Sodium Bisulfite là gì
Sodium Bisulfite là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là NaHSO3. Đây là muối natri của axit sulfurous. Sodium Bisulfite thường dùng trong công nghiệp thực phẩm và hóa học, chủ yếu để bảo quản và làm chất khử.
Tính chất vật lý của Sodium Bisulfite
Sodium Bisulfite có dạng bột hoặc tinh thể màu trắng. Nó tan tốt trong nước tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ. Hợp chất này không có mùi hoặc có mùi hơi hăng nhẹ, do sự giải phóng khí lưu huỳnh dioxide khi tan.
Tính chất hóa học của Sodium Bisulfite
Sodium Bisulfite là một chất khử mạnh. Nó có thể phản ứng với các chất oxy hóa để tạo thành natri sulfat (Na2SO4). Khi gặp axit mạnh Sodium Bisulfite phân hủy, giải phóng khí lưu huỳnh dioxide (SO2). Nó dễ dàng bị oxy hóa trong không khí.
Điều chế Sodium Bisulfite
Sodium Bisulfite điều chế bằng cách cho khí lưu huỳnh dioxide (SO2) phản ứng với dung dịch natri hydroxide (NaOH) hoặc natri carbonate (Na2CO3). Quá trình này tạo ra Sodium Bisulfite và nước.
Khi dùng natri hydroxide (NaOH)
SO2 + NaOH → NaHSO3
Khi dùng natri carbonate (Na2CO3):
SO2 + Na2CO3 + H2O → 2NaHSO3
Ứng dụng của Sodium Bisulfite
Sodium Bisulfite có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- Nó dùng làm chất bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong các loại thực phẩm khô và đồ uống.
- Nó còn sử dụng trong xử lý nước, tẩy trắng giấy, và làm chất khử trong các quá trình hóa học.
Sodium Bisulfite MSDS
Sodium bisulfite là hóa chất thường gặp trong công nghiệp. MSDS cung cấp thông tin an toàn quan trọng. Hóa chất này có thể gây kích ứng da và mắt. Cần tránh hít phải bụi hoặc hơi của nó. Bảo quản sodium bisulfite ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Sodium Bisulfite pH
Dung dịch sodium bisulfite có pH khoảng 4-5. Điều này chứng tỏ nó có tính axit nhẹ. pH sẽ thay đổi tùy vào nồng độ dung dịch. Khi pH giảm tính axit của sodium bisulfite tăng lên.
Sodium Bisulfite pKa
pKa của sodium bisulfite khoảng 6.8. Giá trị này phản ánh tính axit yếu của nó. Ở mức pH này sodium bisulfite phân ly một phần. Điều này giúp nó hoạt động linh hoạt trong môi trường axit và trung tính.
NaHSO₃ là chất điện li mạnh hay yếu
NaHSO₃ là chất điện li yếu. Trong dung dịch nước nó phân ly một phần thành ion. Vì không phân ly hoàn toàn khả năng dẫn điện của nó không mạnh. Dù vậy nó vẫn có vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng hóa học.
Viết phương trình điện li của NaHSO₃
Phương trình điện li của NaHSO₃ trong nước:
NaHSO3→Na++HSO3−
NaHSO₃ có phải là muối axit không
NaHSO₃ là muối axit. Hình thành từ axit sulfurous (H₂SO₃) và natri hydroxide (NaOH). Nó giữ lại một proton (H⁺) trong phân tử. Tính chất này giúp NaHSO₃ có tính axit yếu trong nước.
Nahso3 mua ở đâu
Cần mua NaHSO₃? Đến ngay cửa hàng của chúng tôi. Bán sodium bisulfite chất lượng cao. Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và đời sống. Giá cả hợp lý, giao hàng nhanh chóng. Không biết NaHSO₃ mua ở đâu? Liên hệ ngay để được tư vấn. Sản phẩm đạt chuẩn, đảm bảo an toàn. Mua NaHSO₃ chính hãng, giá tốt tại cửa hàng của chúng tôi.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Sodium Bisulfite
SO2 + NaOH → NaHSO3
2NaHSO3 + O2 → Na2SO4 + H2O
NaHSO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O
NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O
Phương trình ion của NaHSO₃ + NaOH
HSO3− + OH− → (SO3)2− + H2O
NaHSO3 + HCl → NaCl + SO2 + H2O
NaHSO3 + Ba(OH)2 → BaSO3 + NaOH + H2O
NaHSO3 + BaCl2 → BaSO3↓ + NaCl
Na2SO3 + H2O → 2NaHSO3
NaHSO3 → SO2 + NaOH
CH3COCH3 + NaHSO3 → CH3C(OH)(SO3Na)CH3
NaHSO3 + H2O → H2SO3 + NaOH
2NaHSO3 + 2KMnO4 + 3H2SO4 → 2NaHSO4 + 2MnSO4 + K2SO4 + 3H2O
NaHSO3 + Br2 → NaBr + SO2 + H2O
NaHSO3 + Ca(OH)2 → CaSO3 + NaOH + H2O
NaHSO3 + KOH → K2SO3 + H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
NAHSO3, SODIUM BISULFITE, NATRI HYDRO SUNFITE, SODIUM BISUNPHITE, SODIUM BISULPHITE, NATRI BISUNFITE, BÁN NATRI BISUNPHIT, NATRI BISUNFIT, NATRI HYDRO SULFITE, Natri hydrosunfit, Natri bisulfit, E222, Sodium hydrogen sulfite
Sodium bisulfite cas number
7631-90-5
Sodium bisulfite hs code
28321010