NP9 là chất gì
NP9 là tên viết tắt của Nonylphenol Ethoxylate, một loại chất hoạt động bề mặt. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp làm chất tẩy rửa và nhũ hóa. NP9 là một hợp chất thuộc nhóm ethoxylate nonylphenol, có tính chất hóa học đặc biệt giúp giảm sức căng bề mặt của chất lỏng.
Tính chất của NP9
NP9 là một chất lỏng nhớt, có màu từ vàng nhạt đến không màu. Nó có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. NP9 có tính chất nhũ hóa mạnh, giúp kết hợp các chất lỏng không tan vào nhau. Ngoài ra, nó có thể chịu được nhiệt độ và độ pH khác nhau trong nhiều môi trường.
Điều chế NP9
NP9 được điều chế bằng cách ethoxyl hóa nonylphenol. Quá trình này thực hiện bằng cách thêm từng phân tử ethylene oxide vào nonylphenol trong điều kiện nhiệt độ và áp suất kiểm soát. Số lượng phân tử ethylene oxide quyết định độ dài chuỗi và tính chất của sản phẩm cuối cùng.
Ứng dụng của hóa chất NP9
NP9 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực
- Trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và gia dụng.
- Nó cũng có mặt trong các sản phẩm nông nghiệp như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, nhờ khả năng nhũ hóa và phân tán.
- NP9 còn được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa và cao su.
Những tên gọi khác của sản phẩm
NONYL PHENOL ETHOXYLATE, NP9, CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT, NP 9, NP-9 SURFACTANT, C15H24O, 4 – (2,4-dimethylheptan-3-yl) phenol, C15H24O4
Nonylphenol ethoxylate hs code
34021300
Chất Hoạt Động Bề Mặt Là Gì?
Chất hoạt động bề mặt là hợp chất hóa học, thay đổi tính chất bề mặt của chất lỏng. Làm giảm sức căng bề mặt. Tăng khả năng hòa tan giữa các chất. Rất hữu ích trong tẩy rửa và nhũ hóa. Quan trọng trong công nghiệp.
Các Chất Hoạt Động Bề Mặt
Có bốn loại chính. Bao gồm: chất không ion, ion âm, ion dương và lưỡng tính. Mỗi loại có vai trò riêng. Được ứng dụng trong nhiều ngành. Dùng trong sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp.
- Linear Alkylbenzene Sulfonate (LAS)
Là chất ion âm. Phổ biến trong chất tẩy rửa gia đình. Hiệu quả và chi phí thấp. - Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Một chất hoạt động bề mặt ion âm. Có trong dầu gội và kem đánh răng. Tạo bọt mạnh. - Nonyl Phenol Ethoxylate (NPE)
Thuộc nhóm không ion. Ổn định trong nhiều điều kiện. Sử dụng trong công nghiệp và nông nghiệp. - Cocamidopropyl Betaine (CAPB)
Là chất lưỡng tính. Phù hợp với da nhạy cảm. Có trong sản phẩm chăm sóc cá nhân. - Polyoxyethylene Sorbitan Monooleate (Tween 80)
Là chất không ion. Thường dùng trong thực phẩm và dược phẩm. Đóng vai trò chất nhũ hóa. - Cetyl Trimethyl Ammonium Bromide (CTAB)
Là chất hoạt động bề mặt ion dương. Ứng dụng trong mỹ phẩm và nghiên cứu khoa học. - Alkyl Polyglucoside (APG)
Thuộc nhóm không ion. Nguồn gốc từ tự nhiên. Thân thiện với môi trường. - Fluorocarbon Surfactants
Có trong công nghiệp đặc thù. Khả năng giảm sức căng bề mặt rất cao. - Silicone Surfactants
Được dùng trong mỹ phẩm và công nghiệp sơn. Tăng độ trải đều và mềm mịn. - Zwitterionic Surfactants
Lưỡng tính. Tính chất linh hoạt. Phù hợp với nhiều loại sản phẩm
Chất Hoạt Động Bề Mặt Không Ion
Không ion là một loại phổ biến. Không tích điện trong nước. Đặc biệt ổn định ở nhiều pH khác nhau. Thường dùng trong mỹ phẩm. Cũng có mặt trong các chất tẩy rửa nhẹ.
Chất Hoạt Động Bề Mặt LAS
LAS là viết tắt của Linear Alkylbenzene Sulfonate. Được dùng rộng rãi trong chất tẩy rửa. Là chất ion âm mạnh. Rất hiệu quả trong làm sạch. Giá thành thấp.
Nonyl Phenol Ethoxylate MSDS
Nonyl phenol ethoxylate có trong nhiều sản phẩm. Được sử dụng trong công nghiệp. Tài liệu MSDS rất quan trọng. Đưa ra các hướng dẫn sử dụng an toàn. Cảnh báo nguy cơ tiềm tàng.
tergitol replacement sds chemical tds uses name ethoxylates ethoxylated phosphate ester 10 4-nonylphenol branched 6