Monoethylene Glycol là gì
Monoethylene Glycol, hay MEG, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C2H6O2. Nó là một loại glycol, một phân tử có hai nhóm hydroxyl (-OH). Monoethylene Glycol là chất lỏng không màu, không mùi, thường sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tính chất của Monoethylene Glycol
Monoethylene Glycol có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó có độ nhớt thấp và dễ bay hơi. Nhiệt độ sôi của nó khoảng 197°C, trong khi nhiệt độ nóng chảy là -12°C. Chất này cũng dễ hút ẩm từ không khí và có tính chất hóa học ổn định trong nhiều điều kiện.
Điều chế Monoethylene Glycol
Monoethylene Glycol điều chế từ ethylene thông qua quá trình oxy hóa. Quá trình này tạo ra ethylene oxide, sau đó cho phản ứng với nước để tạo ra Monoethylene Glycol. Phản ứng này là một trong những phương pháp sản xuất glycol phổ biến nhất.
Ứng dụng của Monoethylene Glycol
- Monoethylene Glycol sử dụng chủ yếu làm chất chống đông cho xe cộ và hệ thống làm mát.
- Nó cũng là thành phần quan trọng trong sản xuất sợi polyester và nhựa.
- MEG còn có vai trò trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, và chất làm lạnh trong hệ thống điều hòa.
Ethylene Glycol Có Độc Không?
Ethylene glycol là một chất hóa học phổ biến. Chất này có thể gây ngộ độc nếu tiếp xúc với cơ thể. Ngộ độc ethylene glycol dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng. Có thể gây tổn thương thận, hệ thần kinh và tim. Cần sử dụng với biện pháp bảo vệ khi tiếp xúc. Sử dụng đúng liều lượng và tuân thủ các hướng dẫn.
Ngộ Độc Ethylene Glycol
Ngộ độc ethylene glycol xảy ra khi chất này nuốt phải. Triệu chứng ngộ độc có thể xuất hiện sau vài giờ. Nạn nhân có thể cảm thấy buồn nôn, chóng mặt. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng. Điều trị nhanh chóng là rất quan trọng.
pH Của Ethylene Glycol
pH của ethylene glycol thường ở mức trung tính. Chất này không gây ra sự thay đổi lớn trong môi trường pH. Tuy nhiên nó có thể tác động đến các chất khác trong dung dịch. Cần kiểm tra pH khi sử dụng trong các ứng dụng đặc thù.
MSDS Ethylene Glycol Monobutyl Ether
MSDS của ethylene glycol monobutyl ether cung cấp các thông tin quan trọng. Bao gồm các nguy cơ khi tiếp xúc với chất này. Đặc biệt chú ý đến các biện pháp xử lý khi tiếp xúc. Lưu ý sử dụng đồ bảo hộ khi làm việc với chất này.
C2h6o2 có bao nhiêu công thức cấu tạo
1. Công thức cấu tạo của Ethylene Glycol (Ethan-1,2-diol)
- Công thức cấu tạo: HO-CH₂-CH₂-OH
- Đây là công thức cấu tạo của ethylene glycol là một loại diol (rượu hai nhóm hydroxyl) với hai nhóm -OH gắn vào hai nguyên tử cacbon (C) liên tiếp.
2. Công thức cấu tạo của Diethylene Glycol (Ethan-2,2-diol)
- Công thức cấu tạo: HO-CH₂-CH₂-O-CH₂OH
- Đây là công thức cấu tạo của diethylene glycol, là một đồng phân của ethylene glycol nhưng có thêm một nhóm -CH₂- giữa hai nhóm -OH. Diethylene glycol có công thức phân tử C₄H₁₀O₃, nên nó không phải là một đồng phân trực tiếp của C₂H₆O₂.
3. Công thức cấu tạo của Glycol Ethers (Ether-based)
Tùy theo cách phân tử có thể thay đổi, có thể tạo ra nhiều đồng phân khác nhau với công thức C₂H₆O₂. Tuy nhiên ethylene glycol là dạng phổ biến nhất.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Monoethylene Glycol
C₂H₄ → C₂H₆O₂
Ethene (C2H4) phản ứng với oxy (O2) trong điều kiện oxy hóa để tạo thành ethylene glycol (C2H6O2).
C₂H₆O₂ + CuOH₂ → C₂H₆O₂·Cu(OH)₂
C₂H₆O₂ + CuO → C₂H₆O₂·CuO
C₂H₆O₂ + O₂ → CO₂ + H₂O
C₂H₆O₂ + NaOH → C₂H₅O₂Na + H₂O
Những tên gọi khác của sản phẩm
MONOETHYLENE GLYCOL, MONO ETHYLENE GLYCOL, MEG, MONOETYLEN GLYCOL, MONO ETYLEN GLYCOL, MONO ETHYLEN GLYCOL, C2H6O2, Ethylene glycol 1, 2 – Dihydroxyethane, mono ethylene glycol, hóa chất ethylene glycol
Ethylene glycol monobutyl ether cas, Monoethylene glycol cas number
107-21-1
Monoethylene glycol hs code
29053100