Bari Nitrat là gì
Bari Nitrat (Ba(NO3)2) là một hợp chất vô cơ, là muối của bari và axit nitric. Nó là chất oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong pháo hoa và các ứng dụng pyrotechnic khác.
Tính chất vật lý của Bari Nitrat
Bari Nitrat là chất rắn màu trắng, có dạng tinh thể hoặc bột mịn. Nó dễ tan trong nước và không có mùi. Bari Nitrat ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng khi bị nung nóng, nó phân hủy và tạo ra màu xanh lá rực rỡ trong pháo hoa.
Tính chất hóa học của Bari Nitrat
Bari Nitrat là một chất oxy hóa mạnh. Khi bị nung nóng, nó phân hủy thành bari oxit (BaO), khí nitơ dioxide (NO2) và oxy (O2). Nó có khả năng phản ứng mạnh với chất khử và axit, đặc biệt là trong các phản ứng tạo lửa.
Điều chế Bari Nitrat
Bari Nitrat có thể được điều chế bằng cách cho bari carbonate (BaCO3) hoặc bari oxit (BaO) phản ứng với axit nitric (HNO3). Quá trình này tạo ra dung dịch bari nitrat, sau đó được tinh chế và kết tinh thành sản phẩm rắn.
Ứng dụng của Bari Nitrat
- Bari Nitrat được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pháo hoa, giúp tạo ra màu xanh lá sáng.
- Nó còn được dùng trong công nghiệp sản xuất thuốc nổ, đèn hiệu và các ứng dụng liên quan đến pyrotechnics.
- Nó còn được dùng trong quá trình mạ điện và nghiên cứu hóa học.
Nhiệt phân Bari Nitrat
Bari nitrat bị phân hủy khi đun nóng. Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ cao. Sản phẩm tạo ra gồm bari oxit, nitơ dioxit và oxy. Không có mùi khí thoát ra. Phản ứng: nhanh và tỏa nhiệt mạnh.
Ảnh hưởng đến Quỳ Tím
Bari nitrat không làm đổi màu quỳ tím. Tính chất: trung tính. Không phản ứng với axit hay bazơ trong điều kiện thường. Dung dịch trong suốt và không màu.
Kết tủa từ Bari Nitrat
Bari nitrat dễ tan trong nước. Không tạo kết tủa khi hòa tan. Phản ứng xảy ra chỉ khi gặp các ion sunfat hoặc cacbonat. Dung dịch thường trong suốt.
Độ pH của Bari Nitrat
Dung dịch bari nitrat có pH gần bằng 7. Tính chất: trung tính. Không gây ăn mòn. Không phản ứng với các chất chỉ thị pH.
Lưu ý an toàn khi sử dụng Bari Nitrat (MSDS)
Bari nitrat độc nếu nuốt phải. Có thể gây kích ứng da và mắt. Tránh hít bụi hoặc hơi của hợp chất. Phải đeo găng tay khi làm việc. Lưu trữ: nơi khô ráo và thoáng mát.
Phương trình hóa học tiêu biểu
Phương trình: Ba(NO3)2 + Na2SO4
Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaNO3
Phương trình: CuSO4 + Ba(NO3)2
CuSO4 + Ba(NO3)2 → BaSO4↓ + Cu(NO3)2
Phương trình: Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2
Al2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 3BaSO4↓ + 2Al(NO3)3
Nhiệt phân Ba(NO3)2
2Ba(NO3)2 -> BaO+4NO2 + O2
Phương trình: Na2CO3 + Ba(NO3)2
Na2CO3 + Ba(NO3)2 → BaCO3↓ + 2NaNO3
Phương trình: Ba(NO3)2 ra HNO3
Ba(NO3)2 -> Ba2+ + 2NO3−
Phương trình: Ba(NO3)2 + CuSO4
Ba(NO3)2 + CuSO4 → BaSO4↓ + Cu(NO3)2
Phương trình: NaHCO3 + Ba(NO3)2
2NaHCO3 + Ba(NO3)2 → BaCO3↓ + 2NaNO3 + H2O + CO2↑
Phương trình: Bari nitrat + Axit sunfuric
Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HNO3
Phương trình: Kali photphat và bari nitrat
2K3PO4 + 3Ba(NO3)2 → Ba3(PO4)2↓ + 6KNO3
Những tên gọi khác của sản phẩm
BA(NO3)2, BARIUM NITRATE, BARIUM DINITRATE, BARI NITRAT, BARI NITRATE, NITRAT BARI, Barium salt, Nitrobarite, Bisnitric acid, Dinitric acid barium salt
Barium nitrate cas number
10022-31-8
msds price bariumnitrat of salts bano32 hcl al2so43 chuyển