Sodium Dihydrogen Phosphate Là Gì
Sodium Dihydrogen Phosphate (NaH2PO4) là một hợp chất hóa học của natri và photphat. Nó thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng. NaH2PO4 sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thực phẩm, y học và hóa học.
Tính Chất Vật Lý Của NaH2PO4
NaH2PO4 là chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước. Không có mùi và có thể hấp thụ nước từ không khí. NaH2PO4 tồn tại dưới dạng khan hoặc ngậm nước. Hợp chất này có điểm nóng chảy cao, khoảng 190°C.
Tính Chất Hóa Học Của NaH2PO4
NaH2PO4 có tính axit yếu. Khi tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính axit. Hợp chất này có thể phản ứng với bazơ để tạo ra muối natri photphat khác. Trong môi trường nhiệt độ cao NaH2PO4 có thể phân hủy và tạo ra các sản phẩm khác như Na2HPO4 và nước.
Điều Chế NaH2PO4
NaH2PO4 điều chế bằng cách cho natri hydroxide (NaOH) phản ứng với axit photphoric (H3PO4). Quá trình này tạo ra sodium dihydrogen phosphate và nước. Phản ứng thường diễn ra ở nhiệt độ phòng.
Phương trình hóa học để điều chế NaH2PO4 bằng cách cho natri hydroxide (NaOH) phản ứng với axit photphoric (H3PO4) như sau:
NaOH + H3PO4 → NaH2PO4 + H2O
Ứng Dụng Của NaH2PO4
- NaH2PO4 sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH và chất ổn định.
- Nó cũng có mặt trong các loại thuốc và dung dịch y tế để điều trị các vấn đề liên quan đến cân bằng axit-bazơ.
- NaH2PO4 còn dùng trong các thí nghiệm hóa học và công nghiệp làm chất đệm.
NaH2PO4 Làm Quỳ Tím Chuyển Màu Gì
NaH2PO4 là muối axit. Khi tan trong nước, làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ nhạt. Do tính axit yếu pH của dung dịch thấp hơn 7.
NaH2PO4 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu
NaH2PO4 là chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước phân ly hoàn toàn thành Na⁺ và H2PO4⁻. Phản ứng nhanh và ổn định trong dung dịch.
Monosodium Phosphate pH
Dung dịch NaH2PO4 có pH từ 4.5 đến 5.5. Tính axit nhẹ phù hợp trong điều chỉnh pH thực phẩm và dược phẩm. Ổn định trong môi trường axit yếu.
Monosodium Phosphate pKa
Monosodium phosphate có giá trị pKa khoảng 7.2. Phù hợp để sử dụng làm dung dịch đệm. Điều chỉnh pH hiệu quả trong thí nghiệm và sản xuất.
Sodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate MSDS
Tính nguy hiểm:
- Không độc hại nhưng có thể gây kích ứng da và mắt.
- Hít phải bụi có thể gây khó chịu đường hô hấp.
Biện pháp an toàn:
- Đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi thao tác.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt và độ ẩm cao.
Mua monosodium orthophosphate ở đâu
Cần mua Monosodium Orthophosphate chất lượng cao? Đến ngay với chúng tôi. Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Giá cả cạnh tranh, phù hợp mọi ngân sách. Có sẵn hàng tại kho, giao nhanh toàn quốc. Phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Đảm bảo độ tinh khiết cao, an toàn và hiệu quả. Hỗ trợ tư vấn chi tiết. Đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu kỹ thuật. Mua Monosodium Orthophosphate chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Sodium Dihydrogen Phosphate
H3PO4 + NaOH → NaH2PO4 + H2O (phản ứng tạo muối axit đầu tiên)
NaH2PO4 + NaOH → Na2HPO4 + H2O (phản ứng tạo muối trung hòa)
NaH2PO4 + NaOH → Na2HPO4 + H2O (đã có ở phản ứng trên, không lặp lại)
NaH2PO4 + KOH → NaKPO4 + H2O (phản ứng với kali hydroxit)
NaH2PO4 + HCl → H3PO4 + NaCl (phản ứng với axit mạnh)
2NaH2PO4 + Ca(OH)2 → CaHPO4 + 2H2O + Na2HPO4 (phản ứng với canxi hydroxit)
P2O5 + 4NaOH → 2NaH2PO4 (phản ứng tạo muối axit với NaOH)
Những tên gọi khác của sản phẩm
Natri Dihydro Photphat, Sodium Dihydrogen Phosphate, Sodium Phosphate Monobasic Dihydrate, Axit Sodium Phosphate, Bột Orthophosphate, Monosodium Phosphate, MSP, Monobasic Sodium Phosphate, Sodium Biphosphate, NaH2PO4, NaH2PO4.2H2O, Sodium Phosphate Monobasic Monohydrate, mononatri photphat, sodium dihydrogen orthophosphate dihydrate, sodium hydrophosphate
Sodium dihydrogen phosphate cas number
7558-80-7