Sodium Chlorite là gì
Sodium Chlorite là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là NaClO2. Đây là một chất oxy hóa mạnh, thường sử dụng trong các ngành công nghiệp xử lý nước và tẩy trắng. Sodium Chlorite cũng có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế.
Tính chất vật lý của NaClO2
Sodium Chlorite tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng. Nó dễ tan trong nước tạo ra dung dịch không màu. Hợp chất này không mùi. Khi đun nóng Sodium Chlorite có thể bị phân hủy và phát ra khí.
Tính chất hóa học của NaClO2
NaClO2 là một chất oxy hóa mạnh. Khi tiếp xúc với axit nó phân hủy và giải phóng khí clo dioxide (ClO2). Sodium Chlorite không dễ cháy, nhưng có thể gây cháy khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất dễ cháy. Hợp chất này có tính ổn định trong điều kiện thường, nhưng nhạy cảm với nhiệt độ cao.
Điều chế NaClO2
Sodium Chlorite điều chế từ natri chlorat (NaClO3) thông qua quá trình khử hóa học. Thông thường người ta sử dụng khí clo (Cl2) và natri hydroxide (NaOH) trong quá trình này để thu Sodium Chlorite.
Phương trình điều chế Sodium Chlorite (NaClO2) từ natri chlorat (NaClO3) thông qua quá trình khử hóa học với khí clo (Cl2) và natri hydroxide (NaOH) có thể viết như sau:
2NaClO3 + Cl2 + 2NaOH → 2NaClO2 + NaCl + H2O
Ứng dụng của NaClO2
Sodium Chlorite sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.
- Nó là một chất tẩy trắng hiệu quả, đặc biệt trong sản xuất giấy và dệt may.
- Sodium Chlorite còn dùng để khử trùng nước uống và nước thải, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Số Oxid hóa của NaClO₂
Sodium chlorite (NaClO₂) chứa ion clorite. Số oxi hóa của nguyên tử clo trong NaClO₂ là +3. Liên kết với oxy tạo nên tính oxy hóa đặc trưng của NaClO₂. Số oxi hóa của oxy là -2. Cấu trúc này giúp NaClO₂ hoạt động như một chất oxy hóa.
Sodium Chlorite MSDS
Sodium chlorite có các tính chất cần lưu ý. Nó là một chất oxy hóa mạnh. Tác dụng với các chất khử có thể gây phản ứng mạnh. Chất này cần bảo quản trong điều kiện khô ráo, thoáng mát. Không tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc các chất dễ cháy. MSDS của NaClO₂ cũng khuyến cáo không để tiếp xúc với mắt, da.
NaClO₂ pH
Dung dịch NaClO₂ có pH kiềm. Trong nước NaClO₂ phân ly tạo ra ion ClO₂⁻ và Na⁺. pH của dung dịch NaClO₂ thường dao động từ 8 đến 10. Tuy nhiên độ pH có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ dung dịch.
Phương trình tiêu biểu của Sodium Chlorite
NaClO₂ + H₂O → NaCl + HClO₂
NaClO₂ + Cl₂ → NaCl + ClO₂
NaClO₂ + C₆H₈O₇ → C₆H₆O₇ + NaClO
NaClO₂ + NaH₂PO₄ → NaCl + Na₂HPO₄ + H₂O
Những tên gọi khác của sản phẩm
Sodium chlorite, NaClO2, Natri clorit, Natri Chlorite, CHLOROUS CID, SODIUM SALTTEXTONE, NATRI CLORI
Sodium chlorite cas
7758-19-2
Sodium chlorite hs code
28289030