Aluminium Hydroxide Là Gì
Aluminium Hydroxide (Al(OH)3) là một hợp chất hóa học chứa nhôm và nhóm hydroxide. Một chất rắn màu trắng thường sử dụng trong y học, công nghiệp và làm chất độn trong sản xuất. Aluminium hydroxide có tính chất kháng axit.
Tính Chất Vật Lý Của Al(OH)3
Al(OH)3 là chất rắn màu trắng, không mùi, và không tan trong nước. Nó có dạng bột hoặc tinh thể mịn. Aluminium hydroxide thường ở dạng kết tủa và có khả năng hấp thụ nước. Nó có điểm nóng chảy cao hơn 300°C.
Tính Chất Hóa Học Của Al(OH)3
Al(OH)3 là một hợp chất lưỡng tính. Nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Khi phản ứng với axit mạnh, Al(OH)3 tạo ra muối nhôm. Khi phản ứng với bazơ tạo ra các phức hợp aluminat. Ở nhiệt độ cao, Al(OH)3 bị phân hủy thành nhôm oxit (Al2O3) và nước.
Điều Chế Al(OH)3
Al(OH)3 điều chế bằng cách cho dung dịch muối nhôm, như nhôm sunfat (Al2(SO4)3), phản ứng với dung dịch kiềm như natri hydroxide (NaOH). Phản ứng này tạo ra kết tủa aluminium hydroxide. Sản phẩm sau đó lọc và rửa sạch để thu Al(OH)3 tinh khiết.
Phương trình hóa học để điều chế Al(OH)3 bằng cách cho nhôm sunfat (Al2(SO4)3) phản ứng với dung dịch natri hydroxide (NaOH):
Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
Ứng Dụng Của Aluminium Hydroxide
- Al(OH)3 sử dụng trong y học như một chất kháng axit để điều trị các bệnh về dạ dày.
- Nó cũng dùng làm chất chống cháy trong các vật liệu nhựa và sơn.
- Aluminium hydroxide còn là thành phần trong sản xuất nhôm kim loại và làm chất độn trong công nghiệp.
Nhôm Hydroxyd Có Tác Dụng Gì?
Nhôm hydroxyd là một chất kháng axit. Thường dùng trong điều trị đau dạ dày. Trung hòa lượng axit dư trong dạ dày. Giảm triệu chứng ợ nóng, khó tiêu.
Nhôm Hydroxyd Trong Dược Thư
Nhôm hydroxyd ghi nhận trong dược thư. Xếp vào nhóm thuốc kháng axit. Quy định chặt chẽ về liều lượng và độ tinh khiết.
Nhôm Hydroxyd Tan Trong Dung Dịch Nào?
Nhôm hydroxyd tan trong dung dịch axit mạnh. Tan trong dung dịch kiềm như NaOH, KOH. Không tan trong nước thường.
Aluminium Hydroxide Trong Mỹ Phẩm
Aluminium hydroxide là thành phần phổ biến. Có mặt trong kem chống nắng, phấn trang điểm. Tác dụng làm dày và bảo vệ da.
Aluminum Hydroxide MSDS
Aluminum hydroxide an toàn khi sử dụng. Gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc lâu với da. Nên sử dụng bảo hộ khi thao tác. Lưu trữ nơi khô ráo và thoáng mát.
Aluminium Hydroxide pH
Aluminium hydroxide có pH trung tính. Mang tính lưỡng tính, không quá axit hay kiềm.
Al(OH)3 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
Al(OH)3 là chất điện li yếu. Không phân ly hoàn toàn trong nước. Phân ly tốt hơn trong dung dịch axit mạnh.
Al(OH)3 Có Màu Gì?
Al(OH)3 có màu trắng. Dạng bột mịn hoặc kết tủa. Thường xuất hiện dưới dạng gel trắng.
Tính Chất Lưỡng Tính Của Al(OH)3
Al(OH)3 có tính chất lưỡng tính. Phản ứng với cả axit và bazơ. Tạo ra muối trong cả hai trường hợp.
Nhôm Hydroxyd Thu Được Từ Cách Nào?
Nhôm hydroxyd thu từ phản ứng hóa học. Thường kết tủa khi thêm bazơ vào dung dịch muối nhôm.
Mua bột nhôm hydroxit ở đâu
Bạn cần bột nhôm hydroxit chất lượng? Đến ngay với chúng tôi. Sản phẩm đảm bảo độ tinh khiết cao. Phù hợp mọi nhu cầu sử dụng. Giá cả minh bạch, cạnh tranh. Hỗ trợ giao hàng tận nơi. Nhiều ưu đãi hấp dẫn khi mua số lượng lớn. Mua bột nhôm hydroxit chưa bao giờ dễ hơn.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Nhôm Hydroxit
Al(OH)3 + Mg(OH)2 → Không xảy ra phản ứng.
HCl + Al(OH)3 → AlCl3 + 3H2O
Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → Ba[Al(OH)4]2
Al(OH)3 + NH3 → Không xảy ra phản ứng.
Al(OH)3 + CO2 → Al(HCO3)3
HNO3 + Al(OH)3 → Al(NO3)3 + 3H2O
Al(OH)3 + NaOH (dư) → Na[Al(OH)4]
AlCl3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3HCl
Al(OH)3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O (nhiệt phân)
Ca(OH)2 + Al(OH)3 → Không xảy ra phản ứng.
Al(NO3)3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3HNO3
NaAlO2 + 2H2O → Al(OH)3 + NaOH
Al(OH)3 → Al + O2 + H2O (ở nhiệt độ cao)
4Al(OH)3 + O2 → 2Al2O3 + 6H2O
Al2(SO4)3 + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2SO4
Al(OH)3 + NaHSO4 → Al2(SO4)3 + Na2SO4 + H2O
Al(OH)3 + KOH → K[Al(OH)4]
Al2O3 + 3H2O → 2Al(OH)3
CH3COOH + Al(OH)3 → Không xảy ra phản ứng.
BaCl2 + 2Al(OH)3 → Ba[Al(OH)4]2
Al + 3H2O → Al(OH)3 + 3/2H2 (nhiệt độ cao)
Những tên gọi khác của sản phẩm
Al(OH)3, Nhôm Hydroxit, Hydroxit Nhôm, Nhôm Hidroxit, Nhôm Hydroxide, Hydroxide Nhôm, Aluminum Hydroxide, Aluminium hydroxide, Hidroxit nhôm
Aluminium hydroxide cas number
21645-51-2
Aluminum hydroxide hs code
28183000