Methyl Salicylate là gì
Methyl salicylate là một hợp chất hữu cơ. Công thức hóa học của nó là C8H8O3. Nó còn gọi là dầu lộc đề. Hợp chất này có mùi thơm ngọt ngào, giống mùi bạc hà. Methyl salicylate thường dùng trong y học và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tính chất của Methyl Salicylate
Methyl salicylate là chất lỏng không màu hoặc hơi vàng. Nó có mùi thơm đặc trưng. Chất này tan tốt trong cồn, nhưng ít tan trong nước. Khi tiếp xúc với da nó tạo cảm giác mát lạnh. Methyl salicylate dễ bay hơi và cháy.
Điều chế Methyl Salicylate
Methyl salicylate điều chế bằng cách este hóa axit salicylic với methanol. Quá trình này thường sử dụng chất xúc tác axit. Ngoài ra methyl salicylate có thể chiết xuất từ các loài thực vật như cây lộc đề hoặc cây bạch dương.
Phương trình điều chế Methyl Salicylate bằng cách este hóa axit salicylic với methanol như sau:
C7H6O3 + CH3OH → C8H8O3 + H2O
Ứng dụng của Methyl Salicylate
- Methyl salicylate sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm giảm đau xoa bóp. Nó giúp làm giảm đau nhức cơ và khớp.
- Hợp chất này cũng dùng trong nước hoa và kem đánh răng.
- Trong thực phẩm: methyl salicylate dùng làm hương liệu, tạo mùi bạc hà.
Tổng Hợp Methyl Salicylate
Methyl salicylate có thể tổng hợp bằng phản ứng este hóa. Salicylate acid phản ứng với methanol trong điều kiện axit để tạo thành methyl salicylate. Phản ứng này diễn ra nhanh chóng và tạo ra mùi thơm đặc trưng.
Methyl Salicylate Có Mùi Gì?
Methyl salicylate có mùi thơm đặc trưng của bạc hà. Mùi này mạnh và dễ nhận diện. Đây là một trong những đặc điểm giúp phân biệt methyl salicylate trong các hợp chất khác.
Methyl Salicylate Có Tác Dụng Gì?
Methyl salicylate biết đến với tác dụng giảm đau. Nó thường sử dụng trong các sản phẩm trị liệu như kem bôi ngoài da. Chất này cũng có tác dụng làm dịu cơ, giảm viêm.
Methyl Salicylate Trong Mỹ Phẩm
Methyl salicylate sử dụng trong mỹ phẩm để tạo hương thơm. Nó cũng có khả năng dưỡng ẩm nhẹ. Trong các sản phẩm như sữa tắm, kem dưỡng da, methyl salicylate giúp làm mềm da và tạo cảm giác thư giãn.
Methyl Salicylate SDS
Methyl salicylate có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần sử dụng nó với cẩn trọng. SDS của methyl salicylate chỉ rõ các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng. Cần đeo găng tay bảo vệ khi tiếp xúc với chất này.
Methyl Salicylate + FeCl3
Phản ứng giữa methyl salicylate và FeCl₃ tạo ra một màu tím đặc trưng. Đây là một phản ứng hữu ích để kiểm tra sự có mặt của phenol hoặc các nhóm phenolic trong các hợp chất. Trong trường hợp này, nhóm hydroxyl (-OH) của methyl salicylate phản ứng với Fe³⁺, tạo ra phức màu tím.
Phương trình phản ứng: C8H8O3 + FeCl3 → Phức màu tím
Methyl Salicylate + NaOH
Khi methyl salicylate phản ứng với NaOH, xảy ra phản ứng thủy phân, giải phóng salicylate và methanol. Đây là phản ứng ester hóa ngược, trong đó ester (methyl salicylate) bị phân hủy bởi NaOH thành axit salicylic và methanol.
Phương trình phản ứng: C8H8O3 + NaOH → C7H6O3 + CH3OH
Những tên gọi khác của sản phẩm
Methyl salixylate, METHYL SALICYLATE, C8H8O3, METYL SALICYLATE, SALICYLIC ACID METHYL ESTER, Dầu nóng, Synthetic Wintergreen Oil, C6H4(HO)COOCH3, Methyl-2-Hydroxybenzoate, metyl salicylat
Methyl salicylate cas
119-36-8