Natri Dicromat là gì
Natri Dicromat là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là Na2Cr2O7. Đây là một muối của crom với tính oxi hóa mạnh. Natri Dicromat thường sử dụng trong các ngành công nghiệp và hóa học. Nó có màu cam đỏ đặc trưng.
Tính chất vật lý của Natri Dicromat
Natri Dicromat là chất rắn màu cam đỏ. Nó dễ tan trong nước tạo ra dung dịch có màu cam. Chất này không dễ bay hơi và có khả năng hút ẩm từ không khí. Điểm nóng chảy của Natri Dicromat khoảng 356°C. Nó ổn định ở điều kiện thường nhưng dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học của Natri Dicromat
Natri Dicromat là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng phản ứng với nhiều chất hữu cơ và vô cơ. Khi gặp nhiệt độ cao Natri Dicromat có thể phân hủy, tạo ra oxi và các hợp chất chứa crom khác. Nó cũng có thể phản ứng với axit, tạo ra dung dịch axit chromic.
Điều chế Natri Dicromat
Natri Dicromat điều chế bằng cách cho natri cromat (Na2CrO4) phản ứng với axit sulfuric (H2SO4). Quá trình này tạo ra Na2Cr2O7 và nước. Phương pháp này thường sử dụng trong công nghiệp sản xuất crom và các hợp chất chứa crom.
Phương trình điều chế Natri Dicromat (Na2Cr2O7) bằng cách cho Natri Cromat (Na2CrO4) phản ứng với Axit Sulfuric (H2SO4) như sau:
2Na2CrO4 + H2SO4 → Na2Cr2O7 + Na2SO4 + H2O
Ứng dụng của Natri Dicromat
Natri Dicromat dùng trong ngành công nghiệp mạ điện để bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn.
Nó cũng sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và chất oxi hóa.
Natri Dicromat còn có vai trò quan trọng trong các quy trình xử lý nước thải và sản xuất các hợp chất chứa crom khác.
MSDS sodium dichromate dihydrate
- Màu sắc: Vàng cam.
- Tình trạng vật lý: Dạng bột, tinh thể.
- Mùi: Không có mùi.
- Nhiệt độ nóng chảy: 70°C.
- Tính tan trong nước: Tan rất tốt trong nước.
- pH (dung dịch 1% trong nước): 3 – 4.
- Hít phải: Có thể gây tổn thương phổi, viêm phế quản.
- Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng, bỏng, tổn thương mô.
- Tiếp xúc với mắt: Gây kích ứng nặng tổn thương mắt nghiêm trọng.
- Nuốt phải: Có thể gây tổn thương đường tiêu hóa, nôn mửa, sốc.
- Mặc đồ bảo vệ: Mang kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, áo bảo vệ.
- Thông gió: Sử dụng trong khu vực thông gió tốt, nếu cần thiết, sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp.
- Không ăn uống khi sử dụng: Tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Natri Dicromat
Na₂Cr₂O₇ + NaOH → Na₂CrO₄ + H₂O
(Sodium dichromate phản ứng với natri hydroxide tạo ra natri cromat và nước.)
Na₂Cr₂O₇ + HCl → CrCl₃ + NaCl + H₂O
(Sodium dichromate phản ứng với axit clohidric tạo ra crom(III) chloride, natri chloride và nước.)
KI + Na₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → K₂Cr₂O₇ + I₂ + H₂O
(Kali iodua, sodium dichromate và axit sulfuric phản ứng tạo ra kali dichromate, iodine và nước.)
Na₂Cr₂O₇ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + Na₂SO₄ + H₂O
(Sodium dichromate phản ứng với axit sulfuric tạo ra crom(III) sulfate, natri sulfate và nước.)
Na₂CrO₄ → Na₂Cr₂O₇
(Natri cromat chuyển hóa thành sodium dichromate khi có sự thay đổi điều kiện, ví dụ như axit hoặc sự oxi hóa.)
Những tên gọi khác của sản phẩm
Natri dicromat, Na2Cr2O7, SODIUM DICHROMATE, SODIUM BICHROMATE, NATRI BICROMAT, Na2Cr2O7.2H20, Natri dichromat, natri dicromat dihydrate, Sodium dichromate dihydrate, Chromic acid disodium salt, Na2Cr2O7.2H2O
Sodium dichromate hs code
28413000