Arsenic Trioxide Là Gì
Arsenic Trioxide (As2O3) là một hợp chất hóa học của asen và oxy. Là một chất độc thường gọi là thạch tín. Arsenic trioxide xuất hiện tự nhiên trong các khoáng sản và cũng có thể sản xuất nhân tạo. Hợp chất này thường sử dụng trong y học và công nghiệp.
Tính Chất Vật Lý Của AS2O3
As2O3 là chất rắn màu trắng, không mùi, và không tan trong nước lạnh nhưng tan tốt trong nước nóng. Nó có dạng bột hoặc tinh thể. As2O3 có nhiệt độ nóng chảy thấp khoảng 313°C, và dễ dàng bay hơi khi gặp nhiệt độ cao hơn.
Tính Chất Hóa Học Của AS2O3
As2O3 là một oxit lưỡng tính, có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Khi hòa tan trong nước tạo ra axit arsenious (H3AsO3), có tính axit yếu. Hợp chất này cũng phản ứng với các chất oxy hóa mạnh, tạo ra các hợp chất chứa asen ở trạng thái oxy hóa cao hơn.
Điều Chế Arsenic Trioxide
As2O3 điều chế bằng cách đốt nóng quặng chứa asen, như arsenopyrite (FeAsS), trong môi trường có oxy. Quá trình này làm bay hơi arsenic trioxide, sau đó ngưng tụ để thu lấy sản phẩm. Ngoài ra nó cũng có thể sản xuất từ việc đốt cháy các hợp chất chứa asen.
Ứng Dụng Của Arsenic Trioxide
- Arsenic trioxide sử dụng trong y học để điều trị một số loại bệnh ung thư, đặc biệt là bệnh bạch cầu.
- Trong công nghiệp: nó dùng làm chất bảo quản gỗ và thuốc diệt cỏ.
Tuy nhiên do tính độc hại cao, việc sử dụng As2O3 đòi hỏi quy trình an toàn nghiêm ngặt.
Arsenic Trioxide MSDS (Material Safety Data Sheet)
Nguy hiểm và tác dụng:
- Nguy hiểm: Arsenic trioxide là chất độc, có thể gây hại cho sức khỏe khi hít phải, nuốt hoặc tiếp xúc với da.
- Các triệu chứng nhiễm độc: Có thể gây ngộ độc, các vấn đề về hô hấp, rối loạn tiêu hóa, tổn thương hệ thần kinh, và tác động xấu lên gan và thận.
- Độc tính: Rất độc với môi trường và động vật thủy sinh.
Biện pháp an toàn:
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức với nước và xà phòng. Nếu bị bỏng hoặc kích ứng nghiêm trọng, tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Hít phải: Di chuyển người bị ảnh hưởng đến nơi thoáng mát và cung cấp oxy nếu cần thiết.
- Nuốt phải: Không tự gây nôn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Phòng ngừa và bảo vệ:
- Sử dụng đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với arsenic trioxide.
- Bảo quản trong khu vực thông thoáng và kín, tránh tiếp xúc trực tiếp.
Điều kiện bảo quản:
- Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
Mua arsenic oxide ở đâu
Cần mua Arsenic Oxide chất lượng? Đến ngay với chúng tôi. Sản phẩm chính hãng, an toàn và hiệu quả. Giá cả hợp lý, phù hợp với mọi nhu cầu. Hàng có sẵn tại kho, giao nhanh toàn quốc. Phù hợp cho ngành công nghiệp hóa chất và nghiên cứu. Đảm bảo chất lượng, uy tín và dịch vụ tận tình.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Asen Oxit
As2O3 + 6HNO3 + 3H2O → 2H3AsO4 + 2NO2 (phản ứng với axit nitric và nước tạo axit arsenic và khí nitrogen dioxide)
As2O3 + 3HNO3 → 2H3AsO4 + NO (phản ứng với axit nitric tạo axit arsenic và khí nitơ)
As2O3 + 2KMnO4 + 3H2SO4 → 2H3AsO4 + 2MnSO4 + K2SO4 + 3H2O (phản ứng với kali permanganat và axit sulfuric)
As2O3 + 3H2O → 2H3AsO3 (phản ứng với nước tạo axit arsenic)
As2O3 + I2 → 2AsI3 (phản ứng với i-ôt tạo arsenic iodide)
As2O3 + I2 + H2O → As2O5 + 2HI (phản ứng với i-ôt và nước tạo arsenic pentoxide và hydroiodic acid)
As2O3 + 6HNO3 + 3H2O → 2H3AsO4 + N2O3 (phản ứng với axit nitric và nước tạo axit arsenic và dinitrogen trioxide)
As2O3 + 6HCl → 2AsCl3 + 3H2O (phản ứng với axit clohidric tạo arsenic trichloride)
As2O3 + H2SO4 → H3AsO4 + SO2 (phản ứng với axit sulfuric tạo axit arsenic và khí sulfur dioxide)
As + O2 → As2O3 (phản ứng của arsen với oxy tạo arsenic trioxide)
Những tên gọi khác của sản phẩm
Asen Trioxit, Arsenic Oxide, Arsenic Trioxide, Asen Oxit, Oxit Asen, Asen Oxide, Oxide Asen, Asen Trioxide, AS2O3, Asen trắng, Arsenic sesquioxide, Arsenic(III) oxide, Arseneous oxide, Arseneous anhydride, White arsenic, Diarsenic trioxide
Arsenic trioxide cas no
1327-53-3