Aluminum Chloride Là Gì
Aluminum Chloride (AlCl3) là một hợp chất hóa học của nhôm và clo. Nó thường sử dụng trong công nghiệp hóa chất, đặc biệt trong sản xuất nhôm và các phản ứng xúc tác. AlCl3 tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu vàng nhạt.
Tính Chất Vật Lý Của AlCl3
AlCl3 là chất rắn màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó có khả năng hút ẩm mạnh và dễ hòa tan trong nước. Khi hòa tan trong nước AlCl3 thường tỏa ra nhiệt. Ở nhiệt độ cao AlCl₃ có thể bay hơi. Nó cũng tan trong các dung môi hữu cơ như benzen và chloroform.
Tính Chất Hóa Học Của AlCl3
AlCl3 có tính axit mạnh. Khi gặp nước phản ứng dữ dội, tạo ra axit clohydric (HCl) và nhôm hydroxit (Al(OH)3). AlCl3 cũng có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác, đóng vai trò là chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ, đặc biệt là phản ứng Friedel-Crafts.
Điều Chế AlCl3
AlCl3 điều chế bằng cách cho nhôm phản ứng trực tiếp với clo. Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao và tạo ra nhôm clorua dạng hơi. Sau đó khí này làm lạnh để thu sản phẩm AlCl3 rắn. Ngoài ra AlCl3 còn có thể điều chế từ phản ứng giữa nhôm oxit (Al2O3) và axit clohydric (HCl).
Phản ứng giữa nhôm và clo:
2Al + 3Cl2 → 2AlCl3
Phản ứng giữa nhôm oxit và axit clohydric:
Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
Ứng Dụng Của Aluminum Chloride
AlCl₃ là chất điện li mạnh hay yếu
AlCl₃ là chất điện li mạnh. Tan hoàn toàn trong nước. Phân ly tạo ion Al³⁺ và Cl⁻. Điện li nhanh, hiệu quả.
Phương trình điện li của AlCl₃
AlCl₃ → Al³⁺ + 3Cl⁻. Trong dung dịch nước phân tử tan hoàn toàn. Tạo ra các ion tự do, dẫn điện tốt.
Tại sao không điện phân nóng chảy AlCl₃
Điện phân nóng chảy AlCl₃ không hiệu quả. Dễ phân hủy ở nhiệt độ cao. Sản phẩm không thu được hoàn toàn.
AlCl₃ có tan trong nước không
AlCl₃ tan tốt trong nước. Dễ dàng hòa tan ở mọi tỷ lệ. Tạo dung dịch dẫn điện.
AlCl₃ có kết tủa không
AlCl₃ không tạo kết tủa trong điều kiện thường. Phản ứng với base mạnh tạo kết tủa Al(OH)₃.
Kết tủa của AlCl₃ màu gì
Kết tủa Al(OH)₃ từ AlCl₃ có màu trắng. Xuất hiện khi phản ứng với kiềm.
Dung dịch AlCl₃ màu gì
Dung dịch AlCl₃ trong suốt, không màu. Tồn tại dưới dạng ion.
AlCl₃ có làm đổi màu quỳ tím không
Dung dịch AlCl₃ làm đổi màu quỳ tím. Tạo môi trường acid nhẹ.
AlCl₃ làm quỳ tím chuyển màu gì
Quỳ tím chuyển sang đỏ nhạt. Do tạo ion H⁺ từ quá trình thủy phân.
AlCl₃ là axit hay bazơ
AlCl₃ không phải axit hay bazơ. Là muối, có tính chất trung tính. Trong nước tạo dung dịch có tính acid nhẹ.
AlCl₃ có phải là muối không
AlCl₃ là muối của nhôm và acid hydrochloric. Tạo thành từ phản ứng giữa nhôm và HCl. Tan tốt trong nước dẫn điện mạnh.
AlCl₃ có lưỡng tính không
AlCl₃ không lưỡng tính. Là muối acid, không phản ứng với acid mạnh. Phản ứng với base mạnh tạo Al(OH)₃.
AlCl₃ là liên kết gì
AlCl₃ có liên kết ion và cộng hóa trị. Trong dạng khí tồn tại dạng phân tử Al₂Cl₆. Ở dạng rắn tồn tại liên kết ion.
AlCl₃ đọc là gì
AlCl₃ đọc là nhôm clorua. Tên tiếng Anh: aluminum chloride. Sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
AlCl₃ có tác dụng với HCl không
AlCl₃ không phản ứng với HCl. Cùng tạo môi trường acid. Tồn tại ổn định trong dung dịch HCl.
Phân biệt AlCl₃ và KCl
Phân biệt bằng dung dịch NH₃. AlCl₃ phản ứng tạo kết tủa Al(OH)₃ trắng. KCl không phản ứng dung dịch vẫn trong suốt.
Dung dịch NH₃ dư vào dung dịch nhôm clorua thì
Xuất hiện kết tủa trắng. Al(OH)₃ hình thành. Khi dư NH₃ kết tủa không tan.
Aluminum chloride MSDS
Aluminum chloride gây kích ứng. Cần bảo quản nơi khô ráo. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Aluminum chloride pH
Dung dịch AlCl₃ có pH thấp. Thường từ 2 đến 3. Tạo môi trường acid nhẹ.
2AlCl₃ + 3Na₂CO₃ + 3H₂O → 2Al(OH)₃↓ + 6NaCl + 3CO₂↑
NaAlO₂ + 4HCl → AlCl₃ + NaCl + 2H₂O
AlCl₃ + NaOH (dư) → Na[Al(OH)₄]
Al₂O₃ + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂O
2AlCl₃ + 3H₂O → Al₂O₃ + 6HCl (nhiệt độ cao)
2AlCl₃ + 3Ba(OH)₂ → 2Al(OH)₃↓ + 3BaCl₂
AlCl₃ + 3KOH → Al(OH)₃↓ + 3KCl
2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂↑
Al₂(SO₄)₃ + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂SO₄
2Al + 3Cl₂ → 2AlCl₃
Al(OH)₃ + 3HCl → AlCl₃ + 3H₂O
AlCl₃ + 3H₂O → Al(OH)₃↓ + 3HCl
2AlCl₃ + 3H₂S → Al₂S₃↓ + 6HCl
2AlCl₃ + 3K₂CO₃ + 3H₂O → 2Al(OH)₃↓ + 6KCl + 3CO₂↑
AlCl₃ + H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + HCl (tùy tỷ lệ)
3Mg + 2AlCl₃ → 3MgCl₂ + 2Al
AlCl₃ + 3AgNO₃ → Al(NO₃)₃ + 3AgCl↓
AlCl₃ + 3Na → 3NaCl + Al
AlCl₃ + H₂O + CO₂ → Al(OH)₃↓ + HCl + CO₂↑
NaCl + AlCl₃ → không phản ứng
2AlCl₃ + 3Na₂S → Al₂S₃↓ + 6NaCl
AlCl₃ + HNO₃ → Al(NO₃)₃ + HCl (nhiều tỷ lệ)
AlCl₃ + 3AgNO₃ → 3AgCl↓ + Al(NO₃)₃
AlCl₃ + 3NaOH → Al(OH)₃↓ + 3NaCl
AlCl₃ + 3CH₃NH₂ → Không phản ứng (môi trường acid)
AlCl₃ + O₂ → Không phản ứng trực tiếp
AlCl₃ + NaNO₃ → Không phản ứng
2AlCl₃ + 3CuSO₄ → Không phản ứng (do không tạo phức)
AlCl₃ + 3NaHCO₃ → Al(OH)₃↓ + 3NaCl + 3CO₂↑
AlCl₃ (điện phân nóng chảy) → Al + Cl₂
3K + AlCl₃ → 3KCl + Al
AlCl₃ + Ba(OH)₂ → Al(OH)₃↓ + BaCl₂
2AlCl₃ + 3Mg → 2Al + 3MgCl₂
2AlCl₃ + 3Fe → Không phản ứng
2Al + 3CuCl₂ → 2AlCl₃ + 3Cu
Những tên gọi khác của sản phẩm
Aluminum Chloride, Aluminum Chloride Anhydrous, AlCl3, Nhôm clorua, aluminum chloride hexahydrate, aluminum chloride anhydrous, nhôm clorua hexahydrat