Natri Benzoat là gì
Natri benzoat là muối natri của axit benzoic. Nó được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong thực phẩm và dược phẩm. Natri benzoat giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Tính chất vật lý của Natri Benzoat
Natri benzoat tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể nhỏ. Nó tan dễ dàng trong nước và có vị hơi mặn. Natri benzoat không có mùi, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm mà không ảnh hưởng đến hương vị.
Tính chất hóa học của Natri Benzoat
Natri benzoat là một hợp chất bền vững trong môi trường axit yếu. Khi gặp môi trường axit mạnh, natri benzoat chuyển hóa thành axit benzoic, có tác dụng chống lại vi sinh vật. Nó hoạt động tốt nhất trong môi trường có độ pH thấp.
Điều chế Natri Benzoat
Natri benzoat được điều chế bằng cách trung hòa axit benzoic với natri hydroxit. Quá trình này tạo ra muối natri benzoat tinh khiết, sau đó được sấy khô và tinh chế để sử dụng trong công nghiệp.
Phương trình điều chế natri benzoat bằng cách trung hòa axit benzoic với natri hydroxit như sau:
C6H5COOH + NaOH → C6H5COONa + H2O
Ứng dụng của Natri Benzoat
- Natri benzoat được sử dụng nhiều trong ngành thực phẩm để bảo quản đồ uống, nước sốt và dưa muối. Nó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm, kéo dài thời gian bảo quản.
- Natri benzoat còn được dùng trong dược phẩm và mỹ phẩm để bảo quản sản phẩm khỏi hư hỏng do vi sinh vật.
Natri Benzoat Là Gì?
Natri benzoat là một chất bảo quản. Công thức hóa học: C6H5COONa. Dạng bột trắng, dễ tan trong nước. Được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Được phê duyệt an toàn ở mức giới hạn.
Vai Trò Của Natri Benzoat Là Tá Dược
Natri benzoat là tá dược bảo quản. Dùng trong siro, dung dịch uống. Giúp ngăn sự phát triển của vi khuẩn. Dùng ở nồng độ thấp, không ảnh hưởng vị thuốc.
Sodium Benzoate Trong Mỹ Phẩm
Là chất bảo quản phổ biến. Được dùng trong kem, lotion, và sản phẩm chăm sóc da. Ngăn chặn nấm mốc và vi khuẩn. Sử dụng với hàm lượng thấp. Đảm bảo an toàn cho người dùng.
Sodium Benzoate Trong Thực Phẩm
Là chất bảo quản thực phẩm. Dùng trong nước giải khát, nước sốt, và mứt. Ngăn ngừa vi khuẩn và nấm men. Được quy định sử dụng trong mức cho phép. Dùng sai cách có thể gây hại.
Nhược Điểm Của Natri Benzoat
Natri benzoat có hạn chế. Phản ứng với axit mạnh tạo benzene. Benzene có thể gây hại nếu vượt mức cho phép. Dùng sai cách có thể ảnh hưởng sức khỏe.
Hàm Lượng Natri Benzoat Trong Thực Phẩm
Quy định nghiêm ngặt về hàm lượng. Tối đa 0,1% trọng lượng thực phẩm. Dùng đúng mức để đảm bảo an toàn. Thường được ghi rõ trên bao bì sản phẩm.
Cách Sử Dụng Sodium Benzoate
Pha loãng trước khi thêm vào sản phẩm. Dùng trong môi trường pH thấp. Hiệu quả cao nhất ở pH dưới 4. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Thông Tin An Toàn Về Sodium Benzoate (MSDS)
Sodium benzoate là chất bảo quản. Dạng bột trắng hoặc hạt tinh thể. Dễ tan trong nước. Không cháy ở điều kiện thường. Khi tiếp xúc với mắt: gây kích ứng nhẹ. Tránh hít phải bụi trong môi trường làm việc. Cần đeo găng tay và kính bảo hộ khi xử lý. Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát.
Mua Sodium Benzoate – Đừng Bỏ Lỡ Cơ Hội
Tìm sodium benzoate chất lượng. Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp. Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Giá cả cạnh tranh, rõ ràng. Mua natri benzoat ở đâu? Có tại chúng tôi. Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn. Hỗ trợ khách hàng tận tâm.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Natri Benzoat
Phản ứng của NaC6H5CO2 với nước:
NaC6H5CO2 + H2O → C6H5COOH + NaOH
Phản ứng của NaC6H5CO2 với NaOH:
Không xảy ra
Phản ứng của NaC6H5CO2 với HCl
C6H5COONa + HCl → C6H5COOH + NaCl
Phản ứng của NaC6H5CO2 với Fecl3
C6H5COONa + FeCl3 → [C6H5COO]3Fe + 3NaCl
Phản ứng của NaC6H5CO2 với C6H6
Không xảy ra
Phản ứng của NaC6H5CO2 với C6H5COOH
Không xảy ra
Phản ứng của natri benzoat với KClO3
C6H5COONa + KClO3 -> CO2 + KCl + H2O + C6H6
Chuyển hóa natri benzoat thành benzen
C6H5COONa + NaOH-> C6H6 + Na2CO3
Những tên gọi khác của sản phẩm
Sodium BenZoat, SODIUM BENZOATE, NATRI BENZOAT, NAC6H5CO2, C6H5COONa, sodium benzoate kalama, sodium benzoate e211, chất bảo quản sodium benzoate
Sodium benzoate cas number
532-32-1
Sodium benzoate hs code
29163140