dùng găng tay và kính bảo hộ khi xử lý. Không để gần nguồn lửa. Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát.
pH Của Diethanolamine
Diethanolamine có tính bazơ. pH dung dịch phụ thuộc vào nồng độ. Ở nồng độ 1%, pH khoảng 10. Có khả năng điều chỉnh pH trong mỹ phẩm. Dùng làm chất ổn định trong sản phẩm tẩy rửa.
Những tên gọi khác của sản phẩm
DEA, DIETHANOLAMINE, C4H11NO2
Diethanolamine cas number
111-42-2
Diethanolamine hs code
29221200