Magie Clorua Là Gì
Magie clorua là một hợp chất hóa học có công thức MgCl2. Đây là một loại muối vô cơ, bao gồm magie và clo. Magie clorua thường có mặt ở dạng ngậm nước và sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và y học.
Tính Chất Vật Lý Của MgCl2
MgCl2 là một chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước. Nó có khả năng hút ẩm mạnh, dễ hòa tan để tạo ra dung dịch trong suốt. Ở dạng khan MgCl2 có thể tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột mịn. Khi ở dạng ngậm nước, nó thường có cấu trúc tinh thể.
Tính Chất Hóa Học Của MgCl2
MgCl2 là một hợp chất ion, có khả năng tan nhanh trong nước để tạo ra dung dịch điện phân tốt. Nó có tính axit yếu và dễ bị thủy phân trong nước. MgCl2 cũng dễ dàng phản ứng với các bazơ mạnh để tạo ra magie hydroxide và khí clo trong một số phản ứng nhiệt độ cao.
Điều Chế MgCl2
MgCl2 có thể điều chế từ quá trình khai thác nước biển hoặc từ các mỏ muối khoáng. Nó cũng có thể sản xuất bằng cách cho axit clohydric (HCl) tác dụng với magie oxide hoặc magie carbonate. Phương pháp điều chế từ nước biển thường là phổ biến nhất trong công nghiệp.
Ứng Dụng Của Magie Clorua
Magie clorua có nhiều ứng dụng trong cuộc sống và công nghiệp.
- Nó sử dụng trong sản xuất magie kim loại, xử lý nước, và làm chất chống đóng băng trên đường vào mùa đông.
- MgCl2 cũng dùng trong các sản phẩm dược phẩm, chăm sóc sức khỏe và trong ngành công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc.
Magnesium Chloride Anhydrous
Magnesium chloride anhydrous là dạng khan của muối magnesium chloride. Nó không chứa nước. Dạng này rất phổ biến trong công nghiệp. Magnesium chloride khan có màu trắng. Sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất magiê kim loại.
Magie Clorua Hexahydrat
Magie clorua hexahydrat là dạng có nước ngậm. Cấu trúc của nó chứa sáu phân tử nước. Nó thường sử dụng trong nông nghiệp và công nghiệp. Hình thức này thường có màu trắng. Giúp tăng độ ẩm cho đất và cải thiện chất lượng nước.
Liên Kết Trong MgCl2
MgCl2 có liên kết ion giữa ion Mg2+ và ion Cl-. Liên kết này mạnh mẽ và có tính phân cực cao. Là một hợp chất ion, MgCl2 dễ hòa tan trong nước. Dễ dàng phân tách thành các ion trong dung dịch.
Magie Clorua Có Kết Tủa Không?
Magie clorua thường không tạo kết tủa trong nước. Tuy nhiên có thể tạo kết tủa khi gặp dung dịch chứa các anion như sulfát. Nếu kết hợp với các chất không hòa tan, sẽ có hiện tượng kết tủa.
Magnesium Chloride MSDS
Magnesium chloride là một chất không độc hại khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên cần tránh tiếp xúc với mắt và da. Không nên hít phải bụi của magnesium chloride. Đọc MSDS để biết thêm chi tiết về cách bảo quản và xử lý an toàn.
Magnesium Chloride Hexahydrate MSDS
Magnesium chloride hexahydrate có các nguy cơ tương tự như dạng anhydrous. Cần tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu nuốt phải cần sơ cứu ngay lập tức. MSDS cung cấp các thông tin quan trọng về cách xử lý và sử dụng an toàn.
MgCl2 Có Màu Gì?
MgCl2 thường có màu trắng. Dạng khan và dạng hexahydrate đều có màu trắng tinh khiết. Màu sắc này không thay đổi trong điều kiện bình thường.
MgCl2 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
MgCl2 là một chất điện li mạnh. Nó phân tách hoàn toàn thành ion Mg2+ và Cl- khi hòa tan trong nước. Dễ dàng dẫn điện trong dung dịch.
Phương trình điện li của MgCl2 là:
MgCl2 → Mg2+ + 2Cl-
Các Dung Dịch MgCl2 Và AlCl3 Đều Không Màu
Cả dung dịch MgCl2 và AlCl3 đều không màu trong nước. Chúng có thể tạo ra các phản ứng khác nhau khi tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
Phân Biệt MgCl2 Và AlCl3
MgCl2 là muối của kim loại magiê, trong khi AlCl3 là muối của nhôm. MgCl2 có tính chất điện li mạnh, còn AlCl3 có tính axit mạnh hơn. MgCl2 có màu trắng, còn AlCl3 có thể có màu trắng hoặc không màu tùy vào dạng.
Magnesium Chloride pH
Dung dịch MgCl2 có pH gần trung tính. Tuy nhiên giá trị pH có thể thay đổi khi MgCl2 hòa tan trong nước có độ kiềm cao. Dung dịch tinh khiết của MgCl2 thường có pH khoảng 6 đến 7.
Bán magie clorua ở đâu
Cần magie clorua chất lượng? Chúng tôi có sẵn hàng. Bán magie clorua với giá cạnh tranh. Sản phẩm đảm bảo, uy tín. Giá magie clorua hợp lý nhất thị trường. Mua ngay để không bỏ lỡ cơ hội. Liên hệ ngay hôm nay!
Phương trình hóa học tiêu biểu của Magie Clorua
NaOH + MgCl2 → Mg(OH)2 + NaCl
Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
MgCl2 + Ba(OH)2 → Mg(OH)2 + BaCl2
NH3 + MgCl2 → Mg(NH3)2Cl2
Fe + MgCl2 → FeCl2 + Mg
Mg(OH)2 → MgCl2 + H2O
Điện phân nóng chảy MgCl2 → Mg + Cl2
KOH + MgCl2 → Mg(OH)2 + KCl
MgCl2 + AgNO3 → Mg(NO3)2 + AgCl
MgCl2 → Mg(NO3)2 + Cl2
MgCl2 + KNO3 → Mg(NO3)2 + KCl
MgCl2 + K2SO4 → MgSO4 + 2KCl
NaHCO3 + MgCl2 → MgCO3 + NaCl + H2O
NaNO3 + MgCl2 → Mg(NO3)2 + NaCl
MgCl2 + H2SO4 → MgSO4 + 2HCl
MgCl2 + BaCl2 → Không phản ứng
K2CO3 + MgCl2 → MgCO3 + 2KCl
MgCl2 → MgCO3 + Cl2
MgCl2 + Na2SO4 → MgSO4 + Na2Cl
MgCl2 + Na2S → MgS + 2NaCl
NaCl + MgCl2 → Không phản ứng
Na + MgCl2 → Mg + NaCl
MgCO3 → MgCl2 + CO2
Ca(OH)2 + MgCl2 → Mg(OH)2 + CaCl2
MgSO4 → MgCl2 + SO3
Cl2 → MgCl2 (Cl2 không tác dụng trực tiếp)
MgCl2 + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + 2HCl
Ba + MgCl2 → BaCl2 + Mg
Al + MgCl2 → AlCl3 + Mg
NaCl + MgCl2 → Không phản ứng
Điện phân dung dịch MgCl2 → Mg + Cl2
Cu + MgCl2 → CuCl2 + Mg
MgO + MgCl2 → Không phản ứng
MgCl2 + HNO3 → Mg(NO3)2 + HCl
Zn + MgCl2 → ZnCl2 + Mg
Mg + MgCl2 → Không phản ứng
Na2CO3 + MgCl2 → MgCO3 + 2NaCl
MgO → MgCl2 + O2 (Không hợp lý, vì MgO không phân hủy tạo MgCl2)
MgCl2 + Na2CO3 → MgCO3 + 2NaCl
MgCl2 + HCl → Không phản ứng
Những tên gọi khác của sản phẩm
MgCl2, Magnesium Chloride, Magie Clorua, MgCl2.6H2O, Magnesium Chloride Hexahydrate, Magnesium Dichloride
Magnesium chloride hexahydrate cas
7786-30-3