Sodium Oxalate là gì
Sodium Oxalate (Na2C2O4) là một hợp chất vô cơ, biết đến như muối natri của axit oxalic. Nó thường sử dụng trong các phản ứng hóa học và công nghiệp nhờ tính chất ổn định và khả năng tạo phức.
Tính chất vật lý của Sodium Oxalate
Sodium Oxalate là chất rắn màu trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Nó có dạng tinh thể hoặc bột mịn, ổn định ở nhiệt độ phòng. Sodium Oxalate không bay hơi và ít bị phân hủy ở điều kiện thông thường.
Tính chất hóa học của Sodium Oxalate
Sodium Oxalate là một muối có tính khử. Nó có thể phản ứng với axit mạnh để giải phóng axit oxalic. Khi bị nung nóng Sodium Oxalate phân hủy tạo ra natri carbonate (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Điều chế Sodium Oxalate
Sodium Oxalate điều chế bằng cách cho axit oxalic phản ứng với natri hydroxide (NaOH) hoặc natri carbonate (Na2CO3). Quá trình này tạo ra sodium oxalate tinh khiết, dễ sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Phản ứng giữa axit oxalic và natri hydroxide (NaOH):
H2C2O4 + 2NaOH → Na2C2O4 + 2H2O
Phản ứng giữa axit oxalic và natri carbonate (Na2CO3):
H2C2O4 + Na2CO3 → Na2C2O4 + CO2 + H2O
Ứng dụng của Sodium Oxalate
- Sodium Oxalate sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học để chuẩn độ và phân tích kim loại.
- Nó cũng dùng trong công nghiệp để tẩy trắng, làm chất ổn định cho một số quy trình sản xuất và làm chất chống đông trong một số trường hợp đặc biệt.
Sodium Oxalate pH
Sodium oxalate là một hợp chất muối của axit oxalic. Dung dịch sodium oxalate trong nước có tính kiềm nhẹ. pH của dung dịch thường dao động từ 8 đến 9. Điều này phụ thuộc vào nồng độ và sự hòa tan của muối trong nước. Sodium oxalate dễ hòa tan trong nước. Dung dịch có thể phản ứng với axit mạnh, tạo ra muối và axit oxalic.
Na₂C₂O₄ MSDS
Na₂C₂O₄ là muối natri của axit oxalic. Muối này có thể gây kích ứng khi tiếp xúc với da và mắt. Độc tính của sodium oxalate khi nuốt phải có thể dẫn đến ngộ độc. Dung dịch muối này trong nước có tính kiềm. Na₂C₂O₄ cũng có thể tạo kết tủa với một số ion kim loại. MSDS của sodium oxalate yêu cầu bảo vệ khi sử dụng. Nên tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải bụi của muối này.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Sodium Oxalate
AgNO₃ + Na₂C₂O₄ → Ag₂C₂O₄ + 2NaNO₃
Na₂C₂O₄ + BaCl₂ → BaC₂O₄ + 2NaCl
CuSO₄ + Na₂C₂O₄ → CuC₂O₄ + Na₂SO₄
Na₂C₂O₄ + H₂SO₄ + KMnO₄ → K₂SO₄ + MnSO₄ + Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
Na₂C₂O₄ + H₂O → Na₂C₂O₄·H₂O
Na₂C₂O₄ + HCl → 2NaCl + CO₂ + H₂O
Na₂C₂O₄ + HNO₃ → 2NaNO₃ + CO₂ + H₂O
Na₂C₂O₄ + NaOH → Na₂C₂O₄ + H₂O
Những tên gọi khác của sản phẩm
Na2C2O4, sodium oxalate, natri oxalate
Sodium oxalate cas
62-76-0