PEG 4000 là gì
PEG 4000, hay Polyethylene Glycol 4000, là một polymer tổng hợp. Nó tạo thành từ các đơn vị ethylene glycol liên kết với nhau. PEG 4000 là chất không màu, không mùi, và dễ tan trong nước. Nó thường sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dược phẩm.
Tính chất của PEG 4000
PEG 4000 tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng, dạng bột hoặc hạt. Nó tan tốt trong nước và có khả năng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ. PEG 4000 không bay hơi và ổn định ở nhiệt độ phòng. Nó không độc và có tính tương thích sinh học cao.
Điều chế PEG 4000
PEG 4000 điều chế thông qua quá trình polymer hóa ethylene glycol. Phản ứng này sử dụng các chất xúc tác để kiểm soát chiều dài chuỗi polymer, từ đó tạo ra các sản phẩm PEG có trọng lượng phân tử khác nhau, bao gồm PEG 4000.
Ứng dụng của PEG 4000
PEG 4000 có nhiều ứng dụng quan trọng.
- Trong dược phẩm: nó dùng làm tá dược trong sản xuất thuốc và mỹ phẩm.
- PEG 4000 còn sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, chất bôi trơn, và chất điều chỉnh độ nhớt cho các sản phẩm dạng lỏng.
Tá Dược PEG 4000
PEG 4000 là một chất tá dược phổ biến. Sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm. PEG 4000 không màu và không mùi. Có khả năng hòa tan tốt trong nước. Dùng làm chất mang, tạo gel, và tăng cường tính ổn định cho sản phẩm. PEG 4000 có độ tan thấp hơn PEG 6000. Đánh giá an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép.
Polyethylene Glycol 4000 MSDS
Polyethylene Glycol 4000 là chất ổn định trong nhiều ứng dụng. Theo MSDS PEG 4000 không gây hại khi tiếp xúc ngoài da. Tuy nhiên cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu bị tiếp xúc với mắt cần rửa ngay bằng nước sạch. PEG 4000 không gây tác hại nghiêm trọng khi nuốt phải. Lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao.
Những tên gọi khác của sản phẩm
PEG 4000, PolyethyleneGlycol 4000, (CH2CH2O)n, hóa chất peg 4000