Kẽm Clorua là gì
Kẽm Clorua là một hợp chất hóa học vô cơ. Công thức hóa học của nó là ZnCl2. Là một muối của kẽm và clo và thường sử dụng trong công nghiệp, y tế và xử lý nước. Nó dễ tan trong nước và có tính hút ẩm cao.
Tính chất vật lý của Kẽm Clorua
Kẽm Clorua là chất rắn màu trắng hoặc không màu. Nó tan rất tốt trong nước và ethanol. Khi tiếp xúc với không khí nó dễ hút ẩm và chảy rữa. Điểm nóng chảy của ZnCl2 vào khoảng 290°C. Kẽm Clorua không có mùi và dạng tinh thể hoặc bột.
Tính chất hóa học của Kẽm Clorua
Kẽm Clorua là một axit Lewis mạnh. Nó dễ phản ứng với nước tạo ra dung dịch axit. Kẽm Clorua có khả năng phản ứng với các kim loại và hợp chất kim loại. Nó cũng có thể phản ứng với các hợp chất hữu cơ và vô cơ khác. Khi đun nóng kẽm clorua phân hủy và tạo ra khí clo.
Điều chế Kẽm Clorua
Kẽm Clorua điều chế bằng cách cho kim loại kẽm hoặc kẽm oxit (ZnO) phản ứng với axit hydrochloric (HCl). Phản ứng này tạo ra kẽm clorua và nước hoặc khí hydro. Quá trình điều chế cũng có thể thực hiện từ quặng chứa kẽm thông qua các phương pháp khác nhau.
Ứng dụng của Kẽm Clorua
- Kẽm Clorua sử dụng trong xử lý nước và khử trùng.
- Nó còn dùng trong sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm.
- Trong công nghiệp: ZnCl2 sử dụng trong sản xuất pin, xử lý gỗ và làm chất xúc tác.
- Kẽm Clorua cũng có vai trò quan trọng trong sản xuất chất bôi trơn và chất làm sạch.
Zinc Chloride Dihydrate
Zinc chloride dihydrate là dạng hydrat của kẽm clorua. Có công thức hóa học ZnCl₂·2H₂O. Dạng này chứa hai phân tử nước trong cấu trúc. Sử dụng trong ngành hóa học và công nghiệp. Zinc chloride dihydrate tan tốt trong nước. Khi hòa tan tạo dung dịch trong suốt.
Anhydrous Zinc Chloride
Anhydrous zinc chloride là kẽm clorua khan. Có công thức ZnCl₂, không chứa nước. Dạng này có tính chất hút ẩm mạnh. Sử dụng trong các phản ứng hóa học cần môi trường khan. Zinc chloride khan thường gặp trong sản xuất dược phẩm và hóa chất.
ZnCl₂ Có Phải Là Muối Không
ZnCl₂ là một muối trung tính. Nó hình thành từ phản ứng giữa axit và kim loại. Muối này có tính chất ion mạnh. Sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học và công nghiệp.
ZnCl₂ Màu Gì
ZnCl₂ ở trạng thái rắn là chất không màu hoặc trắng. Khi tan trong nước tạo dung dịch không màu. Nếu có tạp chất dung dịch có thể hơi đục. ZnCl₂ không đổi màu trong các điều kiện thường gặp.
ZnCl₂ Có Kết Tủa Không
ZnCl₂ không tạo kết tủa trong nước. Nó tan hoàn toàn tạo dung dịch ion. Tuy nhiên khi phản ứng với các chất như AgNO₃, tạo ra kết tủa AgCl. Kết tủa này có màu trắng không tan trong nước.
Zinc Chloride pH
Dung dịch zinc chloride có pH acid nhẹ. Giá trị pH thường dao động từ 4 đến 5. Điều này phụ thuộc vào nồng độ của dung dịch. Dung dịch này sử dụng trong các phản ứng cần môi trường axit.
Mua kẽm clorua ở đâu
Mua kẽm clorua chất lượng cao ngay hôm nay. Giá tốt, giao hàng nhanh chóng. Đảm bảo sản phẩm chính hãng. Cần mua kẽm clorua, liên hệ ngay. Mua kẽm clorua ở đâu? Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ. Địa chỉ đáng tin cậy cho sản phẩm kẽm clorua.
Phương trình hóa học tiêu biểu của zinc dichloride
ZnCl2 + NaOH → Zn(OH)2 + NaCl
Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2
ZnCl2 + 2AgNO3 → Zn(NO3)2 + 2AgCl
ZnCl2 + Fe → Zn + FeCl2
Na2CO3 + ZnCl2 → ZnCO3 + 2NaCl
ZnCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Zn(OH)2
ZnCl2 + HI → ZnI2 + HCl
H2S + ZnCl2 → ZnS + 2HCl
ZnSO4 → ZnCl2 + H2SO4 (phản ứng trao đổi giữa ZnSO4 và HCl)
NH3 + ZnCl2 → [Zn(NH3)2]Cl2
Al + 3ZnCl2 → 3Zn + 2AlCl3 (phản ứng trao đổi kim loại)
ZnCl2 + KOH → Zn(OH)2 + KCl
Cu + ZnCl2 → CuCl2 + Zn
Zn + ZnCl2 → 2ZnCl2 (tác dụng của Zn với chính ZnCl2 để tạo thêm ZnCl2)
Mg + ZnCl2 → MgCl2 + Zn
FeS + ZnCl2 → ZnS + FeCl2
Na2ZnO2 → ZnCl2 + Na2CO3 (phản ứng với Na2ZnO2)
ZnO + 2HCl → ZnCl2 + H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
Kẽm clorua, ZnCl2, ZINC CHLORIDE, Zinc dichloride
Zinc chloride cas number
7646-85-7
Zinc chloride hs code
28273990