Muối lạnh Nh4CL là gì
NH4Cl là amoni clorua. Nó là một hợp chất hóa học. Muối này tồn tại dưới dạng tinh thể trắng. Thường gọi là muối lạnh vì tạo cảm giác mát khi tan trong nước. Nó có mặt trong nhiều sản phẩm khác nhau. Bạn có thể thấy nó trong thuốc, phân bón và cả trong pin khô.
Tính chất vật lý của Nh4CL
Amoni clorua là chất rắn. Nó dễ tan trong nước. Khi tan muối này hấp thụ nhiệt tạo ra cảm giác mát lạnh. NH4Cl không có màu và có dạng tinh thể trắng. Nhiệt độ nóng chảy của nó vào khoảng 338°C.
Tính chất hóa học của Nh4CL
Amoni clorua có tính axit yếu. Nó phân hủy ở nhiệt độ cao. Khi đun nóng nó phân ly thành amoniac và hydro clorua. Khi phản ứng với kiềm NH4Cl giải phóng amoniac. Quá trình này khá phổ biến trong các phản ứng hóa học.
Điều chế Nh4CL
Amoni clorua điều chế từ amoniac và axit clohydric. Phản ứng này tạo ra NH4Cl tinh khiết. Ngoài ra nó cũng có thể thu từ quá trình sản xuất phân bón. Đây là một phương pháp điều chế rất hiệu quả.
Ứng dụng của Nh4CL
Amoni clorua sử dụng nhiều trong y học. Nó giúp làm dịu cơn ho. Trong nông nghiệp nó dùng làm phân bón. NH4Cl còn có mặt trong các pin khô và quy trình mạ điện. Ứng dụng của nó rất đa dạng
Amoni Clorua có tác dụng gì?
Amoni clorua (NH₄Cl) là một hợp chất hóa học quan trọng. Nó thường dùng trong các ứng dụng y tế. Trong y học NH₄Cl sử dụng như thuốc long đờm. Nó cũng có thể dùng để tạo môi trường axit trong một số phản ứng hóa học. Ngoài ra NH₄Cl còn dùng trong sản xuất phân bón và dược phẩm.
NH₄Cl là axit hay bazơ?
NH₄Cl là một muối axit. Khi hòa tan trong nước NH₄Cl phân ly tạo thành ion NH₄⁺ và Cl⁻. Ion NH₄⁺ là một ion axit, vì vậy NH₄Cl có tính axit trong dung dịch.
NH₄Cl là muối axit hay muối trung hòa?
NH₄Cl là muối axit. Nó hình thành khi amoniac (NH₃) tác dụng với axit clohiđric (HCl). Muối axit này có khả năng làm giảm pH của dung dịch.
NH₄Cl có tan không?
NH₄Cl rất dễ tan trong nước. Khi hòa tan nó phân ly hoàn toàn thành các ion NH₄⁺ và Cl⁻. Vì vậy NH₄Cl là một chất dễ hòa tan trong nước.
Số oxi hóa của nitơ trong NH₄Cl
Trong NH₄Cl số oxi hóa của nitơ (N) là +3. Nitơ ở dạng NH₄⁺ có một số oxi hóa khác nhau tùy thuộc vào trạng thái, nhưng trong NH₄Cl, số oxi hóa là +3.
Amoni Clorua có bao nhiêu liên kết cộng hóa trị?
Amoni clorua (NH₄Cl) có bốn liên kết cộng hóa trị. Chúng tạo thành giữa nguyên tử nitơ (N) và bốn nguyên tử hydro (H), mỗi liên kết là một liên kết cộng hóa trị đơn.
Nhận biết NH₄Cl
NH₄Cl có thể nhận biết qua tính chất hóa học đặc trưng. Nó là một muối màu trắng, dễ tan trong nước. Khi đun nóng NH₄Cl dễ phân hủy thành amoniac (NH₃) và axit clohiđric (HCl), tạo ra một mùi khai đặc trưng.
Amoni Clorua làm quỳ tím chuyển màu gì?
Amoni clorua (NH₄Cl) làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ. Điều này chứng tỏ NH₄Cl có tính axit, làm giảm pH của dung dịch.
MSDS Ammonium Chloride
MSDS (Bảng Dữ Liệu An Toàn Hóa Chất) của NH₄Cl cho thấy rằng amoni clorua là một chất có tính độc hại nếu nuốt phải. Nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ khi tiếp xúc trực tiếp.
NH₄Cl là chất điện li mạnh hay yếu?
NH₄Cl là một chất điện li yếu. Khi hòa tan trong nước nó phân ly một phần thành ion NH₄⁺ và Cl⁻, nhưng không hoàn toàn, do đó tạo ra dung dịch dẫn điện yếu.
Viết phương trình điện li NH₄Cl
Phương trình điện li của NH₄Cl trong nước là:
NH4Cl → NH4+ + Cl−
NH₄Cl có pH bằng bao nhiêu?
Dung dịch NH₄Cl có pH từ 4 đến 5, cho thấy nó có tính axit nhẹ. Đây là do ion NH₄⁺ trong dung dịch.
Nh4cl đọc là gì – muối nh4cl có tên gọi là
NH4Cl, AMMONIUM CHLORIDE, Amoni clorua, Muối lạnh, Sal ammoniac, phân clorua amon, salt ammoniac, Nushadir Salt, Ammonium Muriate, phân đạm amoni clorua, muối lạnh nh4cl
Ammonium chloride cas
12125-02- 9