Calcium Acetate là gì
Calcium Acetate là một hợp chất hóa học, công thức hóa học của nó là Ca(C2H3O2)2 . Nó là một loại muối của canxi và axit axetic. Bạn có thể tìm thấy nó trong dạng bột trắng hoặc tinh thể không màu, hòa tan trong nước. Calcium Acetate xuất hiện khá phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế và công nghiệp thực phẩm.
Tính chất vật lý của Calcium Acetate
Calcium Acetate có một số tính chất vật lý nổi bật. Nó tồn tại ở dạng bột trắng, không màu và dễ dàng hòa tan trong nước. Khi hòa tan nó tạo ra một dung dịch có tính kiềm nhẹ. Nó ít tan hơn trong rượu. Độ hòa tan trong nước thay đổi tùy theo nhiệt độ, và nó cũng có tính hút ẩm nhẹ.
Tính chất hóa học của Calcium Acetate
Về mặt hóa học, Calcium Acetate khá ổn định trong điều kiện thường. Tuy nhiên, khi được đun nóng, nó bị phân hủy thành canxi cacbonat và axeton. Điều này xảy ra ở nhiệt độ cao hơn 160°C. Nó cũng có khả năng tạo phức với các ion kim loại, điều này khiến nó trở thành một chất hữu ích trong một số ứng dụng công nghiệp.
Điều chế Calcium Acetate
Calcium Acetate thường được điều chế, thông qua phản ứng giữa axit axetic và canxi cacbonat hoặc canxi hydroxit. Phản ứng này tạo ra nước và muối calcium acetate.
Phản ứng giữa axit axetic và canxi cacbonat:
2CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2
Phản ứng giữa axit axetic và canxi hydroxit:
2CH3COOH + Ca(OH) 2 → (CH3COO)2Ca + 2H2O
Cả 2 phản ứng này khá dễ dàng. Nên nó được sử dụng cả trong phòng thí nghiệm và trong sản xuất công nghiệp. Do axit axetic là một chất dễ bay hơi, nên điều kiện phản ứng cần được kiểm soát cẩn thận.
Ứng dụng của Calcium Acetate
Ứng dụng của Calcium Acetate rất đa dạng.
- Trong y học, nó được dùng để kiểm soát mức độ phosphat trong máu ở những người bị suy thận.
- Trong thực phẩm, nó được sử dụng như một chất bảo quản, chống lại quá trình phát triển của nấm mốc.
- Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất axeton hoặc trong ngành dệt may để làm chất cố định màu.
Calcium Acetate Monohydrate
Calcium acetate monohydrate là dạng hydrat của canxi axetat. Nó chứa một phân tử nước kết tinh. Dạng bột trắng, dễ tan trong nước. Được sử dụng trong công nghiệp và thực phẩm. Ổn định trong điều kiện thường.
MSDS Calcium Acetate
MSDS cung cấp thông tin an toàn của calcium acetate. Hóa chất này không cháy nổ. Có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc lâu với da hoặc mắt. Cần đeo bảo hộ khi làm việc. Tránh hít phải bụi. Lưu trữ nơi khô ráo và tránh xa nguồn nhiệt.
pH của Calcium Acetate
Dung dịch calcium acetate có pH từ 7 đến 9. Tính kiềm nhẹ trong môi trường nước. Được sử dụng để điều chỉnh pH trong các ứng dụng công nghiệp. Ổn định trong dung dịch trung tính và kiềm yếu. Hiệu quả và dễ sử dụng.
Phương trình tiêu biểu của Calcium Acetate
Phản ứng axit axetic ra canxi axetat
2CH3COOH + Ca(OH)2 → (CH3COO)2Ca + 2H2O
Phản ứng etyl axetat ra canxi axetat
2CH3COOC2H5 + Ca(OH)2 → (CH3COO)2Ca + 2C2H5OH
Phản ứng canxi axetat ra natri axetat
(CH3COO)2Ca + 2NaCl → 2CH3COONa + CaCl2
Phản ứng canxi axetat ra axeton
(CH3COO)2Ca → CH3COCH3 + CaCO3
Những tên gọi khác của sản phẩm
Calcium acetate, calcium acetate monohydrate, Ca(CH3COO)2, Calcium diacetate, Lime acetate, Acetate of lime, Calcium ethanoate, Canxi axetat, (CH3COO)2Ca, canxi etanoat, calcium axetat, C4H6CAO4
Calcium acetate cas no
5473-26-0
Calcium acetate hs code
29152910