Potassium Acetate là gì
Potassium Acetate là một loại muối kali. Công thức của nó là CH3COOK. Nó được hình thành từ axit acetic và kali. Đây là một hợp chất phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.
Tính chất của Potassium Acetate
Tính chất của Potassium Acetate khá dễ nhận biết. Nó là chất rắn màu trắng. Dễ tan trong nước và có vị mặn nhẹ. Khi đun nóng, nó phân hủy và tạo ra khí acetic.
Điều chế Potassium Acetate
Việc điều chế Potassium Acetate rất đơn giản. Thường, người ta cho kali hydroxide phản ứng với axit acetic. Phản ứng này diễn ra ở điều kiện thường và thu được muối kali cùng nước.
Phương trình phản ứng điều chế Potassium Acetate từ kali hydroxide (KOH) và axit acetic (CH3COOH) như sau:
KOH + CH3COOH → CH3COOK + H2O
Ứng dụng của Potassium Acetate
Ứng dụng của Potassium Acetate rất đa dạng. Trong y học, nó được dùng để điều trị mất cân bằng điện giải. Trong công nghiệp, nó là chất chống đông và khử băng. Ngoài ra, Potassium Acetate còn được dùng trong thực phẩm như một chất điều chỉnh độ chua.
CH3COOK Là Muối Gì?
CH3COOK là muối kali của axit axetic. Công thức hóa học là CH3COOK. Tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn. Tan hoàn toàn trong nước, tạo dung dịch dẫn điện tốt. Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và hóa học.
CH3COOK Có Phải Là Muối Axit Không?
CH3COOK không phải là muối axit. Đây là muối trung hòa của axit yếu và bazơ mạnh. Không có tính axit hay kiềm rõ rệt. Tan trong nước, tạo môi trường trung tính hoặc hơi kiềm. Ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực.
CH3COOK Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
CH3COOK là chất điện li mạnh. Khi tan trong nước, phân ly hoàn toàn thành ion K⁺ và CH3COO⁻. Dung dịch dẫn điện tốt, phù hợp cho các phản ứng điện hóa. Tính chất điển hình của một muối ion.
Potassium Acetate Anhydrous
Potassium acetate anhydrous là dạng khan của CH3COOK. Không chứa nước kết tinh trong cấu trúc. Dễ dàng hút ẩm trong không khí. Sử dụng phổ biến trong công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Bảo quản nơi khô ráo để tránh ẩm mốc.
Potassium Acetate MSDS
Theo MSDS, potassium acetate an toàn ở liều lượng thấp. Tiếp xúc trực tiếp có thể gây kích ứng nhẹ. Hít phải bụi gây khó chịu cho hệ hô hấp. Đeo găng tay và khẩu trang khi làm việc. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Potassium Acetate pH
Dung dịch potassium acetate có pH từ 7 đến 9. Tùy nồng độ, dung dịch có thể hơi kiềm. Thích hợp sử dụng trong các phản ứng hóa học trung tính. Không gây tác động mạnh đến môi trường dung dịch. Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Potassium Acetate
Phản ứng với HCl
CH3COOK + HCl → CH3COOH + KCl
Phản ứng điều chế từ CH3COOH
CH3COOH + KOH → CH3COOK + H2O
Phản ứng điều chế từ CH3COOC2H5
CH3COOC2H5 + KOH → CH3COOK + C2H5OH
Phản ứng với xút
CH3COOK + NaOH → Không phản ứng (Do cả hai là muối/kiềm mạnh)
Phản ứng với KOH
CH3COOK + KOH → Không phản ứng (Tương tự phản ứng trên)
Phản ứng với nước
CH3COOK + H2O → Tan hoàn toàn (Không phản ứng hóa học, chỉ hòa tan trong nước)
Phản ứng với H2SO4
CH3COOK + H2SO4 → CH3COOH + KHSO4 (Phản ứng tạo axit axetic và muối trung gian KHSO4)
Phản ứng với oxi
CH3COOK + O2 → Không phản ứng (O2 không phản ứng với kali axetat trong điều kiện thường)
Phản ứng với HNO3
CH3COOK + HNO3 → CH3COOH + KNO3 (Tạo axit axetic và muối kali nitrat)
Phản ứng với HBr
CH3COOK + HBr → CH3COOH + KBr (Tương tự phản ứng với HCl, tạo axit axetic và muối)
Phản ứng với BaCl2
CH3COOK + BaCl2 → Không phản ứng (Do cả hai là muối tan trong nước, không tạo kết tủa)
Phản ứng điều chế từ CH3COOH
CH3COOH → CH3COOK (Khi phản ứng với KOH hoặc K2CO3)
Phản ứng sinh ra CH3COOH
CH3COOK → CH3COOH (Khi phản ứng với HCl, H2SO4 hoặc HNO3)
Mua Potassium Acetate ở đâu
Cần mua Potassium Acetate? Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng cao. Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, giá cả cạnh tranh. Phù hợp cho nghiên cứu, công nghiệp và sản xuất.
Mua Potassium Acetate ở đâu? Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết. Giao hàng nhanh chóng, tận nơi. Hỗ trợ khách hàng toàn quốc, phục vụ tận tâm.
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Dễ dàng sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Cam kết chất lượng, an toàn tuyệt đối.
Những tên gọi khác của sản phẩm
Potassium acetate – Potassium Ethanoate – E261
Potassium acetate cas no
127-08-2
Potassium acetate hs code
29152990