Sodium Chromate là gì
Sodium Chromate (Na2CrO4) là một hợp chất vô cơ, có chứa ion cromate. Nó là một chất oxy hóa mạnh và sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là xử lý kim loại và sản xuất hóa chất.
Tính chất vật lý của Sodium Chromate
Sodium Chromate là chất rắn màu vàng, dạng tinh thể hoặc bột mịn. Nó tan dễ dàng trong nước tạo ra dung dịch màu vàng. Sodium Chromate có tính ổn định ở nhiệt độ phòng và không mùi.
Tính chất hóa học của Sodium Chromate
Sodium Chromate là một chất oxy hóa mạnh, dễ phản ứng với các chất khử. Nó có thể chuyển đổi thành các hợp chất khác của crom, như sodium dichromate. Trong môi trường axit sodium chromate chuyển thành ion dichromate (Cr2O7)2-.
Điều chế Sodium Chromate
Sodium Chromate điều chế bằng cách nung quặng cromit (FeCr2O4) với natri carbonate (Na2CO3) và oxy (O2). Quá trình này tạo ra sodium chromate và sắt oxit (Fe2O3) làm sản phẩm phụ.
Phương trình điều chế Sodium Chromate (Na2CrO4) bằng cách nung quặng cromit (FeCr2O4) với natri carbonate (Na2CO3) và oxy (O2) như sau:
4FeCr2O4 + 8Na2CO3 + 7O2 → 8Na2CrO4 + 2Fe2O3 + 8CO2
Ứng dụng của Sodium Chromate
- Sodium Chromate sử dụng trong xử lý kim loại để bảo vệ bề mặt chống ăn mòn.
- Nó dùng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc chống rỉ sét, và các hóa chất khác.
- Sodium chromate còn có mặt trong quá trình xử lý nước và sản xuất nhựa.
Sodium chromate msds
- Lớp nguy hiểm:
- Có thể gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc lâu dài.
- Tạo ra các hợp chất gây ung thư, tác dụng có hại với gen.
- Là chất gây ô nhiễm cho môi trường.
- Chỉ số R (Risk Phrases):
- R45: Có thể gây ung thư.
- R50: Rất độc đối với sinh vật dưới nước.
- R60: Có thể gây hại cho khả năng sinh sản.
- R61: Có thể gây tổn hại cho thai nhi.
- Chỉ số S (Safety Phrases):
- S53: Tránh tiếp xúc với mắt và da.
- S60: Vứt bỏ sản phẩm và bao bì đúng cách.
- S61: Tránh tiếp xúc với môi trường.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay lập tức bằng nước sạch và đi khám bác sĩ.
- Tiếp xúc với da: Làm sạch ngay lập tức bằng xà phòng và nước. Nếu có kích ứng đi khám bác sĩ.
- Hít phải: Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc. Cung cấp không khí trong lành. Nếu có triệu chứng tìm sự giúp đỡ y tế.
- Nuốt phải: Nếu nuốt phải không cố gắng nôn. Cung cấp nước sạch và đi khám bác sĩ ngay.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Sodium Chromate
Na₂CrO₄ + HCl → NaCl + CrCl₃ + H₂O
Na₂CrO₄ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + CrO₃ + H₂O
Na₂CrO₄ + NaI + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + CrO₃ + I₂ + H₂O
Na₂CrO₄ + FeSO₄ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + Cr₂(SO₄)₃ + Fe₂(SO₄)₃ + H₂O
Na₂CrO₄ + Br₂ + NaOH → Na₂CrO₄ + NaBr + H₂O
Na₂CrO₄ → Na₂Cr₂O₇
Na₂CrO₄ + BaCl₂ → BaCrO₄ (kết tủa) + NaCl
Na₂CrO₄ + NaOH → Na₂CrO₄ + H₂O
Na₂CrO₄ + AgNO₃ → Ag₂CrO₄ (kết tủa) + NaNO₃
Những tên gọi khác của sản phẩm
Na2CrO4, sodium chromate, Na2Cr2O4
Sodium chromate cas
7775-11-03