EDTA là gì
EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid) là một hợp chất hữu cơ sử dụng để chelate kết hợp với các ion kim loại. EDTA có khả năng bắt giữ các ion kim loại tự do làm cho chúng không tham gia vào các phản ứng không mong muốn. Nó thường sử dụng trong các ngành y tế, công nghiệp và hóa học.
Tính chất của EDTA
EDTA là một chất rắn, không màu, và tan tốt trong nước. Nó có khả năng tạo phức với nhiều kim loại như canxi, magie, sắt, đồng. EDTA có tính axit yếu và khi hòa tan trong nước sẽ tạo ra các phức kim loại ổn định giúp ngăn chặn các phản ứng kết tủa.
Điều chế EDTA
EDTA điều chế bằng cách cho ethylenediamine phản ứng với axit chloroacetic trong môi trường kiềm. Quá trình này tạo ra hợp chất có khả năng chelate với kim loại. Sau đó sản phẩm lọc và tinh chế để đạt dạng tinh thể hoặc bột EDTA tinh khiết.
Ứng dụng của EDTA
EDTA có nhiều ứng dụng trong y học, công nghiệp và hóa học.
- Trong y học: nó dùng để điều trị nhiễm độc kim loại nặng.
- Trong công nghiệp: EDTA giúp ngăn chặn sự kết tủa trong nước cứng và làm chất bảo quản.
- EDTA còn sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và thực phẩm để kiểm soát quá trình oxy hóa.
Tetrasodium EDTA
Tetrasodium EDTA là một hợp chất chelat hóa. Được dùng để liên kết các ion kim loại. Thường sử dụng trong công nghiệp và y tế. Giúp ổn định các thành phần trong các sản phẩm. Dùng làm chất chống oxy hóa kháng khuẩn. Tăng cường hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. An toàn khi sử dụng đúng cách.
Disodium EDTA Là Gì?
Disodium EDTA là một dạng muối của EDTA. Sử dụng để làm chất chelat trong các ứng dụng công nghiệp. Nó giúp giảm tác dụng của ion kim loại trong sản phẩm. Dùng trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Làm tăng hiệu quả của các thành phần khác. Có khả năng ổn định các thành phần nhạy cảm.
Chất Chống Đông EDTA Là Gì?
Chất chống đông EDTA là một hợp chất chelat. Nó liên kết với các ion kim loại trong máu. Giúp ngăn ngừa sự đông máu. Thường sử dụng trong y tế. Áp dụng để điều trị các bệnh về máu. Giúp cải thiện sự tuần hoàn trong cơ thể.
Chuẩn Độ Canxi Bằng EDTA
Chuẩn độ canxi bằng EDTA là một phương pháp phân tích phổ biến. Sử dụng EDTA để xác định nồng độ canxi trong mẫu. Quy trình dễ thực hiện và rất chính xác. Làm giảm sai số trong các phép đo. Sử dụng EDTA giúp chuẩn độ canxi hiệu quả.
Đánh EDTA Vào Lúc Nào Là Tốt Nhất?
Đánh EDTA vào thời điểm cần thiết giúp đạt hiệu quả cao nhất. Thường sử dụng trong các phản ứng hóa học yêu cầu độ chính xác. Đánh EDTA khi lượng ion kim loại trong mẫu đủ lớn. Việc này giúp quá trình chelat hóa diễn ra hiệu quả. Tránh làm giảm khả năng phản ứng của EDTA.
EDTA Có Độc Không?
EDTA không độc nếu sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên có thể gây hại nếu dùng quá liều. Cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn. Tránh tiếp xúc với da và mắt. Đảm bảo an toàn khi làm việc với EDTA.
EDTA pH
pH của EDTA là một yếu tố quan trọng khi sử dụng. Thường giữ ở mức trung tính để đạt hiệu quả tốt nhất. pH quá thấp hoặc quá cao có thể ảnh hưởng đến khả năng chelat hóa. Điều chỉnh pH phù hợp là cần thiết.
PKa EDTA
PKa của EDTA là một thông số quan trọng trong hóa học. Nó liên quan đến khả năng của EDTA trong việc chelat hóa ion kim loại. Được sử dụng để tối ưu hóa hiệu quả của phản ứng. Cần biết giá trị PKa để điều chỉnh môi trường phản ứng.
EDTA Có Tác Dụng Gì?
EDTA là một chất chelat. Nó có tác dụng liên kết các ion kim loại. Giúp ổn định các hợp chất kim loại. Sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ y tế đến công nghiệp. Làm giảm tác động của các ion kim loại đối với các quá trình hóa học. Giúp kiểm soát các phản ứng.
EDTA Khử Phèn
EDTA có thể khử phèn trong nước. Nó hoạt động bằng cách liên kết với ion kim loại trong phèn. Giúp làm sạch nước giảm độ đục. Thường sử dụng trong xử lý nước. Giúp cải thiện chất lượng nước sinh hoạt và công nghiệp.
EDTA Trong Mỹ Phẩm
EDTA là thành phần phổ biến trong mỹ phẩm. Nó giúp ổn định các thành phần khác trong công thức. Làm giảm tác động của kim loại nặng trong mỹ phẩm. Tăng cường hiệu quả của các thành phần dưỡng da. Thường thấy trong các loại kem, sữa rửa mặt và dầu gội.
EDTA Hạ Kiềm
EDTA có thể giúp hạ kiềm trong dung dịch. Nó liên kết với ion kiềm và làm giảm độ pH. Thường sử dụng trong các quá trình chế biến. Giúp cải thiện hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Đặc biệt hữu ích trong công nghiệp dược phẩm và thực phẩm.
EDTA Trong Thủy Sản
EDTA sử dụng trong nuôi trồng thủy sản. Nó giúp ổn định các ion kim loại trong môi trường nước. Giảm sự phát triển của các vi khuẩn có hại. Tăng cường sức khỏe của động vật thủy sản. Cải thiện chất lượng nước trong hồ nuôi.
EDTA Là Gì Trong Mỹ Phẩm?
EDTA trong mỹ phẩm là chất chelat hóa. Nó giúp ổn định các thành phần trong sản phẩm. Làm giảm tác động của kim loại nặng và tạp chất. Thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đảm bảo hiệu quả và độ an toàn của sản phẩm.
Hướng Dẫn Sử Dụng EDTA Trong Nuôi Tôm
EDTA sử dụng để ổn định môi trường nước nuôi tôm. Liên kết với các ion kim loại, giảm nguy cơ nhiễm độc. Thường bổ sung vào nước khi pH dao động. Giúp cải thiện sức khỏe và sự phát triển của tôm. Tăng cường khả năng chống lại các bệnh tật.
EDTA MSDS
EDTA là một chất chelat hóa mạnh. Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Bao gồm xử lý nước, dược phẩm và thực phẩm. Không độc hại ở mức thấp. Tuy nhiên khi tiếp xúc trực tiếp cần cẩn trọng. Không nên nuốt hoặc hít phải. Lưu trữ ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh tiếp xúc với mắt và da.
EDTA-4NA MSDS
EDTA-4NA là muối natri của EDTA. Sử dụng như chất chelat trong công nghiệp. Có tính chất giống EDTA. An toàn khi sử dụng đúng cách. Không gây hại nếu sử dụng trong phạm vi quy định. Hạn chế tiếp xúc với da và mắt. Không thải vào nguồn nước. Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát.
Giá edta hiện tại như thế nào ?
Chúng tôi cung cấp EDTA với giá ưu đãi. Sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu công nghiệp và dược phẩm. Giá cả hợp lý cạnh tranh trên thị trường. Giao hàng nhanh chóng an toàn. Hãy đặt hàng ngay hôm nay để nhận được ưu đãi hấp dẫn.
Những tên gọi khác của sản phẩm
EDTA, C10H12N2O8Na4, Ethylendiamin tetraacetic acid, EDTA 4Na, C10H12N2O8Na4.2H2O, Na4edta, Ethylenediaminetetraacetic Acid, Edta Tetrasodium Salt, Tetrasodium Salt, C10H12N2Na4O8, C10H14N2NA2O8, EDTA 2NA, EDTA-2NA, C10H14N2NA2O8.2H2O, EDTA 2, na4edta
Edta 4na cas
60-00-4
Edta 4na hs code
29224990