Sodium metasilicate là gì
Sodium Metasilicate là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là Na2SiO3. Đây là một loại muối của natri và axit silicic. Sodium Metasilicate thường sử dụng làm chất tẩy rửa và làm sạch trong công nghiệp.
Tính chất vật lý của Natri Silicat
Natri Silicat tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt màu trắng. Nó tan tốt trong nước và tạo ra dung dịch có tính kiềm. Hợp chất này không có mùi. Khi ở dạng khan nó dễ bị ẩm ướt và có thể hút ẩm từ không khí.
Tính chất hóa học của Natri Silicat
Natri Silicat có tính kiềm mạnh. Khi tan trong nước nó tạo ra dung dịch kiềm có tính ăn mòn. Hợp chất này có thể phản ứng với các axit để tạo ra gel silic và nước. Nó cũng có khả năng kết dính và khử ion kim loại.
Điều chế Natri Silicat
Natri Silicat điều chế bằng cách nung cát silic (SiO2) với natri carbonate (Na2CO3) ở nhiệt độ cao. Phản ứng này tạo ra natri silicat và khí CO₂. Sau khi làm nguội natri silicat sẽ tồn tại dưới dạng rắn hoặc dung dịch.
Phương trình điều chế Natri Silicat bằng cách nung cát silic (SiO2) với natri carbonate (Na2CO3) ở nhiệt độ cao như sau:
Na2CO3 + SiO2 -> Na2SiO3 + CO2
Ứng dụng của Natri Silicat
Natri Silicat có nhiều ứng dụng. Nó sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, xử lý nước, và sản xuất giấy. Ngoài ra nó còn dùng làm chất kết dính trong xây dựng và làm chất bảo vệ chống cháy cho gỗ và vải.
Cách Tạo Thành Natri Silicat
Natri silicat có thể tạo thành bằng cách phản ứng giữa natri carbonat và silic điôxít ở nhiệt độ cao. Phản ứng này tạo ra natri silicat và khí carbon dioxide. Điều kiện cần thiết là nhiệt độ cao. Natri silicat có thể tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình này thường sử dụng trong công nghiệp để sản xuất thủy tinh và các vật liệu chịu nhiệt.
Natri Metasilicat và Tính Chất Kết Tủa
Na₂SiO₃ có thể kết tủa trong một số phản ứng hóa học. Tuy nhiên khi hòa tan trong nước nó tạo thành dung dịch kiềm, không kết tủa. Dung dịch này có thể phản ứng với axit hoặc các hợp chất khác để hình thành tủa. Sự kết tủa của Na₂SiO₃ phụ thuộc vào pH của dung dịch.
Natri Metasilicat Pentahydrate
Natri metasilicat pentahydrate có công thức hóa học Na₂SiO₃·5H₂O. Đây là dạng ngậm nước của natri metasilicat, có khả năng hòa tan tốt trong nước. Nó thường sử dụng trong công nghiệp tẩy rửa, sản xuất xi măng và các ứng dụng khác. Dạng pentahydrate này ổn định và dễ dàng bảo quản ở nhiệt độ phòng.
Natri Metasilicat Anhydrous
Natri metasilicat anhydrous là dạng khan của Na₂SiO₃. Dạng này không chứa nước trong cấu trúc và có tính hút ẩm cao. Nó sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chất khô và ổn định. Natri metasilicat anhydrous có thể tạo ra bằng cách loại bỏ nước trong quá trình nung nóng natri metasilicat pentahydrate.
MSDS của Natri Metasilicat
MSDS (Material Safety Data Sheet) của natri metasilicat cung cấp thông tin về các tính chất an toàn khi sử dụng chất này. Nó bao gồm các thông tin về nguy cơ sức khỏe, cách xử lý khi có sự cố và các biện pháp bảo vệ cần thiết. Dựa trên MSDS natri metasilicat có thể gây kích ứng da và mắt, vì vậy cần đeo thiết bị bảo vệ khi tiếp xúc.
MSDS của Natri Metasilicat Pentahydrate
MSDS của natri metasilicat pentahydrate cung cấp các hướng dẫn sử dụng an toàn khi làm việc với chất này. Natri metasilicat pentahydrate có thể gây kích ứng da và mắt, và cần xử lý cẩn thận. Trong trường hợp tiếp xúc với mắt phải rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Natri Silicat
Na2SiO3 + CO2 + H2O → H2SiO3 + Na2CO3
CO2(dư) + Na2SiO3 → không phản ứng
Na2SiO3 → H2SiO3 + Na2O
SiO2 → Na2SiO3 (nếu có sự tham gia của natri hydroxide, ví dụ: NaOH)
Na2SiO3 + HCl → NaCl + H2SiO3
Si + Na2SiO3 → không phản ứng
Na2SiO3 + H2O→ không phản ứng
Na2SiO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2SiO3
Na2SiO3 + NaOH→ không phản ứng
(phản ứng này có thể diễn ra khi tác dụng với axit)
Na2CO3 + SiO2 Na2SiO3 + CO2
Những tên gọi khác của sản phẩm
NA2SIO3, SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE, NATRI SILICAT, NA2SIO3.5H2O, NATRI SILICATE, NATRI METASILICAT, SiO3Na2.5H2O, Silicate Bột
Sodium metasilicate hs code
28391100
Sodium metasilicate pentahydrate hs code
28391100
Sodium metasilicate pentahydrate cas number