Kali Bromat là gì
Kali Bromat (KBrO3) là một hợp chất vô cơ, thường sử dụng như một chất oxy hóa mạnh. Nó chủ yếu sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất, đặc biệt là trong quá trình làm bánh.
Tính chất vật lý của Kali Bromat
Kali Bromat là chất rắn, có màu trắng hoặc không màu, dạng tinh thể. Nó dễ tan trong nước và không có mùi. Với tính chất bền nhiệt Kali Bromat giữ nguyên trạng thái ổn định ngay cả ở nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học của Kali Bromat
Kali Bromat là một chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng với nhiều chất khử. Khi bị nung nóng KBrO3 sẽ phân hủy tạo ra kali bromide (KBr) và oxy (O2). Trong môi trường axit mạnh nó có thể giải phóng brom.
Điều chế Kali Bromat
Kali Bromat điều chế thông qua quá trình điện phân dung dịch bromide với môi trường kiềm. Phương pháp này tạo ra KBrO₃ bằng cách oxy hóa ion bromide (Br⁻) thành bromat (BrO3⁻).
Ứng dụng của Kali Bromat
- Kali Bromat sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp làm bánh mì, giúp bột nở đều và cải thiện cấu trúc bánh.
- Nó còn dùng trong các phản ứng hóa học để kiểm soát quá trình oxy hóa và làm chất oxy hóa trong sản xuất chất nổ và thuốc nhuộm.
MSDS kbro3
- Hình thức vật lý: Rắn, bột trắng
- Mùi: Không mùi
- Điểm chảy: Khoảng 400°C (phân hủy)
- Điểm sôi: Không xác định
- Dễ cháy: Không cháy nhưng dễ dàng phân hủy thành các chất dễ cháy khi tiếp xúc với nhiệt.
Nguy hiểm:
- Kali Bromat là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây nguy hiểm khi tiếp xúc với các chất dễ cháy, dễ nổ hoặc các chất khử.
- Hấp thụ vào cơ thể có thể gây độc hại và kích ứng nghiêm trọng.
- Bảo vệ cá nhân:
- Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân đầy đủ: kính bảo vệ, găng tay chống hóa chất, áo choàng bảo vệ.
- Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực làm việc.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Biện pháp xử lý sự cố:
- Nếu gặp sự cố rò rỉ sử dụng vật liệu hút như cát, đất, hoặc các vật liệu không cháy khác để thu gom.
- Tránh để chất rơi vào cống rãnh hoặc nguồn nước.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Kali Bromat
Phản ứng với H₂SO₄ và KBr
2KBrO₃ + 10KBr + 6H₂SO₄ → 5Br₂ + 3K₂SO₄ + 3H₂O
Phản ứng với KBr và HCl
KBr + KBrO₃ + 6HCl → 3Br₂ + 3H₂O + 3KCl
Phản ứng với KI
6KI + KBrO₃ + 6HCl → 3I₂ + 3H₂O + 3KCl + KBr
Phản ứng với AgNO₃
KBrO₃ + 3AgNO₃ → 3AgBr + KNO₃ + 3NO₂
Phản ứng phân hủy
2KBrO₃ → 2KBr + 3O₂
Phản ứng với clorua
KBrO₃ + 3Cl₂ → 3Br₂ + 3Cl₂O
Phản ứng với HBr
KBrO₃ + 5HBr → 3Br₂ + KBr + 3H₂O
Những tên gọi khác của sản phẩm
KBrO3, Potassium Bromate, KALI BROMAT, BROMAT KALI, KALI BROMATE, Potasium bromat
Potassium bromate cas
7758-01-02