Methyl Paraben là gì
Methyl Paraben là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm paraben. Công thức hóa học của nó là C8H8O3. Đây là một chất bảo quản phổ biến, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm. Methyl Paraben có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm tốt.
Tính chất vật lý của Methyl Paraben
Methyl Paraben là chất rắn màu trắng. Nó tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể nhỏ. Chất này dễ tan trong cồn và ít tan trong nước. Điểm nóng chảy của nó khoảng 125°C. Methyl Paraben không có mùi hoặc có mùi rất nhẹ.
Tính chất hóa học của Methyl Paraben
Methyl Paraben là este của axit para-hydroxybenzoic. Nó bền trong môi trường axit nhẹ và kiềm. Khi bị đun nóng, Methyl Paraben không bị phân hủy dễ dàng. Chất này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong các sản phẩm chứa nước.
Điều chế Methyl Paraben
Methyl Paraben được điều chế bằng cách este hóa axit para-hydroxybenzoic với methanol. Quá trình này diễn ra với sự có mặt của chất xúc tác axit. Phản ứng tạo ra Methyl Paraben và nước. Sản phẩm sau đó được tinh chế để đạt độ tinh khiết cao.
Phương trình điều chế Methyl Paraben bằng cách este hóa axit para-hydroxybenzoic với methanol như sau:
C7H6O3 + CH3OH → C8H8O3 + H2O
Ứng dụng của Methyl Paraben
Methyl Paraben được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm, như kem dưỡng da và sữa tắm.
Nó cũng có mặt trong các sản phẩm dược phẩm để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
Methyl Paraben còn được dùng trong thực phẩm để bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng.
Methyl 4-Hydroxybenzoate là gì?
Methyl 4-hydroxybenzoate là một hợp chất hóa học. Được biết đến với tên gọi khác là methylparaben. Là một loại ester của axit parahydroxybenzoic. Dùng phổ biến trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm.
Methylparaben có tác dụng gì?
Methylparaben giúp bảo quản sản phẩm. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Làm tăng tuổi thọ sản phẩm. Được thêm vào nhiều sản phẩm để đảm bảo an toàn.
Methylparaben trong mỹ phẩm
Methylparaben là chất bảo quản phổ biến trong mỹ phẩm. Có mặt trong kem dưỡng, sữa rửa mặt và son môi. Chống lại vi khuẩn và nấm mốc. Giữ cho sản phẩm bền lâu hơn.
Methylparaben và Propylparaben
Methylparaben và propylparaben là hai chất bảo quản. Được dùng phổ biến trong ngành mỹ phẩm và thực phẩm. Hoạt động cùng nhau để bảo quản sản phẩm hiệu quả hơn. Thường xuất hiện trong một số công thức phức tạp.
Methylparaben có bị cấm không?
Methylparaben không bị cấm tại nhiều quốc gia. Được xem là an toàn với nồng độ thấp. Có giới hạn sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Tuân thủ quy định an toàn quốc tế.
Methylparaben có độc không?
Methylparaben không gây độc ở nồng độ thấp. Được nghiên cứu rộng rãi để đảm bảo an toàn. Được cơ quan y tế công nhận trong giới hạn cho phép.
Methylparaben có hại không?
Methylparaben có thể gây kích ứng với da nhạy cảm. Sử dụng vượt giới hạn có thể không an toàn. Phải kiểm tra kỹ trước khi dùng trên da. Được khuyến nghị chỉ dùng với lượng vừa đủ.
C8H8O3 + NaOH
Phản ứng giữa methylparaben và NaOH tạo ra muối. Quá trình này là phản ứng thủy phân. Kết quả tạo ra muối natri của axit hydroxybenzoic. Được sử dụng trong nghiên cứu hóa học.
C8H8O3 + NaOH → C7H5O3Na + CH3OH
Methylparaben MSDS
MSDS của methylparaben cung cấp thông tin an toàn. Bao gồm các nguy cơ sức khỏe và cách xử lý. Được yêu cầu trong nghiên cứu và sản xuất. Thông tin rõ ràng giúp giảm rủi ro.
Methylparaben pH
Methylparaben hoạt động tốt trong môi trường pH từ 4 đến 8. Tính ổn định cao ở pH này. Không gây thay đổi đáng kể đến sản phẩm. Được ưu tiên dùng trong nhiều ngành công nghiệp.
Methyl 4-Hydroxybenzoate pKa
Methyl 4-hydroxybenzoate có pKa khoảng 8.5. Đây là giá trị cho thấy mức độ axit yếu. Ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản trong các sản phẩm. Phải cân nhắc pKa khi pha chế.
Những tên gọi khác của sản phẩm
Methyl paraben, Methylparaben, Methyl-4-hydroxybenzoate, p-Hydroxybenzoic acid methyl ester, C8H8O3, E218
Methylparaben cas
99-76-3
Methyl paraben hs code
29182990